Học bổng hè 226 triệu

12 Trợ động từ trong tiếng Anh (Auxiliary Verbs) và những điều cần lưu ý!

Khi bắt đầu học tiếng Anh, chúng ta cần học từ những từ vựng căn bản. Trợ động từ là kiến thức dễ nhất cũng như luôn được sử dụng khi nhắc tới tiếng Anh. Trợ động từ là những từ dùng để biểu thị lời đề nghị, khả năng, sự cần thiết…

Hãy để Học IELTS giúp bạn giải đáp các thắc mắc về trợ động từ trong tiếng Anh nhé!

1. Trợ động từ trong tiếng Anh là gì?

Trợ động từ trong tiếng Anh (Auxiliary Verbs) là những từ đi kèm, dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ chính trong câu, tạo thành câu phủ định, câu nghi vấn hoặc dạng bị động. Các trợ động từ cũng dùng để nhấn mạnh trong câu khẳng định. Và sẽ được chia theo chủ ngữ hoặc thì trong câu.

Chính vì trợ động từ có chức năng bổ sung ý nghĩa cho động từ chính. Cho nên, trợ động từ không thể đi một mình và luôn phải đi kèm với động từ chính trong câu. Đồng thời, một vế của câu không được có hai trợ động từ.

Có tổng cộng 12 trợ động từ trong tiếng Anh, trong đó gồm:

  • 9 động từ khuyết thiếu “can, may, must, will, shall, need, ought (to), dare và used (to)
  • 3 động từ chính thông dụng nhất là “be, do, have

Ex: 

I can play the piano. (Tôi có thể chơi piano)

My dad is reading the newspaper. (Bố tôi đang đọc báo.)

2. Một số đặc điểm chung của trợ động từ

  •  Quy tắc chung: 

Cấu trúc:

Trợ động từ (Auxiliary Verb) + Động từ ngữ nghĩa

Ví dụ: I was playing game when he came. (Tôi đang chơi game thì anh ấy đến.)

Was: Trợ động từ

playing: Động từ ngữ nghĩa

  • Quy tắc cụ thể:
  • Trợ động từ được chia theo thì (tenses) và phải phù hợp với chủ ngữ

Ví dụ: I am going to hospital with my brother. (Tôi đang đi đến bệnh viện với anh trai mình.)

Trợ động từ tobe “am” được chia ở thì hiện tại tiếp diễn, phù hợp với chủ ngữ “I”.

  • Động từ ngữ nghĩa được chia dưới dạng V infinitive (nguyên thể) , V_ing (tiếp diễn) hay  V_ed (quá khứ) tùy theo thì (tenses) hoặc cấu trúc.

Ví dụ: I sold my collection 2 years ago. (Tôi đã bán bộ sưu tập của mình 2 năm trước.)

Động từ “sold” chia ở dạng quá khứ đơn.

Một số đặc điểm chung của trợ động từ
Một số đặc điểm chung của trợ động từ

Xem thêm các bài viết liên quan khác:

3. Trợ động từ sử dụng trong câu nào?

3.1. Trong câu phủ định

Cấu trúc:

S + Trợ động từ (Auxiliary Verb) + not + Động từ chính (Main Verb)

Thêm “not” phía sau trợ động từ để chuyển thành câu phủ định. 

Ví dụ:

He didn’t see them. (Anh ấy không thấy họ.)

Smith doesn’t know how to ride a horse. (Smith không biết cưỡi ngựa.) 

You shouldn’t eat too much junk food. (Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)

3.2. Trong câu nghi vấn

Cấu trúc:

Trợ động từ (Auxiliary Verb) + S + Động từ chính (Main Verb)

Đảo trợ động từ lên đầu câu để chuyển thành câu nghi vấn.

Ví dụ:

Do you want noodles? (Bạn muốn ăn mì không?)

Are you preparing to go out? (Ban đang chuẩn bị ra ngoài à?)

Can I call him right now? (Tôi có thể gọi cho anh ấy ngay bây giờ được không?)

3.3. Câu hỏi đuôi

  • Dạng khẳng định:

Cấu trúc:

Trợ động từ (Auxiliary verbs) + not + S?

Ví dụ:

She’s home already, isn’t she? (Cô ấy đã về nhà rồi phải không?)

You are doing your homework, don’t you? (Bạn đang làm bài tập về nhà phải không?)

  • Dạng phủ định:

Cấu trúc: Trợ động từ (Auxiliary verbs) + S?

Ví dụ:

We don’t have enough time, do we? (Chúng ta không có đủ thời gian phải không?)

Your sister isn’t in her room, is she? (Em gái bạn không có trong phòng cô ấy đúng không?)

3.4. Câu tỉnh lược

Ví dụ:

We will attend Hieu’s birthday party. Shall you? (Chúng tôi sẽ tham gia tiệc sinh nhật của Hiếu. Bạn cũng sẽ tham gia chứ?)

4. Cách dùng một số trợ động từ thông dụng nhất

4.1. Trợ động từ To Be

Kết hợp trợ động từ To Be với động từ chính để tạo thành dạng bị động hoặc tiếp diễn.

Ví dụ:

Thể bị động: The children are playing video games. (Bọn trẻ đang chơi trò chơi điện tử.)

Thể tiếp diễn: I am watering the flowers. (Tôi đang tưới hoa.)

4.2. Trợ động từ To Have

Dùng trợ động từ To Have để tạo thành câu ở dạng hoàn thành. 

Ví dụ:

I realized that I had studied this course before. (Tôi nhận ra rằng trước đây tôi chưa từng học khóa học này.)

