Currently là một từ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là hiện tại hoặc đang diễn ra trong khoảng thời gian ngắn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về Currently là thì gì? Cũng như cách sử dụng của nó.

1. Currently là thì gì?
Currently được sử dụng để chỉ ra một hành động hoặc sự kiện đang diễn ra vào thời điểm hiện tại.
Nó có thể được sử dụng với nhiều từ loại khác nhau như động từ, tính từ, trạng từ và danh từ. Currently có nghĩa là hiện tại hoặc đang diễn ra trong khoảng thời gian ngắn.
2. Sau currently dùng gì?
Sau currently, chúng ta thường sử dụng một động từ để chỉ ra hành động đang diễn ra.
Ví dụ: Currently, I am working on a new project.
(Hiện tại, tôi đang làm việc trên một dự án mới.)
Chúng ta cũng có thể sử dụng currently với tính từ để miêu tả tình trạng hiện tại của một người, vật hoặc tình huống.
Ví dụ: Currently, the weather is sunny and warm.
(Hiện tại, thời tiết đang nắng và ấm áp.)

Xem thêm các bài viết liên quan khác:
3. Cấu trúc một câu với Currently
Currently là một từ chỉ thời gian được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra trong thời điểm hiện tại. Cấu trúc của câu với Currently là:
Currently + động từ/động từ-ing + các thông tin khác về hành động đang diễn ra
Ví dụ:
- Currently, I am studying for my exams next week.
(Hiện tại tôi đang học để chuẩn bị cho kỳ thi của mình vào tuần tới.)
- Currently, the company is undergoing a major restructuring.
(Hiện tại, công ty đang trải qua một quá trình tổ chức lại lớn.)
- Currently, many people are working from home due to the pandemic.
(Hiện tại, nhiều người đang làm việc tại nhà do đại dịch.)
4. Một số ví dụ với Currently
- Currently, I am learning to speak French so that I can communicate with my French-speaking clients. (Hiện tại, tôi đang học nói tiếng Pháp để có thể giao tiếp với khách hàng của tôi nói tiếng Pháp.)
- Currently, my sister is living in Japan and teaching English to school children. (Hiện tại, em gái tôi đang sống tại Nhật Bản và giảng dạy tiếng Anh cho các học sinh.)
- Currently, I am saving money to buy a new car by the end of the year. (Hiện tại, tôi đang tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe hơi mới vào cuối năm.)
- Currently, many countries around the world are implementing strict travel restrictions to slow the spread of COVID-19. (Hiện tại, nhiều quốc gia trên thế giới đang áp dụng các hạn chế du lịch nghiêm ngặt để làm chậm sự lây lan của COVID-19.)
- Currently, I am following a strict diet and exercise regimen to improve my overall health. (Hiện tại, tôi đang tuân thủ một chế độ ăn uống và tập luyện nghiêm ngặt để cải thiện sức khỏe tổng thể của mình
5. Phân biệt Actual và Current
Actual và Current là hai từ có ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích và ví dụ để phân biệt hai từ này:
Actual có nghĩa là thực tế, hiện thực, đúng như những gì đang xảy ra hoặc đã xảy ra. Nó thường được sử dụng để so sánh với những điều đã được dự đoán trước đó hoặc những điều được nghĩ đến nhưng không xảy ra.
Ví dụ:
- The actual cost of the project was much higher than we had anticipated.
(Chi phí thực tế của dự án cao hơn nhiều so với những gì chúng tôi đã dự đoán.)
- In actual fact, the company is not doing as well as it appears.
(Trong thực tế, công ty không đang hoạt động tốt như nó có vẻ.)

Current có nghĩa là hiện tại, đang diễn ra, liên quan đến thời gian hiện tại. Nó thường được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc tình hình đang diễn ra trong thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
- The current situation in the Middle East is very tense.
(Tình hình hiện tại ở Trung Đông rất căng thẳng.)
- My current job is very demanding but also very rewarding.
(Công việc hiện tại của tôi rất đòi hỏi nhưng cũng rất đáng làm.)
Vì vậy, để phân biệt giữa actual và current, chúng ta cần xác định rõ thời điểm mà chúng ta đang nói đến. Nếu nó đang xảy ra trong thời điểm hiện tại, chúng ta sử dụng từ current.
Nếu nó đã xảy ra trong quá khứ hoặc đang so sánh với những gì được dự đoán, chúng ta sử dụng từ actual.
Tham khảo các bài viết khác:
Trên đây là giải thích về sự khác nhau giữa Actual và Current. Các ví dụ đã được cung cấp hy vọng Học IELTS sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng hai từ này trong ngữ cảnh khác nhau. Việc sử dụng đúng từ có thể giúp bạn truyền tải ý nghĩa chính xác và tránh hiểu nhầm trong giao tiếp.