Học bổng hè 226 triệu

Keep up with là gì? Bài tập keep up with và cách sử dụng

Chắc hẳn bạn đã bắt gặp động từ Keep rất nhiều trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là cụm từ Keep up with rất thường được xuất hiện trong các cuộc hội thoại. Vậy Keep up with là gì? Cách sử dụng như thế nào? Hãy cùng Học IELTS khám phá nhé

1. Keep up with là gì?

Keep up with có nghĩa là tiếp tục theo kịp hoặc không bị tụt lại so với cái gì đó. Cụ thể, nó có thể ám chỉ việc giữ vững tốc độ hoặc tiến độ với một công việc hoặc một nhóm người khác, hoặc là bắt kịp với các thông tin, tin tức, hay xu hướng mới nhất. 

Keep up with là gì?
Keep up with là gì?

Ví dụ:

  • I’m finding it hard to keep up with my colleagues at work. (Tôi thấy khó để bắt kịp với đồng nghiệp của mình trong công việc.)
  • She reads newspapers every day to keep up with the latest news. (Cô ấy đọc báo mỗi ngày để cập nhật tin tức mới nhất.)
  • It’s important to keep up with advances in technology if you want to stay competitive. (Rất quan trọng để cập nhật các tiến bộ trong công nghệ nếu bạn muốn duy trì sự cạnh tranh.)

2. Cách sử dụng cấu trúc Keep up with là gì

Cấu trúc keep up with có thể được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau. Sau đây là một số cách sử dụng thường gặp của cấu trúc này:

  •  Theo kịp ai/cái gì

Ví dụ:

 I can’t keep up with my sister when we go jogging together. (Tôi không thể theo kịp chị tôi khi chúng tôi chạy bộ cùng nhau.)

  • Cập nhật thông tin về cái gì đó:

Ví dụ:

 I read a lot of news articles to keep up with the latest developments in the stock market. (Tôi đọc rất nhiều bài báo để cập nhật các thông tin mới nhất về thị trường chứng khoán.)

  • Giữ liên lạc với ai đó:

Ví dụ: 

I try to keep up with my old classmates by sending them emails every now and then. (Tôi cố gắng giữ liên lạc với các bạn cũ của mình bằng cách gửi email cho họ thường xuyên.)

  • Hoàn thành công việc đúng thời hạn:

Ví dụ:

 We need to work faster if we want to keep up with the project timeline. (Chúng ta cần làm việc nhanh hơn nếu muốn hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

  •  Theo đuổi một sở thích hoặc một trào lưu mới:

Ví dụ:

 I started learning to play guitar to keep up with my friends who all play in a band. (Tôi bắt đầu học chơi đàn guitar để theo kịp các bạn bè của tôi, tất cả đều chơi trong một ban nhạc.)

2.1. Dùng để nói về vấn đề theo kịp ai đó

Để nói về vấn đề theo kịp ai đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc keep up with nghĩa là gì trong câu. 

Ví dụ:
 I find it hard to keep up with my younger sister’s energy. (Tôi thấy khó để theo kịp sức năng lượng của em gái tôi.)

  •  He is a fast runner, and I have to work hard to keep up with him. (Anh ấy là một vận động viên chạy nhanh, và tôi phải cố gắng hết sức để theo kịp anh ấy.)
  •  The new employee is very experienced, and it’s difficult for me to keep up with her knowledge. (Nhân viên mới rất có kinh nghiệm, và tôi thấy khó để theo kịp kiến thức của cô ấy.)

Cấu trúc này có nghĩa là giữ vững tốc độ hoặc trạng thái tương tự với ai đó. Nó thường được sử dụng để miêu tả việc theo kịp một người hoặc một nhóm người trong một hoạt động nào đó, chẳng hạn như thể dục, làm việc, học tập, v.v.

Xem thêm các bài viết khác:

2.2. Dùng để nói về vấn đề theo kịp/đáp ứng điều gì

Để nói về vấn đề theo kịp hoặc đáp ứng điều gì đó, bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc keep up with nghĩa là gì trong câu. 

Ví dụ:

  • The company is growing so quickly that it’s hard to keep up with the demand for new products. (Công ty đang phát triển rất nhanh, đến mức khó để đáp ứng nhu cầu cho các sản phẩm mới.)
  • I need to read more to keep up with my classmates in the advanced English course. (Tôi cần đọc nhiều hơn để theo kịp các bạn cùng lớp của tôi trong khóa học tiếng Anh nâng cao.)
  • The technology is changing so rapidly that it’s hard to keep up with the latest updates. (Công nghệ đang thay đổi rất nhanh, đến mức khó để theo kịp các bản cập nhật mới nhất.)

Cấu trúc này có nghĩa là đáp ứng hoặc theo kịp một yêu cầu hoặc một tiến trình nào đó, ví dụ như sản xuất sản phẩm, tiến độ dự án, nghiên cứu, cập nhật thông tin, v.v.

