Học bổng hè 226 triệu

Cách học cấu trúc với Make đơn giản nhất

Việc học cấu trúc với Make có thể giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh và phát triển vốn từ vựng của mình. Tuy nhiên, nhiều người có thể cảm thấy khó khăn trong việc học và sử dụng cấu trúc này. Vì vậy, trong bài viết này, tôi sẽ giới thiệu cho bạn một cách học cấu trúc với Make đơn giản nhất.

1. Định nghĩa Make trong tiếng Anh

Make là một động từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau. Make có nghĩa là tạo ra hoặc sản xuất ra một vật phẩm nào đó, làm cho cái gì đó trở nên hoàn thành hoặc thành công hơn, Thực hiện một hành động hoặc hành vi nào đó,…

Định nghĩa Make trong tiếng Anh
Định nghĩa Make trong tiếng Anh

2. Tổng hợp những cấu trúc với Make trong tiếng Anh

Cấu trúc với Make có rất nhiều cấu trúc câu, dưới đây là một số mẫu câu phổ biến

Những cấu trúc với Make trong tiếng Anh
Những cấu trúc với Make trong tiếng Anh

2.1. Sai khiến ai đó làm gì

Để diễn tả hành động sai khiến ai đó làm gì, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “make someone do something” (khiến ai đó làm gì). Trong cấu trúc này, “Make” được sử dụng như một động từ áp đảo, thể hiện sự ảnh hưởng hoặc sức ép lên người khác để thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ:

She made me clean the entire house yesterday. (Cô ấy đã sai khiến tôi dọn dẹp cả căn nhà hôm qua.)

The teacher made the students study hard for the exam. (Giáo viên sai khiến học sinh học tập chăm chỉ để thi.)

2.2. Bắt buộc ai đó làm gì

Để diễn tả hành động bắt buộc ai đó làm gì đó bằng cấu trúc với make, ta có thể sử dụng cấu trúc.

Make + object + verb (bare infinitive)

Ví dụ:

She made her employees work overtime to finish the project. (Cô ấy bắt buộc nhân viên của mình làm thêm giờ để hoàn thành dự án.)

He made me apologize for my mistake. (Anh ta bắt tôi xin lỗi vì lỗi của mình.)

2.3. Làm cho

Để diễn tả hành động làm cho ai đó làm gì đó bằng cấu trúc với make, ta có thể sử dụng cấu trúc.

Make + object + verb (bare infinitive)

Ví dụ:

The beautiful scenery made me feel relaxed. (Khung cảnh đẹp khiến tôi cảm thấy thư giãn.)

The funny movie made us laugh a lot. (Bộ phim hài khiến chúng tôi cười nhiều.)

His kind words made her feel better. (Lời nói tốt đẹp của anh ta khiến cô ấy cảm thấy tốt hơn)

2.4. Cấu trúc: Make + possible/impossible

Cấu trúc

Make + possible/impossible"

Được sử dụng để diễn tả khả năng hoặc khả năng không xảy ra của một sự việc nào đó.

Ví dụ:

The heavy rain made it impossible for us to go out. (Mưa lớn khiến cho chúng tôi không thể đi ra ngoài.)

The new technology makes it possible for us to work from home. (Công nghệ mới khiến cho chúng ta có thể làm việc từ nhà.)

The strict rules make it impossible for anyone to cheat on the exam. (Quy định nghiêm ngặt khiến cho không ai có thể gian lận trong kỳ thi.)

Xem thêm các bài viết khác:

3. Một số cụm động từ phổ biến thường đi với Make

Dưới đây là một số cụm động từ phổ biến thường đi với “make”:

  • Make sense: có ý nghĩa, hợp lý

Ví dụ

This explanation doesn’t make sense to me.

  • Make up: bịa đặt, bù đắp, trang điểm

Ví dụ 

I had to make up an excuse for being late.

  • Make do: xoay sở, giải quyết với những gì có sẵn

Ví dụ

We don’t have any milk, so we’ll have to make do with water.

  • Make progress: tiến bộ, đạt được tiến bộ

Ví dụ

We’ve made a lot of progress on this project.

  • Make a decision: quyết định

Ví dụ

We need to make a decision about which option is best.

  • Make a difference: gây ra sự khác biệt, có tác động tích cực

Ví dụ

Your donation could make a difference in the lives of many people.

  • Make an effort: cố gắng

Ví dụ

You need to make an effort if you want to pass the exam.

  • Make a mistake: mắc lỗi

Ví dụ

I made a mistake on the test and got a low score.

