Cấu trúc Difficult: Khái niệm, cách dùng và bài tập

Trong ngữ pháp Tiếng Anh, có rất nhiều bạn lúng túng không biết Difficult đi với giới từ gì hay sử dụng cấu trúc Difficult sao cho chuẩn xác. Bài viết sau sẽ hướng dẫn chi tiết đến bạn cách dùng Difficult, thông qua từng ví dụ cụ thể cùng bài tập áp dụng có đáp án nhé!

1. Định nghĩa Difficult trong tiếng Anh?

Difficult là một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả một điều gì đó không dễ dàng, đòi hỏi nỗ lực hoặc kỹ năng. Nó chỉ ra mức độ phức tạp, khó khăn trong việc đối phó hoặc hiểu một cái gì đó. 

Difficult có thể ám chỉ các tình huống, nhiệm vụ, khái niệm hoặc hoàn cảnh khác nhau mà gây ra khó khăn hoặc đòi hỏi nỗ lực để có thể vượt qua hoặc hiểu được. Đây là từ trái ngược với “easy” và ngụ ý rằng cần thời gian, năng lượng hoặc chuyên môn để hoàn thành hoặc nắm bắt được chủ đề đang xét.

Cấu trúc Difficult
Cấu trúc Difficult

2. Các cấu trúc Difficult trong tiếng Anh

Có một số cấu trúc thường được sử dụng với từ “difficult” trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

Difficult to + verb

Đây là cấu trúc sử dụng khi muốn nói về sự khó khăn trong việc thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ: 

It’s difficult to understand the instructions without examples.

  • (Khó hiểu nếu không có ví dụ.)

She found it difficult to solve the math problem.

  • (Cô ấy thấy khó khăn trong việc giải quyết bài toán toán.)
Difficult for + Noun/ Noun phrase

Cấu trúc này được sử dụng để miêu tả một việc khó khăn đối với danh từ hoặc cụm danh từ cụ thể.


Ví dụ:

It’s difficult for beginners to master a new language.

  • (Khó khăn đối với người mới học để thành thạo một ngôn ngữ.)

The project was difficult for the team to complete within the given timeframe.

  • (Dự án khó khăn đối với nhóm để hoàn thành trong thời gian đã cho.)
Difficult + infinitive

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn diễn đạt về một hành động cụ thể mà khá khó khăn để thực hiện.

Ví dụ:

It’s difficult to believe what he says.

  • (Khó tin những gì anh ta nói.)

It can be difficult to make a decision in such a short amount of time.

  • (Có thể khó khăn để đưa ra quyết định trong một khoảng thời gian ngắn như vậy.)
Difficult + Preposition + Noun

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn miêu tả sự khó khăn trong mối quan hệ hoặc tương tác giữa các đối tượng khác nhau.

Ví dụ:

It’s difficult for parents to understand their teenagers.

  • (Khó khăn đối với bố mẹ để hiểu con của mình.)

Negotiating a peace treaty between the two countries is difficult for diplomats.

  • (Đàm phán hòa bình giữa hai quốc gia khá khó khăn đối với các nhà ngoại giao.)

Xem thêm các bài viết khác:

3. Phân biệt Difficult và Difficulty

“Different” và “difficulty” đều liên quan đến khái niệm khó khăn. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt nhất định về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Dưới đây là phân biệt giữa hai từ này:

Cấu trúc Difficult: Difficult là một tính từ và được sử dụng để mô tả sự khó khăn của một tình huống, nhiệm vụ, hoặc vấn đề cụ thể. Nó chỉ ra rằng việc hoặc tình huống đó đòi hỏi nỗ lực, kỹ năng, kiến thức đáng kể để vượt qua hay hiểu được.
Ví dụ:

The exam was difficult, but I managed to pass it.

  • (Kỳ thi khó, nhưng tôi đã vượt qua nó.)

Learning a new language can be difficult for some people.

  • (Học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn đối với một số người.)

Difficulty: Difficulty là một danh từ chỉ ra sự khó khăn hoặc trạng thái của một tình huống, nhiệm vụ hoặc vấn đề. Nó đề cập đến trạng thái chung của sự khó khăn và không chỉ định rõ đối tượng cụ thể.

Ví dụ:

I faced a lot of difficulties while trying to start my own business.

  • (Tôi gặp rất nhiều khó khăn trong quá trình cố gắng bắt đầu doanh nghiệp riêng của mình.)

She overcame the difficulties of her childhood and became successful.

  • (Cô ấy vượt qua những khó khăn trong tuổi thơ và trở nên thành công.)

Xem thêm các bài viết khác:

Phân biệt giữa "Different" và "Difficulty"
Phân biệt giữa “Different” và “Difficulty”

4. So sánh một số từ đồng nghĩa với Difficult

4.1. Difficult với Hard

Cấu trúc “difficult” và “hard” có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Dưới đây là một số điểm so sánh giữa 2 từ này:

Tính chất: Cả “difficult” và “hard” đều chỉ sự khó khăn và yêu cầu nỗ lực để vượt qua. Chúng thể hiện mức độ đòi hỏi trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc đối mặt với một vấn đề nào đó.

Sử dụng phổ biến: “Hard” là từ thông dụng và được sử dụng rộng rãi hơn trong cuộc sống hàng ngày lẫn ngôn ngữ nói, trong khi “difficult” thường xuất hiện trong văn viết hơn.

Cấu trúc ngữ pháp: “Hard” có thể được sử dụng như một tính từ hoặc trạng từ, trong khi “difficult” chỉ được sử dụng như một tính từ.

Ví dụ:

  • The exam was difficult/hard. (Bài thi khó.)
  • He worked hard to achieve his goals. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.

Phụ thuộc vào ngữ cảnh: Trong một số trường hợp cấu trúc “difficult” và “hard” có ý nghĩa khác nhau khi sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, “hard” có thể ám chỉ tính khắc nghiệt, vất vả, trong khi “difficult” nhấn mạnh tính phức tạp, khó hiểu.
Ví dụ:

  • The climb was hard. (Leo núi rất vất vả.)
  • The math problem was difficult. (Bài toán này rất khó.)

4.2. Difficult với Tough

Cấu trúc “difficult” và “tough” cũng có ý nghĩa tương đương nhau và được sử dụng để diễn đạt sự khó khăn. Dưới đây là một số điểm so sánh giữa hai từ này:

Tính chất: Cả “difficult” và “tough” đều chỉ sự khó khăn và yêu cầu nỗ lực, sự kiên nhẫn hoặc đấu tranh để vượt qua hay thực hiện một nhiệm vụ, một tình huống cũng như đối mặt với một vấn đề nào đó.

Sử dụng phổ biến: “Tough” thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, trong khi “difficult” có xu hướng sử dụng trong cả ngôn ngữ nói và văn viết.

Tính linh hoạt: “Tough” ám chỉ mức độ khó khăn cao hơn, thể hiện sự gian khổ, thử thách và khắc nghiệt hơn so với “difficult”.

Ví dụ:

  • Running a marathon is tough. (Chạy marathon thật khó khăn.)

Phụ thuộc vào ngữ cảnh: Trong một số trường hợp “difficult” dùng để nhấn mạnh tính phức tạp, sự khó hiểu của một vấn đề, trong khi “tough” lại ám chỉ tính khắc nghiệt, gian khổ của một tình huống.

Ví dụ:

  • The math problem is difficult. (Bài toán này rất khó.)
  • The job market is tough right now. (Thị trường việc làm khó khăn vào thời điểm hiện tại.)

4.3. Difficult với Arduous

Cấu trúc “difficult” và “arduous” đều mang nghĩa liên quan đến sự khó khăn, nhưng chúng có một số khác biệt nhằm nhấn mạnh mức độ và tính chất của sự khó khăn này. Dưới đây là một số điểm so sánh giữa hai từ này:

Mức độ khó khăn: “Difficult” thường ám chỉ mức độ khó khăn chung, trong khi “arduous” nhấn mạnh sự khó khăn vượt trội và mệt mỏi trong quá trình thực hiện nhiệm vụ hoặc đối mặt với một tình huống.

Tính chất: “Difficult” chỉ đơn giản miêu tả sự khó khăn, trong khi “arduous” thể hiện tính chất gian khổ, cực nhọc, đòi hỏi sự nỗ lực và sức lực lớn.

Sử dụng phổ biến: “Difficult” là từ thông dụng và được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày, trong khi “arduous” hay được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn như văn viết, học thuật hoặc kỹ thuật.

Ngữ cảnh sử dụng: “Arduous” thường được sử dụng để miêu tả các hoạt động, công việc hoặc nhiệm vụ đòi hỏi sự gian khổ, mệt nhọc và sự đấu tranh lâu dài.

Ví dụ:

  • The project required arduous research and meticulous planning. (Dự án đòi hỏi nghiên cứu gian khổ và kế hoạch tỉ mỉ.)

5. Idiom với Difficult

5.1. Idiom với cấu trúc Difficult

Có một số idiom phổ biến trong tiếng Anh sử dụng cấu trúc “difficult” để diễn tả sự khó khăn. Dưới đây là một số ví dụ:

Up the ante (difficult)
  • Tăng cường mức độ khó khăn hoặc yêu cầu.
    Ví dụ: The competition is tough, so we need to up the ante and work harder. (Cuộc cạnh tranh rất khốc liệt, vì vậy chúng ta cần tăng cường mức độ khó khăn và làm việc chăm chỉ hơn.)
Make life difficult
  • Làm cuộc sống của ai đó trở nên khó khăn.
    Ví dụ: His constant complaints and demands make life difficult for everyone around him. (Sự phàn nàn và yêu cầu của anh ta làm cho cuộc sống của mọi người xung quanh anh ta trở nên khó khăn.)
Hike up the difficulty level
  • Tăng mức độ khó khăn.
    Ví dụ: The video game becomes more challenging as you hike up the difficulty level. (Trò chơi này trở nên khó khăn hơn khi bạn tăng mức độ khó.)
A tough nut to crack
  • Một vấn đề khó giải quyết hoặc một người khó chiều.
    Ví dụ: Solving this math problem is a tough nut to crack. (Giải quyết bài toán này là một vấn đề khó khăn.)
Between a rock and a hard place
  • Đứng giữa hai lựa chọn khó khăn.
    Ví dụ: She’s between a rock and a hard place because she has to choose between her job and her family. (Cô ấy đứng giữa hai lựa chọn khó khăn vì cô ấy phải chọn giữa công việc và gia đình.)
Go through a rough patch
  • Trải qua một thời kỳ khó khăn.
    Ví dụ: After losing his job, he went through a rough patch financially. (Sau khi mất việc làm, anh ấy trải qua một thời kỳ khó khăn về mặt tài chính.)

5.2. Một số idiom khác diễn tả sự khó khăn

Dưới đây là một số idiom khác trong tiếng Anh để diễn tả sự khó khăn:

Uphill battle
  • Một cuộc chiến đấu khó khăn hoặc công việc gặp nhiều trở ngại.
    Ví dụ: Building a successful startup is an uphill battle, but with determination, it can be done. (Khởi nghiệp thành công là một cuộc chiến đầy khó khăn, nhưng với quyết tâm thì có thể thực hiện được.)
Swim against the tide/current
  • Đối mặt và chống lại sự khó khăn hoặc ý kiến phản đối chung.
    Ví dụ: She always swims against the tide and follows her own path, even when it’s difficult. (Cô ấy luôn chống lại sự khó khăn và theo đuổi con đường riêng của mình.)
Between the devil and the deep blue sea
  • Đứng giữa hai lựa chọn khó khăn, không có giải pháp lý tưởng.
    Ví dụ: I’m between the devil and the deep blue sea – if I quit my job, I’ll have no income, but if I stay, I’ll be miserable. (Tôi đang đứng giữa sự lựa chọn khó khăn – nếu tôi nghỉ việc, tôi sẽ không có thu nhập, nhưng nếu tôi ở lại, tôi sẽ không hạnh phúc.)
A hard pill to swallow
  • Một sự thật khó chấp nhận hoặc một tình huống khó khăn.
    Ví dụ: Losing the championship was a hard pill to swallow, but they learned from it and came back stronger. (Thất bại trong giải vô địch là một sự thật khó chấp nhận, nhưng họ đã rút kinh nghiệm và trở lại mạnh mẽ hơn.)
Slog your guts out
  • Làm việc vất vả, cống hiến hết mình.
    Ví dụ: She slogged her guts out to meet the deadline, working day and night. (Cô ấy làm việc vất vả để hoàn thành công việc đúng hạn, làm việc cả ngày lẫn đêm.)
A labor of love
  • Một công việc đòi hỏi nỗ lực và sự cống hiến lớn, thường vì đam mê và tình yêu.
    Ví dụ: Restoring that old car was a labor of love for him, even though it was difficult and time-consuming. (Việc phục hồi chiếc xe cũ là một công việc đòi hỏi sự cống hiến và đam mê.

6. Bài tập cấu trúc difficult

Dưới đây là một số bài tập để luyện tập cấu trúc Difficult:

  • Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng từ Difficult:

a) Learning a new language can be _______.

b) The exam was more _______ than I expected.

c) He faced many _______ challenges in his career.

d) Climbing Mount Everest is an extremely _______ task.

  • Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng một idiom có cấu trúc “difficult”.

1) I’m in a situation where I have to choose between two equally challenging options. I’m _______.

2) Running a marathon requires a lot of training and endurance. It’s definitely an _______.

3) Trying to convince him to change his mind is like trying to crack a _______.

4) She’s facing a lot of obstacles and difficulties in her career right now. She’s going through a _______.

Đáp án

a) Learning a new language can be difficult.

b) The exam was more difficult than I expected.

c) He faced many difficult challenges in his career.

d) Climbing Mount Everest is an extremely difficult task.

1) I’m between a rock and a hard place.

2) Running a marathon requires a lot of training and endurance. It’s definitely an uphill battle.

3) Trying to convince him to change his mind is like trying to crack a tough nut.

4) She’s facing a lot of obstacles and difficulties in her career right now. She’s going through a rough patch.

Bài tập về cấu trúc Difficult
Bài tập về cấu trúc Difficult

Hy vọng thông qua những chia sẻ trên của Học IELTS bạn đã nắm chắc về cấu trúc Difficult từ cách sử dụng cũng như phân biệt. Đây là một cấu trúc tiếng Anh không quá khó, vì vậy hãy luyện tập thật nhiều để tự tin và dùng nó hiệu quả hơn trong giao tiếp hàng ngày nhé! 

Bình luận