Coming soon nghĩa là gì và cách sử dụng?

Coming soon là một thuật ngữ rất quen thuộc trong cuộc sống nói chung là ngoại ngữ nói riêng. Nó thường được sử dụng để thông báo về một sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện sẽ được ra mắt trong tương lai gần. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ coming soon nghĩa là gì và tầm quan trọng của coming soon. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ tổng hợp những điều bạn chưa biết về coming soon.

1. Coming soon nghĩa là gì?

Coming soon là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là “sắp tới” hoặc “sẽ đến sớm”. Cụm từ này thường được sử dụng để thông báo về một sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện sẽ được ra mắt trong tương lai gần. Coming soon thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại điện tử, giải trí, phần mềm, ứng dụng di động, và nhiều lĩnh vực khác để tạo sự kỳ vọng và thu hút sự quan tâm của khách hàng hoặc người dùng trước khi sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện được phát hành hoặc tổ chức.

Coming soon nghĩa là gì?
Coming soon nghĩa là gì?

2. Cách dùng cấu trúc Coming soon

Cấu trúc Coming soon có thể chia thành 3 dạng khác nhau dựa vào vị trí trong câu. Mặc dù có 3 dạng nhưng nghĩa của chúng vẫn không thay đổi.

2.1. Coming soon đứng đầu câu

Khi cấu trúc “Coming soon” đứng đầu câu, nó được sử dụng để thông báo về một sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện sẽ được ra mắt trong tương lai gần. Cấu trúc này có thể được sử dụng trong các tài liệu quảng cáo, email marketing, hoặc các trang web để tạo sự chú ý và kích thích sự tò mò của khách hàng.

Ví dụ

Coming soon, a new product will be introduced at the CES 2022 technology exhibition.

Coming soon, a new mobile application will be released to help you manage your time more effectively.

2.2. Coming soon đứng giữa câu

Khi cấu trúc “Coming soon” đứng giữa câu, nó được sử dụng để thông báo về một sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện sẽ được ra mắt trong tương lai gần. Cấu trúc này có thể được sử dụng trong các tài liệu quảng cáo, email marketing, trang web, v.v. để tạo sự kích thích và tạo sự chú ý của khách hàng.

Ví dụ

The company is excited to announce that, coming soon, it will launch a new line of products.
(Công ty rất vui mừng thông báo rằng, sắp tới, họ sẽ ra mắt một dòng sản phẩm mới.)

With the holiday season coming soon, many retailers are preparing for an increase in sales.
(Với mùa lễ sắp tới, nhiều nhà bán lẻ đang chuẩn bị cho sự tăng trưởng doanh số.)

2.3. Coming soon đứng cuối câu

Khi cấu trúc “Coming soon” đứng cuối câu, nó được sử dụng để thông báo về một sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện sẽ được ra mắt trong tương lai gần. Cấu trúc này có thể được sử dụng trong các tài liệu quảng cáo, email marketing, trang web, v.v. để tạo sự kích thích và tạo sự chú ý của khách hàng.

Ví dụ

The new online course will be available for enrollment coming soon.
(Khoá học trực tuyến mới sẽ sớm được cung cấp cho các học viên đăng ký.)

The event is still in the planning stages, but more details will be announced coming soon.
(Sự kiện vẫn đang được lên kế hoạch, nhưng sẽ có thêm thông tin được công bố sớm.)

3. Tổng hợp các từ ghép với Coming soon

Tổng hợp các từ ghép với Coming soon
Tổng hợp các từ ghép với Coming soon

Sau khi đã hiểu coming soon là gì, thì dưới đây chúng ta cùng tìm hiểu các từ ghép thường đi  với cấu trúc “Coming soon” bao gồm các cụm từ dưới đây

Coming soon event: sự kiện sắp tới

Coming soon movie: bộ phim sắp tới

Coming soon product: sản phẩm sắp tới

Coming soon feature: tính năng sắp tới

Coming soon release: bản phát hành sắp tới

Coming soon update: cập nhật sắp tới

Coming soon launch: khai trương sắp tới

Coming soon announcement: thông báo sắp tới

Coming soon sale: đợt giảm giá sắp tới

Coming soon website: trang web sắp tới

Các từ ghép này được sử dụng để tạo sự chú ý và kích thích sự tò mò của khách hàng đối với sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện sắp tới. Chúng cũng giúp truyền tải thông tin rõ ràng và hiệu quả về sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện đó đến khách hàng và người tiêu dùng.

Xem thêm các bài viết khác:

4. Từ đồng nghĩa với Coming soon

Một số từ đồng nghĩa với cấu trúc “Coming soon” bao gồm:

Upcoming: sắp tới, sự kiện, sản phẩm hoặc dịch vụ sắp được phát hành hoặc ra mắt

Soon to be released: sắp được phát hành, ra mắt hoặc giới thiệu

Imminent: sắp xảy ra, sắp được thực hiện hoặc ra mắt

Launching soon: sắp được khai trương hoặc ra mắt

On the horizon: sắp xảy ra, sắp được giới thiệu hoặc ra mắt

In the works: đang được làm việc, đang được phát triển hoặc chuẩn bị ra mắt

Coming up: sắp xảy ra, sắp được giới thiệu hoặc ra mắt

In the pipeline: đang được phát triển hoặc chuẩn bị ra mắt

In the near future: trong tương lai gần, sắp được thực hiện hoặc ra mắt

Anticipated: được mong đợi, sắp được giới thiệu hoặc ra mắt

Xem thêm các bài viết khác:

5. Bài tập thực hành

Bài tập thực hành
Bài tập thực hành

Hãy chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành câu.

  1. ______, a new product line will be launched next month.
    a. Coming soon
    b. Upcoming
    c. In the works
  2. The company is currently developing a new website, and ______ it will be launched with a brand new design.
    a. coming soon
    b. upcoming
    c. in the works
  3. We are excited to announce that, ______, we will be hosting a charity event to benefit the local community.
    a. coming soon
    b. on the horizon
    c. in the near future
  4. The restaurant is putting the finishing touches on its menu, and ______ it will be open for business.
    a. coming soon
    b. in the works
    c. launching soon
  5. ______ sale, with discounts up to 70% off, will be happening this weekend.
    a. Coming soon
    b. Upcoming
    c. In the pipeline
  6. The company is planning to release a new product in the ______ future.
    a. coming soon
    b. near
    c. upcoming
  7. The new movie, ______, will be released in theaters next month.
    a. coming soon
    b. in the works
    c. on the horizon
  8. The event is still being planned, but more details will be announced ______.
    a. coming soon
    b. in the near future
    c. on the horizon
  9. ______, we will be introducing a new feature to our mobile app to make it more user-friendly.
    a. Coming soon
    b. Upcoming
    c. In the pipeline
  10. Our team is currently working on a new project, and ______ it will be available for public use.
    a. coming soon
    b. in the works
    c. launching soon

Đáp án

  1. a
  2. a
  3. a
  4. c
  5. a
  6. b
  7. a
  8. a
  9. a
  10. b

Trên đây, Học IELTS đã cùng các bạn tìm hiểu cấu trúc coming soon nghĩa là gì, các cụm từ đi kèm và các từ đồng nghĩa với coming soon. Hy vọng với những kiến thức mà chúng tôi chia sẻ có thể giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập và áp dụng nó thật tốt vào cuộc sống.

Bình luận