In terms of nghĩa là gì? Tổng hợp nghĩa, cấu trúc về in term of

Trong tiếng anh, in term of là một cụm từ thông dụng. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rõ nghĩa, cấu trúc của cụm từ này. Chính vì vậy hãy theo dõi bài viết này để tìm hiểu in terms of nghĩa là gì cũng như cấu trúc cùng các ví dụ đi kèm để có thể sử dụng cụm từ này sao cho đúng nhất.

1. In term nghĩa là gì?

In term là một cụm từ thường được sử dụng để đề cập đến một khía cạnh cụ thể của một vấn đề hoặc một lĩnh vực nào đó. Cụ thể, khi sử dụng cụm từ này, chúng ta đang muốn nói về một khía cạnh cụ thể của một vấn đề, một sự kiện hoặc một lĩnh vực nào đó.

2. Từ loại

Từ “term” có thể được sử dụng như một danh từ hoặc một động từ tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

3. Nghĩa của Term

Từ “term” có nghĩa là một thuật ngữ, một từ ngữ, một định nghĩa chính thức để chỉ một khái niệm hoặc một khía cạnh cụ thể trong một lĩnh vực hoặc một chủ đề. Nó có thể được sử dụng để chỉ một thời kỳ, một thời hạn, một điều khoản hoặc một điều kiện đặc biệt trong một thỏa thuận hoặc hợp đồng.

Ví dụ

Trong lĩnh vực giáo dục, “term” thường được sử dụng để chỉ một kỳ học, một đợt học tập hoặc một học kỳ. Trong lĩnh vực kinh doanh, “term” thường được sử dụng để chỉ các điều kiện và điều khoản của một thỏa thuận hoặc hợp đồng.

4. In terms of nghĩa là gì

“In terms of” là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ một khía cạnh hay một mặt của một vấn đề hoặc một lĩnh vực cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng để so sánh và đánh giá một cái gì đó với những thứ khác trong cùng một lĩnh vực hoặc một tiêu chuẩn nào đó.

Ví dụ

“In terms of cost” có nghĩa là so sánh về chi phí, “in terms of quality” có nghĩa là so sánh về chất lượng, “in terms of time” có nghĩa là so sánh về thời gian.

5. Cấu trúc và cách dùng In terms of trong câu

Cấu trúc và cách dùng In terms of trong câu
Cấu trúc và cách dùng In terms of trong câu

Cấu trúc chung của in term of như sau:

In terms of + Danh động từ/ Danh từ
 Cụm danh từ + Dấu “,” + Mệnh đề

hoặc Cụm danh từ + Dấu “,” + Mệnh đề

Ví dụ

In terms of job satisfaction, salary is not the only factor to consider, but also the work environment and career development opportunities.
(Về mặt sự hài lòng với công việc, lương không phải là yếu tố duy nhất cần xem xét, mà còn có môi trường làm việc và cơ hội phát triển nghề nghiệp.)

In terms of environmental impact, electric cars are more sustainable than traditional gasoline-powered cars.
(Xét về tác động đến môi trường, xe điện bền vững hơn so với xe chạy bằng xăng truyền thống.)

In terms of customer satisfaction, the company needs to improve its response time to customer inquiries and complaints.
(Về mặt sự hài lòng của khách hàng, công ty cần cải thiện thời gian phản hồi đối với yêu cầu và khiếu nại của khách hàng.)

In terms of productivity, taking short breaks throughout the workday can actually increase overall productivity.
(Về mặt năng suất, thực hiện các giải lao ngắn trong suốt ngày làm việc có thể tăng năng suất tổng thể.)

Xem thêm các bài viết liên quan:

6. Sử dụng In terms of trong bài thi IELTS

Sử dụng In terms of trong bài thi IELTS
Sử dụng In terms of trong bài thi IELTS

Sau khi đã tìm hiểu in terms of là gì hãy cùng xem cách sử dụng cụm từ này trong bài thi IETLS.

Sử dụng “in terms of” để so sánh các lựa chọn khác nhau:

In terms of cost, option A is more affordable than option B.
(Về mặt chi phí, lựa chọn A rẻ hơn lựa chọn B.)

In terms of environmental impact, option C is more sustainable than option D.
(Về mặt tác động đến môi trường, lựa chọn C bền vững hơn lựa chọn D.)

Sử dụng “in terms of” để so sánh các khía cạnh khác nhau của một vấn đề:

In terms of education, online courses offer more flexibility than traditional classroom learning.
(Về mặt giáo dục, các khóa học trực tuyến cung cấp sự linh hoạt hơn so với hình thức học truyền thống.)

In terms of transportation, bicycles are a more sustainable option than cars.
(Về mặt giao thông, xe đạp là một lựa chọn bền vững hơn ô tô.)

Sử dụng “in terms of” để đánh giá một vấn đề theo một tiêu chuẩn cụ thể:

In terms of academic performance, this school has a high graduation rate and many students go on to top universities.
(Về mặt thành tích học tập, trường này có tỷ lệ tốt nghiệp cao và nhiều học sinh đi tiếp đến các trường đại học hàng đầu.)

In terms of healthcare, this country has a comprehensive national health system that provides affordable care to all citizens.
(Về mặt chăm sóc sức khỏe, đất nước này có một hệ thống chăm sóc sức khỏe quốc gia toàn diện cung cấp dịch vụ chăm sóc bình dân cho tất cả công dân.)

Xem các bài viết liên quan khác:

7. Một số cụm đồng nghĩa với In terms of

Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa với cụm từ “in terms of”:

With regard to: được dùng để chỉ sự liên quan đến một vấn đề hoặc lĩnh vực cụ thể.

In relation to: được sử dụng để so sánh hoặc đánh giá các yếu tố khác nhau trong cùng một lĩnh vực hoặc tiêu chuẩn nào đó.

With respect to: được sử dụng để chỉ sự liên quan đến một vấn đề hoặc lĩnh vực cụ thể.

Concerning: được dùng để chỉ sự liên quan đến một vấn đề hoặc lĩnh vực cụ thể.

8. Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Chọn đáp án đúng cho các câu sau

  1. Which of the following is a common phrase that can be used instead of “in terms of”?
    a. With respect to
    b. In relation to
    c. Both a and b
    d. None of the above
  2. In terms of education, she is the most qualified candidate” means
    a. She has the most degrees
    b. She has the most experience
    c. She has the best grades
    d. She has the best credentials
  3. In terms of customer satisfaction, this company needs to improve its service quality means:
    a. The company has good customer service
    b. The company has bad customer service
    c. The company needs to improve its products
    d. The company needs to improve its marketing
  4. In terms of salary, this job pays well means:
    a. This job pays a low salary
    b. This job pays an average salary
    c. This job pays a high salary
    d. This job pays no salary
  5. In terms of population, China is the most populous country in the world means:
    a. China has the largest land area in the world
    b. China has the largest population in the world
    c. China has the most diverse population in the world
    d. China has the highest birth rate in the world

Đáp án

  1. c. Both a and b
  2. d. She has the best credentials
  3. b. The company has bad customer service
  4. c. This job pays a high salary
  5. b. China has the largest population in the world

Qua bài viết này, các bạn đã cùng Học IELTS tìm hiểu về in terms of nghĩa là gì cũng như cấu trúc và một một số từ – cụm từ đồng nghĩa. Hy vọng với những kiến thức mà chúng tôi chia sẻ có thể giúp bạn sử dụng cụm từ này đúng và hiệu quả.

Bình luận