Bổ ngữ trong tiếng Anh là một nội dung ngữ pháp cơ bản nhưng khá quan trọng. Tuy nhiên chính vì nó đơn giản nên nhiều người học tiếng Anh cũng chưa hiểu kỹ về nó. Vì vậy, trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu về câu hỏi bổ ngữ trong tiếng Anh là gì? Và những vấn đề liên quan để có thể hiểu và vận dụng ngữ pháp này một cách hiệu quả nhất.
1. Bổ ngữ trong tiếng Anh là gì?
Bổ ngữ trong tiếng Anh (gerund phrase) là một cụm từ gồm một động từ nguyên mẫu kết hợp với một danh từ hoặc đại từ, được sử dụng như một phần của câu để thay thế cho một danh từ hoặc thực hiện vai trò của chủ ngữ (subject) hoặc tân ngữ (object). Bổ ngữ thường bắt đầu bằng một động từ nguyên mẫu (V-ing) và có thể được mở rộng bằng cách thêm các từ trạng từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề.
2. Vị trí bổ ngữ trong câu
Các loại bổ ngữ trong tiếng Anh rất đa dạng, dưới đây là những loại bổ ngữ phổ biến nhất.
2.1. Bổ ngữ cho chủ ngữ
Bổ ngữ có thể được sử dụng để làm phần của chủ ngữ trong một câu tiếng Anh. Khi bổ ngữ đóng vai trò là chủ ngữ, nó thường đặt ở đầu câu hoặc đứng sau động từ “to be” (is, am, are, was, were).
Ví dụ
Cooking is her passion.
(Nấu ăn là đam mê của cô ấy.)
Singing in the shower makes me happy.
(Hát trong phòng tắm làm tôi vui.)
Playing soccer is their favorite activity.
(Chơi bóng đá là hoạt động yêu thích của họ.)
Trong các ví dụ trên, bổ ngữ như cooking, singing in the shower, playing soccer đóng vai trò là chủ ngữ trong câu.
2.2. Bổ ngữ cho tân ngữ
Bổ ngữ cũng có thể được sử dụng để làm phần của tân ngữ trong một câu tiếng Anh. Khi bổ ngữ đóng vai trò là tân ngữ, nó thường đứng sau động từ chính hoặc sau một số động từ khác như “like,” “enjoy,” “prefer,” “love,” “hate,” “want,”…
Ví dụ:
I love reading books.
(Tôi yêu thích đọc sách.)
They enjoy playing tennis.
(Họ thích chơi tennis.)
She hates doing housework.
(Cô ấy ghét làm việc nhà.)
We prefer eating out at restaurants.
(Chúng tôi thích ăn ngoài nhà hàng.)
He wants to go swimming.
(Anh ấy muốn đi bơi.)
Trong các ví dụ trên, bổ ngữ như “reading books,” “playing tennis,” “doing housework,” “eating out at restaurants,” và “swimming” đóng vai trò là tân ngữ của câu.
2.3. Bổ nghĩa tính từ
Bổ ngữ cũng có thể được sử dụng để làm phần của một cụm từ hoặc một từ trong câu để bổ nghĩa cho một tính từ. Khi bổ ngữ đóng vai trò là bổ nghĩa tính từ, nó thường đứng sau tính từ đó và giúp cung cấp thông tin chi tiết, mô tả hoặc làm rõ ý nghĩa của tính từ.
Ví dụ:
She is interested in learning new languages.
(Cô ấy quan tâm đến việc học ngôn ngữ mới.)
The movie was very exciting to watch.
(Bộ phim rất thú vị để xem.)
He is proud of his achievements.
(Anh ấy tự hào về những thành tựu của mình.)
They were happy about the good news.
(Họ vui mừng về tin tức tốt.)
The cake smells delicious.
(Chiếc bánh thơm ngon.)
Trong các ví dụ trên, bổ ngữ như “learning new languages,” “to watch,” “of his achievements,” “about the good news,” và “delicious” đóng vai trò là bổ ngữ và bổ nghĩa cho tính từ trong câu.
2.4. Bổ nghĩa động từ
Bổ ngữ cũng có thể được sử dụng để làm phần của một cụm từ hoặc một từ trong câu để bổ nghĩa cho một động từ. Khi bổ ngữ đóng vai trò là bổ nghĩa động từ, nó thường đứng sau động từ đó và giúp cung cấp thông tin chi tiết, mô tả hoặc làm rõ ý nghĩa của động từ.
Ví dụ:
– He started studying English.
(Anh ấy bắt đầu học tiếng Anh.)
– We enjoy listening to music.
(Chúng tôi thích nghe nhạc.)
– They finished painting the house.
(Họ đã hoàn thành việc sơn nhà.)
– She began working on her project.
(Cô ấy bắt đầu làm việc trên dự án của mình.)
– He is considering changing his job.
(Anh ấy đang xem xét thay đổi công việc.)
Trong các ví dụ trên, bổ ngữ như “studying English,” “to music,” “painting the house,” “on her project,” và “changing his job” đóng vai trò là bổ ngữ và bổ nghĩa cho động từ trong câu.
Xem thêm các bài viết khác:
2.5. Bổ nghĩa trạng từ
Bổ ngữ trong tiếng Anh cũng có thể được sử dụng để làm phần của một cụm từ hoặc một từ trong câu để bổ nghĩa cho một trạng từ. Khi bổ ngữ đóng vai trò là bổ nghĩa trạng từ, nó thường đứng sau trạng từ đó và giúp cung cấp thông tin chi tiết, mô tả hoặc làm rõ ý nghĩa của trạng từ.
Ví dụ:
– She speaks English fluently.
(Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy.)
– He runs incredibly fast.
(Anh ấy chạy nhanh đáng kinh ngạc.)
– They ate the food hungrily.
(Họ ăn đồ ăn thèm thuồng.)
– The car drives dangerously.
(Chiếc xe lái mạo hiểm.)
– She writes beautifully.
(Cô ấy viết đẹp.)
Trong các ví dụ trên, bổ ngữ như “fluently,” “incredibly,” “hungrily,” “dangerously,” và “beautifully” đóng vai trò là bổ ngữ và bổ nghĩa cho trạng từ trong câu.
Xem thêm các bài viết khác:
3. Bổ ngữ trong câu có phải thành phần quan trọng?
Bổ ngữ là một thành phần quan trọng trong câu vì nó giúp mở rộng, mô tả và cung cấp thông tin chi tiết về các yếu tố khác trong câu như chủ ngữ, tân ngữ, tính từ, hoặc động từ. Bổ ngữ giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và giàu cảm xúc, làm cho câu trở nên rõ ràng và sinh động hơn.
4. Bài tập vận dụng bổ ngữ trong tiếng Anh
Lựa chọn đáp án đúng dựa vào kiến thức bổ ngữ trong tiếng Anh
- The book ________ on the table is mine.
A. laying
B. lies
C. laying down
D. lying
- She saw a movie ________ was released last week.
A. which
B. what
C. who
D. where
- He speaks English ________.
A. fluently
B. fluent
C. fluently
D. fluenting
- The flowers smell ________.
A. sweet
B. sweetly
C. sweeter
D. sweetness
- We went to a restaurant ________ serves delicious food.
A. who
B. where
C. which
D. whose
Đáp án:
D. lying
A. which
C. fluently
A. sweet
B. where
Trên đây là những kiến thức về bổ ngữ trong tiếng Anh là gì mà Học IELTS muốn chia sẻ đến quý bạn đọc. Với những kiến thức mà chúng tôi đem đến có thể giúp ích cho các bạn trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh.