Học bổng hè 226 triệu

Cấu trúc Prevent: Kiến thức tổng quan và bài tập 

Nếu bạn là một người học tiếng Anh, thì chắc hẳn bạn sẽ thấy cấu trúc Prevent rất nhiều lần bởi vì đây là một cấu trúc thông dụng trong giao tiếp và thường xuất hiện ở các bài kiểm tra học thuật. Vậy hãy cùng Học IELTS củng cố lại cấu trúc ngữ pháp này nhé.

1. Prevent là gì?

Trong tiếng Anh, Prevent /prɪˈvent/ là một ngoại động từ quen thuộc và có nghĩa là “ngăn cản ai đó hoặc điều gì đó xảy ra”

Cấu trúc Prevent và cách dùng
Cấu trúc Prevent

Ví dụ:

– The police tried to prevent them from leaving.

(Cảnh sát đã cố ngăn bọn họ rời đi)

– Can this type of accident be prevented?

(Loại tai nạn này có thể được ngăn chặn không?) 

2. Cấu trúc Prevent và cách dùng

Công thức của cấu trúc prevent thường được biết tới dưới 2 dạng: 

S + prevent + sb/sthg + from + V-ing
S + prevent + O 
Cấu trúc Prevent
Công thức cấu trúc Prevent

Ví dụ: 

–  His laziness prevented his from finishing his homework 

(Sự lười biếng của anh ấy đã ngăn cản anh ấy hoàn thiện bài tập về nhà)

– Traffic jam prevented him from arriving school in time 

(Tắc đường ngăn cản anh ấy đến trường đúng giờ)

– I cannot prevent love 

(Tôi không thể ngăn cản tình yêu)

2.1. Prevent trong câu bị động

Công thức Prevent dưới dạng câu bị động như sau:

Câu chủ động:

S + prevent + sb/sthg + from + V-ing

=> Câu bị động:

S + (be) prevented from V-ing + (by O)

Ví dụ:

– They were prevented from camping outside due to a storm 

(Họ đã bị ngăn không cho cắm trại ngoài trời vì một cơn bão)

– She was prevented from passing her driving license by a weak engine 

(Cô ấy không qua được bài kiểm tra bằng lái xe vì một cái động cơ xe yếu)

Câu chủ động:

S + prevent + O 

=> Câu bị động:

S + (be) prevented + (by O)

Ví dụ:

– Love cannot be prevented 

(Tình yêu không thể bị ngăn cản)

– Our work cannot be prevented by anything 

(Công việc của chúng tôi không thể bị ngăn cản bởi bất cứ thứ gì) 

2.2. Prevent trong câu tường thuật

Câu trực tiếp:

“Do not + V ……” (Đừng làm gì….)

=> Câu gián tiếp:

S + prevent + sb from V-ing (Ngăn cản ai đó làm gì…)

Ví dụ:

– Tram said to Hai: “Do not throw the stone to the window”
=> Tram prevented Hai from throwing the stone to the window
(Trâm ngăn Hoa ném đá ra ngoài cửa sổ)

3. Danh từ và tính từ của Prevent

Giống như những từ khác, “prevent” cũng có “họ hàng”, đó là danh từ và tính từ:

Danh từ: Prevention (sự ngăn chặn)

– However, until a safe treatment is identified the focus of care must be prevention.

(Tuy nhiên, cho đến khi xác định được phương pháp điều trị an toàn, trọng tâm của việc chăm sóc phải là phòng ngừa.)

Phòng bệnh hơn chữa bệnh.

Tính từ: 

Preventable (có thể phòng ngừa được)

Ví dụ:

  • Preventable diseases/accidents

Những căn bệnh có thể phòng ngừa được/ Những vụ tai nạn có thể ngăn chặn được

Preventive (phòng ngừa, dự phòng)

Ví dụ:

  • The police were able to take preventive action and avoid a possible riot.

(Cảnh sát đã có thể thực hiện hành động ngăn chặn và tránh một cuộc bạo động có thể xảy ra.)

Xem thêm các bài viết khác:

4. Các cụm từ tương đương với Prevent

Sau đây là các từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc có nghĩa tương đương với Prevent:

Stop somebody/something: Ngăn cản ai đó/ cái gì đó

Ví dụ:

  • She want to go and you can’t stop her.

(Cô ấy muốn đi và cậu chẳng thể cản cô ấy được đâu.)

Stop somebody/something from doing something: Ngăn cản ai đó/cái gì đó làm điều gì

Ví dụ:

  • We can’t stop people from saying what they think.

(Chúng ta không thể ngăn mọi người nói ra những gì họ nghĩ.)

Hinder somebody/something: Cản trở ai đó /cái gì đó

Ví dụ:

  • High winds have hindered firefighters in their efforts to put out the blaze.

(Gió lớn đã cản trở lực lượng cứu hỏa trong nỗ lực dập lửa.)

Hinder somebody/something from something/doing something: Cản trở ai đó/cái gì đó khỏi điều gì hoặc làm điều gì

Ví dụ:

  • The rain is hindering football players from playing their best.

(Trận mưa đang cản trở các tuyển thủ chơi với phong độ tốt nhất.)

Deter somebody from something/doing something: Ngăn cản ai đó không làm việc gì khoặc khỏi điều gì

Ví dụ:

  • The high price of gasoline could deter people from buying as much as they used to.

(Giá xăng cao có thể ngăn cản mọi người mua nhiều như trước đây.)

5. Phân biệt Prevent và Avoid

Phân biệt Prevent và Avoid
Phân biệt Prevent và Avoid

Rất nhiều bạn đã nhầm lẫn giữa “Prevent” và ‘Avoid” bởi vì cả hai đều ám chỉ một điều gì đó không xảy ra. Thế nhưng, sự khác biệt giữa hai từ này chính là ở sự việc hoặc tình huống được nhắc tới có tồn tại hay chưa.

prevent sth/sb from V-ingavoid V-ing
Ý nghĩa:Là ngăn chặn sự việc có nguy cơ xấu sẽ xảy raLà sự việc xấu đã xảy ra rồi, bạn chỉ muốn tránh xa nó
Ví dụ:We should go to bed early to preventsleepiness the next morning.
(Chúng ta nên đi ngủ sớm để không bị buồn ngủ vào buổi sáng hôm sau.)
We  should go home early to avoid traffic jam.
(Chúng ta nên về nhà để tránh tắc đường.) 

6. Bài tập vận dụng cấu trúc Prevent

 Bài 1: Viết lại câu sử dụng động từ prevent

  1. Anna was stopped to enter that area. It was forbidden 
  2. My dad said no to her being stubborn
  3. He told me not to break the window

Đáp án:

  1. Anna was prevented of entering that area
  2. My dad prevented her from being stubborn
  3. He prevented me from breaking the window

Bài 2: Điền từ prevent hay avoid vào chỗ trống

  1. This laptop is designed to __________ water.
  2. She want to __________ him from being sad.
  3. They can’t always __________ arguments.
  4. Anna wore a mask to __________ being seen. 
  5. They are working hard to __________ storm.

Đáp án:

  1. avoid 
  2. prevent
  3. avoid
  4. avoid
  5. prevent

Xem thêm các bài viết khác:

Học IELTS hy vọng, kết thúc bài chia sẻ dưới đây, bạn đã củng cố hoặc bổ sung thêm được cho mình một kiến thức về tiếng Anh nói chung và cấu trúc Prevent nói riêng. Hãy theo dõi Học IELTS để học thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh nữa nhé.

Bình luận