Học bổng hè 226 triệu

Was were đi với chủ ngữ nào, khi nào dùng was, were? Giải đáp và bài tập áp dụng

Was were đi với chủ ngữ nào là một trong những câu hỏi hay gặp nhất trong lúc học tiếng Anh. Vậy was were đi với chủ ngữ nào? Hãy cùng Học IELTS tìm hiểu was were đi với chủ ngữ nào trong tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!

1. Was Were trong tiếng Anh là gì?

Was và were đều là động từ thường được sử dụng trong thì quá khứ của tiếng Anh.

 Was Were trong tiếng Anh là gì?
Was Were trong tiếng Anh là gì?
  • Was là dạng của động từ be (là) ở thì quá khứ đơn và được sử dụng với các chủ ngữ số ít như I, he, she, it.

Ví dụ:

  • I was tired yesterday. (Tôi mệt mỏi ngày hôm qua.)
  • She was a doctor before she retired. (Cô ấy là bác sĩ trước khi nghỉ hưu.)
  • Were cũng là dạng của động từ be (là) ở thì quá khứ đơn nhưng được sử dụng với các chủ ngữ số nhiều như we, you, they.

Ví dụ:

  • We were happy to hear the news. (Chúng tôi rất vui khi nghe tin tức.)
  • You were late for the meeting. (Bạn đã đến muộn cho cuộc họp.)
  • They were playing soccer in the park. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên.)

Xem thêm các bài viết khác:

2. Was Were đi với chủ ngữ nào

Was thường đi với các chủ ngữ số ít như “I”, “he”, “she”, “it” trong khi were thường đi với các chủ ngữ số nhiều như we, you, they.

Tuy nhiên, cũng có những trường hợp đặc biệt khi sử dụng was hoặc were với các chủ ngữ không phải số ít hay số nhiều.

 Was Were đi với chủ ngữ nào
Was Were đi với chủ ngữ nào

Ví dụ:

  • You có thể được coi là số ít hoặc số nhiều, tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa câu.
  • Nếu you được sử dụng để chỉ một người, thì was sẽ được sử dụng:

Ví dụ: You were sick yesterday. (Bạn ốm hôm qua.)

  • Nếu you được sử dụng để chỉ nhiều người, thì were sẽ được sử dụng:

Ví dụ: You were all invited to the party. (Mọi người đều được mời đến buổi tiệc.)

  • Trong tiếng Anh, còn có trường hợp sử dụng were với các chủ ngữ số ít trong câu điều kiện loại hai (second conditional). 

Ví dụ: If I were you, I would take that job. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận công việc đó.)

3. Các trường hợp đặc biệt của was were

Có một số trường hợp đặc biệt khi sử dụng was hoặc were trong tiếng Anh:

 Ví dụ: If I were you, I would take that job. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận công việc đó.)

  • Sử dụng was với các chủ ngữ số nhiều trong các trường hợp sau:
  • Khi chủ ngữ được xem như một đơn vị hoàn chỉnh, ví dụ như tên riêng của một tổ chức, một quốc gia, một đội tuyển, v.v. 

Ví dụ: Microsoft was founded in 1975. (Microsoft được thành lập vào năm 1975.)

  • Khi chủ ngữ là một danh từ không đếm được.

Ví dụ: The news was surprising. (Tin tức là bất ngờ.)

  • Khi chủ ngữ được xem như một thuật ngữ hoặc một từ đơn thuần, mà không có ý nghĩa số ít hoặc số nhiều.

 Ví dụ: Mathematics was always my favorite subject. (Toán học luôn là môn yêu thích của tôi.)

  • Sử dụng were trong câu giả định khôn ngoan (subjunctive mood) hoặc câu diễn tả mong muốn.

 Ví dụ:

Xem thêm các bài viết khác:

 I wish I were taller. (Tôi ước mình cao hơn.) hoặc If I were you, I would study harder. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm chỉ hơn.)

4. Bài tập áp dụng

1. Tom and Jerry ___ watching TV when the power went out. (were)

2. The new restaurant downtown ___ very busy last night. (was)

3. My parents ___ surprised when I told them about my plans. (were)

4. The concert last night ___ amazing! (was)

5. The books on the shelf ___ organized by subject. (were)

6. I ___ so tired after working all day. (was)

7. The flowers in the garden ___ beautiful in the spring. (were)

8. There ___ a lot of people at the party last night. (were)

9. The food at the restaurant ___ delicious. (was)

10. The children in the park ___ playing with their toys. (were)

Trên đây là toàn bộ các thông tin về was were đi với chủ ngữ nào mà Học IELTS đã tổng hợp và mang đến cho bạn. Hy vọng sẽ mang lại cho bạn thêm nhiều kiến thức bổ ích. Nhớ làm bài tập để nhớ kiến thức lâu hơn nhé.

Bình luận