Học bổng hè 226 triệu

Tất tần tật về cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh

Cấu trúc nhờ vả là một dạng cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh. Được sử dụng  hầu hết trong các bài thi và giao tiếp hàng ngày. Bài viết dưới đây cùng Học IELTS tìm hiểu chi tiết hơn về dạng cấu trúc quan trọng này nhé. 

1. Tổng quan cấu trúc nhờ vả là gì?

Cấu trúc nhờ vả trong tiếng anh được sử dụng để mô tả một hành động hay một sự việc nào đó mà người nói muốn nhờ vả, thuê mướn, yêu cầu hoặc sai khiến người khác làm thay mình. 

Ở cả hai dạng chủ động và bị động, chúng ta đều sử dụng mệnh đề chứa “have” hoặc “get” trong cấu trúc nhờ vả. 

2. Cách dùng câu trúc nhờ vả 

2.1. Thể hiện sự nhờ vả

Cấu trúc nhờ vả với “have” hoặc “get” dùng khi bạn muốn nhờ ai đó làm hộ việc gì cho bạn. Cấu trúc này được dùng với mục đích muốn nhấn mạnh hành động nhờ vả. 

Ví dụ:

Yesterday, My mother had me buy some vegetables.

 (Hôm qua mẹ nhờ tôi mua ít rau)

2.2. Diễn tả việc gì xấu đã xảy ra

Nếu có việc xấu xảy ra, người nói bị ảnh hưởng tiêu cực do hành động mà người khác gây ra. Lúc này chúng ta cũng sẽ sử dụng cấu trúc diễn tả là

Have/get something done

Ví dụ:

John had his purse stolen last week.

(John đã bị ai đó lấy trộm ví vào tuần trước)

Cách dùng câu trúc nhờ vả 
Cách dùng câu trúc nhờ vả 

3. Cấu trúc nhờ vả Have và Get mang tính chủ động

  • Cấu trúc nhờ vả “have” mang tính chủ động
S + have + (sb) + V-inf + … 

Have someone do something (nhờ ai đó làm việc gì).

Ví dụ:

Jennie had Kai fix the smartphone last Friday.  

(Jennie đã nhờ Kai sửa điện thoại vào thứ sáu vừa rồi.)

  • Cấu trúc nhờ vả với “get” mang tính chủ động
S + get + (sb) + to + V-inf + …

Get someone to do something (nhờ ai đó làm việc gì).

Ví dụ:

Lisa got her friend to buy the laptop yesterday.

(Lisa đã nhờ bạn của cô ấy mua hộ chiếc máy tính này ngày hôm qua)

4. Cấu trúc nhờ vả Have và Get mang tính bị động

  • Cấu trúc nhờ vả với “have” mang tính bị động
S + have + sth + V-ed/PII + … + by sb

Have something done (by someone).

Ví dụ:

Miss Mai will have that picture draw.

(Cô Mai sẽ nhờ vẽ hộ bức tranh này.)

  • Cấu trúc nhờ vả với “get” mang tính bị động
S + get + sth + V-ed/PII + … + by sb

Get something done (by someone).

Ví dụ:

I got my nail cut last night. 

(Tối hôm qua tôi đã đi làm móng.)

Cách sử dụng cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh
Cách sử dụng cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh

5. Một số cấu trúc nhờ vả khác 

5.1. Cấu trúc nhờ vả với Make & Force

Cấu trúc nhờ vả sử dụng Make và Force có ý  ép buộc đối phương phải làm việc mà người nói muốn làm.  

 Mang tính chủ độngMang tính bị động
Công thứcS + make(s) + someone + V-infS + force(s) someone + to V-infS + makes + someone + adjective
Ví dụThe boss makes Kim do him all the work. (Sếp bắt Kim làm tất cả công việc của anh ấy)She passed and the university, she makes her parents proud. (Cô ấy đã đỗ vào trường đại học, cô ấy làm bố mẹ tự hào) 

5.2. Cấu trúc nhờ vả Let & Permit/ Allow

Cấu trúc nhờ vả với Let & Permit/ Allow thể hiện hành động ai cho phép người khác làm gì.

Công thức:

S + let(s) + someone + V-inf
S + permit/ allow(s) + someone + to V-inf

Ví dụ:

  • Mike don’t want to let her go. 

(Mike không muốn để cô ấy đi.)

  • Her boyfriend doesn’t permit/ allow her to go out with another boy. 

(Bạn trai của cô ấy không cho phép cô ấy đi chơi với người con trai khác.)

Cấu trúc nhờ vả Let & Permit/ Allow
Cấu trúc nhờ vả Let & Permit/ Allow

5.3. Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động với Help

Công thức:

S + help(s) someone + V-inf/ to V-inf

Khi có tân ngữ đóng vai trò là đại từ chung thì ta có thể lược bỏ tân ngữ và giới từ “to”. Ngoài ra, khi tân ngữ của Help và hành động “do” thì ta cũng có thể lược bỏ tân ngữ và giới từ “to”.

Ví dụ:

  • Minnah helps me buy the dress. 

(Minnah giúp tôi mua cái váy)

  • Music will help (people to) relax. 

(Âm nhạc giúp con người thư giãn)

5.4. Cấu trúc nhờ vả với Want/Need/Would like/Prefer

Công thức:

Want/ need + something + (to be) + PII
Would like/ prefer + something + (to be) + PII

Ví dụ:

James would like her house cleaned when he comes back. 

(James muốn nhà của cô ấy được dọn dẹp khi anh ấy quay lại.)

6. Một số mẫu câu nhờ vả thông dụng trong tiếng Anh

Để nắm bắt được toàn bộ cấu trúc nhờ vả, ngoài một số mẫu trên đã được nêu ra ở trên, chúng ta cần thuộc lòng các câu dưới đây: 

Mẫu câu nhờ vả thông dụngNghĩa
Could James help me?James có thể giúp tôi không?
Can I ask James to do something?Tôi có thể nhờ James làm một vài việc được không?
Would James mind taking some water for me?James có thế lấy hộ tôi ít nước không?
Could James give me a hand?James có thể giúp tôi được không?
I wonder if James could help me a favor?Tôi băn khoăn liệu rằng James có thể giúp tôi không?
If you don’t mind, I could really use your assistance with…?Nếu bạn không phiền, tôi có thể nhận được sự giúp đỡ của bạn với…?
If James doesn’t mind, I really need him help with…Nếu James không phiền, tôi thực sự cần sự giúp đỡ của anh ấy với….
Is there any chance that James could give me a hand with…?James có thể giúp tôi một tay với…?

Xem thêm các bài viết khác:

7. Bài tập vận dụng

Cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây để nhớ lâu hơn những lý thuyết vừa học nhé!

Bài tập: Chọn đáp án đúng:

1. Mr Peniel _______ by Hanni today.

A. am having draw the picture  

B. am having the picture draw   

C. the picture having draw

D. am drawing the picture     

2. Lisa ______ the car last month.

A. Jennie washed    

B. had Jennie washed     

C. had Jennie wash         

D. had Jennie washing

3. Sara _______ the room last week.

A. got her sister clean         

B. had her sister cleaned        

C. had her sister clean      

D. got sister cleaned

Đáp án:

  1. B
  2. C
  3. C

Vừa rồi Học IELTS đã chia sẽ ất tần tật thông tin về cấu trúc nhờ vả được sử dụng trong tiếng Anh, gồm định nghĩa, công thức và cách dùng, ví dụ và một số câu thông dụng. Hãy note lại để học ngay nhé!

Bình luận