  • Make a phone call: thực hiện cuộc gọi điện thoại

Ví dụ

I need to make a phone call to my boss.

  • Make a reservation: đặt chỗ trước

Ví dụ

We made a reservation at the restaurant for tomorrow night.

4. Tìm hiểu thêm 50 cụm giao tiếp ngắn trong tiếng Anh

Get up – I usually get up at 6am.

Turn on – Can you turn on the lights, please?

Turn off – Don’t forget to turn off the oven.

Look for – I’m looking for my keys, have you seen them?

Look up – I need to look up the definition of this word.

Take off – I need to take off my shoes before entering the house.

Put on – Please put on your seatbelt before we take off.

Pick up – Can you pick up some milk on your way home?

Drop off – I’ll drop you off at the train station.

Give up – Don’t give up, keep trying!

Come back – When will you come back from your vacation?

Check in – I need to check in at the hotel before 3pm.

Check out – We need to check out of the hotel by 11am.

Fill out – Please fill out this form and sign at the bottom.

Fill up – Can you fill up the gas tank, please?

Break up – They decided to break up after being together for 2 years.

Make up – They had a fight but they made up the next day.

Set up – I’ll set up the table for dinner.

Clean up – We need to clean up the kitchen after dinner.

Dress up – Let’s dress up for the party tonight.

Show up – He didn’t show up for the meeting this morning.

Call back – I’ll call you back in 10 minutes.

Hang up – Don’t hang up, I have more to say.

Look after – Can you look after my dog while I’m away?

Take care of – She takes care of her elderly parents.

Run into – I ran into an old friend at the grocery store.

Get over – It took me a long time to get over the breakup.

Go over – Let’s go over the plan one more time.

Settle down – They decided to settle down and start a family.

Work out – I try to work out at the gym three times a week.

Get along – We get along very well, we’re good friends.

Hang out – We like to hang out at the park on weekends.

Look forward to – I’m looking forward to the weekend.

Run out of – We ran out of milk, can you pick some up?

Get in – Please get in the car, we’re running late.

Get out – Get out of the pool, it’s time to go home.

Point out – He pointed out my mistake in the report.

Put away – Please put away your toys before dinner.

Come up with – Can you come up with a solution to this problem?

Put off – Let’s put off the meeting until next week.

Show off – He likes to show off his new car.

Take off – Let’s take off our coats and relax.

Figure out – I need to figure out how to fix this problem.

Hang up on – He accidentally hung up on his boss during the conference call.

Look up to – I look up to my parents as role models.

Run away – The dog ran away from the backyard.

Break down – The car broke down on the highway.

Come back to – Let’s come back to this topic later.

Get through – We’ll get through this difficult time together.

Look out for – Look out for your little sister, she’s too young to be alone.

Xem thêm các bài viết khác:

5. Bài tập vận dụng cấu trúc make 

Để hiểu thật kỹ và sâu hơn cách dùng make trong tiếng anh hãy cùng làm một số bài tập dưới đây

Bài tập vận dụng cấu trúc make 
Bài tập vận dụng cấu trúc make 

Bài tập 1: Sử dụng cấu trúc “make” để diễn tả các hoạt động sau:

a) Làm một bản vẽ đẹp.
b) Tạo ra một sản phẩm mới.
c) Đưa ra lời khuyên cho người bạn của bạn.
d) Kiếm được một khoản tiền lớn từ việc bán hàng trực tuyến.
e) Lập kế hoạch cho kỳ nghỉ của bạn vào cuối năm.

Bài tập 2: Sắp xếp các cụm từ sau thành các câu hoàn chỉnh sử dụng động từ “make”:

a) a decision / to make / difficult / it was / for her
b) a mistake / make / everyone / can / sometimes
c) progress / make / we / need / to / every day
d) an effort / make / she / to / always / be / on time
e) friends / make / can / you / anywhere / in the world

Đáp án:

Bài tập 1:

a) Make a beautiful drawing.

b) Make a new product.

c) Make a suggestion to your friend.

d) Make a large amount of money from online sales.

e) Make plans for your end-of-year vacation.

Bài tập 2:

a) It was difficult for her to make a decision.

b) Everyone can make a mistake sometimes.

c) We need to make progress every day.

d) She always makes an effort to be on time.

e) You can make friends anywhere in the world.

Trên đây là những kiến thức về các cấu trúc với Make mà Học IELTS muốn đem đến cho các bạn. Hy vọng với những thông tin hữu ích này có thể giúp cho các bạn sử dụng từ ngữ cũng như cấu trúc tiếng Anh một cách đa dạng hơn.

Bình luận