3. Catch up with và keep up with có khác nhau không?

Catch up with và keep up with có khác nhau không?
Catch up with và keep up with có khác nhau không?

Keep up with và catch up with là hai cấu trúc khác nhau, có nghĩa tương tự nhưng sử dụng trong các tình huống khác nhau.

Catch up with có nghĩa là đuổi kịp, bắt kịp, hoặc bắt đầu làm việc một việc gì đó mà bạn đã bỏ lỡ hoặc bị chậm lại trước đó. 

Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn muốn bắt kịp với một người hoặc một nhóm người nào đó.

 Ví dụ:

  • I missed the first few lectures, so I need to catch up with the class this week. (Tôi bỏ lỡ một số bài giảng đầu tiên, nên tuần này tôi cần phải bắt kịp với lớp học.)
  • I’m trying to catch up with my friend who is ahead of me in the race. (Tôi đang cố gắng đuổi kịp người bạn của mình đang dẫn đầu trong cuộc đua.)
  • I have a lot of work to do to catch up with my colleagues who started working on the project last week. (Tôi có rất nhiều công việc phải làm để đuổi kịp đồng nghiệp của mình, họ đã bắt đầu làm việc trên dự án từ tuần trước.)

Keep up with là gì, có nghĩa là giữ vững tốc độ hoặc trạng thái tương tự với ai đó hoặc để đáp ứng một yêu cầu hoặc một tiến trình nào đó.

 Ví dụ:

  • My sister is a fast walker, and it’s hard to keep up with her. (Em gái tôi đi bộ rất nhanh, và tôi thấy khó để theo kịp cô ấy.)
  • I need to read more to keep up with my classmates in the advanced English course. (Tôi cần đọc nhiều hơn để theo kịp các bạn cùng lớp của tôi trong khóa học tiếng Anh nâng cao.)
  • The company is growing so quickly that it’s hard to keep up with the demand for new products. (Công ty đang phát triển rất nhanh, đến mức khó để đáp ứng nhu cầu cho các sản phẩm mới.)

4. Một số từ đi kèm với Keep trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ đi kèm với keep trong tiếng Anh:

  • Keep up: tiếp tục, giữ vững hoạt động, duy trì trạng thái.

Ví dụ: Keep up the good work! (Tiếp tục làm việc tốt như vậy!)

  • Keep in mind: ghi nhớ, nhớ lại, không quên điều gì.

Ví dụ: Keep in mind that the deadline is next Monday. (Ghi nhớ rằng hạn chót là thứ Hai tuần tới.)

  • Keep going: tiếp tục đi, tiếp tục cố gắng, không dừng lại.

Ví dụ: Even though it’s tough, we need to keep going. (Dù khó khăn, chúng ta cần tiếp tục cố gắng.)

Một số từ đi kèm với Keep trong tiếng Anh
Một số từ đi kèm với Keep trong tiếng Anh
  • Keep it up: giữ vững tốc độ hoặc trạng thái hiện tại, tiếp tục cố gắng.

Ví dụ: You’re doing great, keep it up! (Bạn làm tốt lắm, cố gắng giữ vững nhé!)

  • Keep to oneself: giữ cho mình, không chia sẻ với người khác.

Ví dụ: He’s very private and tends to keep to himself. (Anh ta rất kín đáo và thường giữ cho mình.)

  •  Keep an eye on: để mắt đến, theo dõi.

Ví dụ: Can you keep an eye on my bag while I go to the restroom? (Bạn có thể để mắt đến túi của tôi trong khi tôi đi vệ sinh không?)

  •  Keep in touch: giữ liên lạc, giữ liên hệ.

Ví dụ: Let’s keep in touch and meet up again soon. (Hãy giữ liên lạc và gặp lại nhau sớm nhé.)

Xem thêm các bài viết khác:

5. Bài tập áp dụng có đáp án

  1. I always keep a bottle of water __________ me when I exercise.
  2. Can you keep an eye __________ my bag while I run to the restroom?
  3. It’s important to keep up __________ current events in the world.
  4. I need to keep my phone __________ me in case of an emergency.
  5. The teacher told us to keep our phones __________ during class.
  6. He always keeps his promises __________ matter what.
  7. I try to keep a positive attitude __________ difficult situations.
  8. My mother always kept the house __________ when I was growing up.
  9. It’s best to keep dangerous chemicals __________ reach of children.
  10. He prefers to keep his personal life __________ from his professional life.

Đáp án:

  1. with
  2. on
  3. with
  4. on
  5. off
  6. no matter
  7. in
  8. clean
  9. out of
  10. separate

Trên đây là toàn bộ các thông tin về “Keep up with là gì?” mà Học IELTS đã tổng hợp và mang đến cho bạn. Hy vọng sẽ mang lại cho bạn thêm nhiều kiến thức bổ ích. Nhớ làm bài tập để nhớ kiến thức lâu hơn nhé.

Bình luận