My family has lived here for a long time. (Gia đình tôi đã sống ở đây lâu rồi.) 

4.3. Trợ động từ To Do

Dùng trợ động từ To Do để tạo thành một câu hỏi, câu phủ định và nhấn mạnh các hành động. 

Ví dụ: 

Câu phủ định: I don’t know how to cook. (Tôi không biết nấu ăn.) 

Câu hỏi: Do you know how to speak English? (Bạn có biết nói tiếng Anh không?)

Nhấn mạnh hành động: I do love you. (Tôi vô cùng yêu bạn.) 

4.4. Động từ khuyết thiếu

Trong trường hợp chỉ có chức năng bổ sung ý nghĩa cho động từ ngữ nghĩa, động từ khuyết thiếu cũng được dùng như trợ động từ.

Những động từ khuyết thiếu (Modal verbs) thường gặp là:

Can (có thể):

– Dùng để nói về sự việc có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

– Trong câu hỏi: Diễn tả sự xin phép, cho phép, lời yêu cầu, đề nghị, gợi ý,…

Ví dụ:

I can see you tomorrow. (Tôi có thể gặp bạn vào ngày mai.)

Can I borrow this book? (Tôi mượn cuốn sách này được chứ?)

May (có thể, có lẽ):

– Dùng để chỉ một sự việc có thể là thật, hoặc có khả năng xảy ra ở hiện tại và tương lai.

– Lời xin phép có tính trang trọng, lịch sự hơn “can”.

Ví dụ:

Teacher, may I go out? (Em xin phép thầy ra ngoài được không ạ?)

May I use your car? (Tôi dùng xe của bạn được không?)

Must (phải):

– Dùng để bày tỏ sự cần thiết, bắt buộc phải làm ở hiện tại và tương lai

– Đưa ra suy luận logic, hợp lý, chắc chắn dựa trên dấu hiệu đã xảy ra

Ví dụ:

Plants must get enough water and light. (Cây cần phải có đủ nước và ánh sáng)

He got a high score in the test. He must be very happy. (Anh ấy được điểm cao trong kỳ thi vừa rồi. Chắc hẳn anh ấy rất vui.)

Ought (nên):

– Dùng để chỉ sự lời khuyên, sự gợi ý, sự bắt buộc (mức độ thấp hơn must)

Ví dụ:

She ought to slow down so she doesn’t get a ticket. (Cô ấy nên giảm tốc độ nếu không muốn bị phạt.)

He ought to see a doctor. (Anh ấy nên đến gặp bác sĩ.)

Will (sẽ):

– Dùng để dự đoán về một sự việc có khả năng xảy ra ở tương lai

– Đưa ra một quyết định tại thời điểm nói

Ví dụ:

I will go to the cinema tonight. (Tôi sẽ đi xem phim tối nay.)

He will play tennis tomorrow. (Anh ấy sẽ chơi quần vợt vào ngày mai.)

Cách dùng các trợ động từ thông dụng
Cách dùng các trợ động từ thông dụng

5. Bài tập trợ động từ

Bài tập 1: Điền từ phù hợp vào chỗ trống:

  1. She … not have a job.
  2. Have you … from them yet?
  3. We … not throw away anything useful.
  4. … you know her?
  5. What .. you do then?
  6. Where … they live?
  7. Whom … you want to meet?
  8. How … they escape?
  9. He … got a number of friends.
  10. … they interested in this offer?
  11. … I late?
  12. We … no one to help us.

Bài tập 2: Chọn từ thích hợp. 

  1. I…………….working,
  2. You……………….writing.
  3. He……………sleeping.
  4. The horses……………….running, and Rama……………..drawing pictures.
  5. ……………….he reading?
  6. I……………….sleeping then.
  7. …………………..they quarrelling?
  8. She……………..combing her hair then.
  9. We…………….cleaning the room then.
  10. I…………..to go to school at 10 a.m.
  11. You…………….to write this composition.
  12. I…………….to meet him at the station.
  13. He………….to leave for Agartala tomorrow.
  14. They…………………to obey their teachers.
  15. The boy……………………to see the doctor.
  16. You…………………..to wait for another hour.
  17. We………………..to prepare this lesson today.
  18. The chief minister…………………..to unveil this statue.
  19. Students………………….to organize a science exhibition.
  20. Suman and Sumati………………..to be married last month.
  21. Jatin Babu…………………….to teach us English from tomorrow.
  22. General Chowdhury………………..to direct this offensive.
  23. All players……………..to assemble on the field at three in the afternoon.
Bài tập về trợ động từ trong tiếng Anh
Bài tập về trợ động từ trong tiếng Anh

Đáp án:

Bài 1:

  1. does
  2. heard
  3. do
  4. Do
  5. did
  6. do
  7. do
  8. did
  9. has
  10. Are
  11. Am
  12. Have

Bài 2:

  1. am
  2. are
  3. is
  4. are, was
  5. was
  6. shall be
  7. were
  8. will be
  9. shall be
  10. am
  11. are
  12. am
  13. is
  14. are
  15. was
  16. are
  17. are
  18. is
  19. are
  20. were
  21. is
  22. was
  23. are

Xem thêm các bài liên quan:

Có thể nói, trợ động từ trong tiếng Anh tuy đơn giản nhưng lại được dùng khá nhiều. Cho nên việc học các trợ từ này rất quan trọng.

Học IELTS chúc các bạn sẽ học được các trợ động từ trong tiếng Anh và sử dụng tốt nó nhé!

Bình luận