Những điều bạn cần biết về cấu trúc The same

The same là một cấu trúc tiếng Anh cơ bản được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nhiều người có thể gặp khó khăn trong việc sử dụng đúng cấu trúc này để tránh sai lầm trong việc truyền đạt ý nghĩa của câu. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này, bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về cấu trúc The same.

1. Khái niệm về cấu trúc The same

Khái niệm về cấu trúc The same
Khái niệm về cấu trúc The same

The same được dịch ra nghĩ tiếng Việt có nghĩa là “giống nhau”. Cấu trúc The same trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt hai hay nhiều sự vật có đặc điểm, tính chất nào đó có những điểm giống nhau.

2. Cách dùng cấu trúc The same trong tiếng anh

2.1. Cách dùng The same như tính từ

Dùng được diễn tả điều gì đó không thay đổi

Ví dụ

I like doing exercise at the same time everyday. (Tôi thích tập thể dục vào cùng một giờ mỗi ngày)

Dùng để nhấn mạnh một điều liên quan đến một người hoặc một điều gì đó cụ thể, đặc biệt

Ví dụ

Although they were the same stories they were told differently every time (Mặc dù chúng là các câu chuyện như nhau nhưng mỗi lần chúng được kể theo các cách khác nhau.)

2.2. Cách dùng The same như đại từ

Khi cấu trúc câu so sánh The same được dùng như đại từ, nó sẽ chỉ đến điều tương tự thứ vừa được nhắc đến trước đó.

Ví dụ

I’ll resign and encourage everyone else to do the same => Tôi sẽ từ chức và khuyến khích người khác làm như tôi.

2.3. Cách dùng the same như trạng từ

The same được dùng như trạng từ với ý nghĩa là một cách tương đồng, giống nhau

Ví dụ

She was dressed in the same outfit as her sister

Xem thêm các bài viết liên quan khác:

3. Những cụm từ với the same và cách dùng

Những cụm từ với the same và cách dùng
Những cụm từ với the same và cách dùng
  • The same as

Cụm từ này được sử dụng để so sánh hai thứ giống nhau. 

Ví dụ

This shirt is the same as the one I saw at the store yesterday.

  • The same to 

Cụm từ này được sử dụng khi muốn trả lời lại lời chúc mừng, hy vọng hoặc lời chào tương tự của người khác. 

Ví dụ

Happy New Year! – The same to you!

  • All the same

Cụm từ này được sử dụng để chỉ sự giống nhau hoặc không khác biệt giữa các thứ. Ví dụ

Although the cars are different colors, they all have the same features.

4. Các cấu trúc đồng nghĩa với the same và cách dùng

  • Same like

Cấu trúc này không được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, và thường được coi là sai ngữ pháp. Thay vào đó, ta nên sử dụng “just like” hoặc “the same as” để diễn đạt ý tương tự. 

Ví dụ

He wears the same clothes like his brother

  • Alike

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn diễn tả sự giống nhau giữa hai thứ, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn học. 

Ví dụ

The two paintings are alike in their use of color and composition

  • Similar to

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn so sánh hai thứ với nhau và chỉ ra những đặc điểm giống nhau giữa chúng. 

Ví dụ

The new product is similar to the old one, but it has some additional features

5. Bài tập luyện tập cấu trúc the same

Bài tập luyện tập cấu trúc the same
Bài tập luyện tập cấu trúc the same

Để biết xem mình đã hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc của The same hay chưa, hãy cùng luyện tập qua một số bài tập sau:

Bài tập 1: Viết lại các câu sau:

1. car/ same/ runs/ the/ speed/ at/ His/ mine/ as/./

_________________________________________

2. I/ went/ My/ school/ friend/ same/ the/ best/ and/ to/.

_________________________________________

3. hobby/ My/ share/ parents/ same/ the/ ./

_________________________________________

Đáp án:

1. His car runs at the same speed as mine.

2. My best friend and I went to the same school.

3. My parents share the same hobby.

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc “The same”

1. My favourite subject is Math. Tim likes Math too.

_________________________________________.

2. My brother and I both have big brown eyes.

_________________________________________.

3. I have a problem with this exercise. Peter has a problem with it too.

_________________________________________.

Đáp án:

1. I like the same subject as Tim.

2. My brother has the same eyes as me.

3. I have the same problem as Peter

Xem thêm các bài viết khác:

Hy vọng với những kiến thức mà Học IELTS chia sẻ về cấu trúc The same có thể giúp bạn hiểu rõ hơn các dùng của cấu trúc này, cũng như là những từ, cấu trúc câu đồng nghĩa với nó để từ đó giúp đa dạng cách diễn đạt trong việc sử dụng tiếng anh trong học tập và giao tiếp hằng ngày.

Bình luận