For Which là gì? Từ đồng nghĩa với For Which và cách dùng

For Which là cụm từ đang ngày càng được sử dụng rộng rãi trong văn viết của tiếng Anh. Để sử dụng cụm từ này một cách chính xác, chúng ta phải nắm rõ ý nghĩa và cách dùng của nó. Hãy cùng tìm hiểu “For Which là gì?” thôi nào!

1. Cơ bản về đại từ Which

Để hiểu được ý nghĩa của For Which, hãy bắt đầu từ đại từ quan hệ Which.

  • Which là từ để hỏi khi ta ở giữa các sự lựa chọn, một bên là người và một bên là vật.
  • Which là đại từ quan hệ, tạm dịch sang tiếng Việt thì được hiểu là “cái mà”.
  • Ta có những từ đồng nghĩa với Which như sau:

Which = Whichever = Whichsoever: “cái mà, người nào mà”.

Ex: 

Which food is better – beef or pork? (Thực phẩm nào tốt hơn – thịt bò hay thịt lợn?)

The book which I borrow from library yesterday (Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện ngày hôm qua).

2. Vậy For Which là gì?

For Which được dịch ra là “theo đó, do đó, mà, vì”. Được dùng trong mệnh đề quan hệ với mục đích thay thế cho Why. For which biểu thị lý do, nguyên nhân dẫn tới sự việc, hành động nào đó.

Ex: I don’t know the reason why he yelled at us last evening = I don’t know  the reason for which he yelled at us last evening. (Tôi không biết lý do tại sao anh ấy hét lên với chúng tôi tối qua.)

For Which là gì?
For Which là gì?

Xem thêm các bài viết khác:

3. Ví dụ về For Which

Ví dụ:

I want to go to Russia, for which I need a passport. (Tôi muốn đến Nga, do đó tôi cần hộ chiếu.)

I would like your apple, for which I will trade my potato chips. (Tôi muốn quả táo của bạn, do đó tôi sẽ đổi khoai tây chiên của mình để lấy táo.)

Bob doesn’t know the name of the file he left at home, for which he missed an important piece of information in it. (Bob không biết tên của tập tin mà anh ấy để lại ở nhà, theo đó mà anh ấy đã bỏ sót một thông tin quan trọng trong đó.)

Các ví dụ về For Which
Các ví dụ về For Which

4. Một số cụm với Which khác

Cùng xem thêm những cụm từ đi với which khác nhé.

4.1. On Which

  • On which đồng nghĩa với WHEN.
  • Được dịch là “trên đó, trong thời gian mà…” 
  • Là cụm từ chỉ thời gian, thường được dùng để giới thiệu một mệnh đề quan hệ chỉ thời gian.

Ví dụ: Saturday is the day on which my parents get off. (Thứ bảy là ngày mà bố mẹ tôi được nghỉ.)

4.2. In Which

  • In which đồng nghĩa với WHERE. 
  • Có nghĩa là “nơi mà…”
  • Là cụm từ chỉ nơi chốn, thường được dùng để tránh kết thúc một câu với giới từ. 
  • In which đứng sau danh từ, thường được dùng để giới thiệu một mệnh đề quan hệ.

Ví dụ: That is the house in which Suzan lives. (Kia là ngôi nhà, nơi mà Suzan đang sống)

4.3. Of Which

  • Of which có nghĩa là “mà”.
  • Có thể đứng sau các từ chỉ số lượng như all (tất cả), both (cả), each (mỗi), many (nhiều), most (nhiều nhất), part (một phần), some (nhiều).
  • Of which có thể đứng trước hoặc sau danh từ, với điều kiện danh từ đó có mạo từ THE để chỉ vật, hoặc có thể đứng sau các từ ở dạng so sánh hơn nhất.

Ví dụ: She discovered so many spiders, of which she was most afraid. (Cô ấy phát hiện ra rất nhiều con nhện, thứ mà cô ấy sợ nhất.)

Những cụm từ khác về For Which
Những cụm từ khác về For Which

Về cơ bản, cách dùng For Which và các cụm từ liên quan tới Which không hề khó. Chỉ cần luyện tập một chút là bạn hoàn toàn có thể sử dụng đúng. Học IELTS chúc các bạn sẽ ghi nhớ những kiến thức hữu ích này nhé!

Bình luận