Whereas nghĩa là gì? Sau whereas là gì? Cách sử dụng như thế nào? Nếu bạn đang có những thắc mắc đó thì hãy ở lại đây và cùng xem bài chia sẻ về cấu trúc ngữ pháp này cùng với Học IELTS nhé!
1. Whereas nghĩa là gì?
Whereas là liên từ nối trong tiếng Anh, được hiểu với nghĩa khi dịch sang tiếng Việt là “trong khi, ngược lại”. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh trong câu mà Whereas có nghĩa khác nhau. Do đó chúng ta có thể dịch nghĩa sao cho phù hợp ngữ cảnh, làm cho câu văn trở nên có nghĩa và dễ hiểu hơn.
Ví dụ:
– They thought Henry was arrogant, whereas in fact he was just very shy (Họ nghĩ rằng Henry kiêu ngạo, trong khi thực tế anh ấy rất nhút nhát).
– Lisa believes that he is confident, whereas, in fact, he is anxious (Lisa tin rằng anh ta tự tin, trong khi trên thực tế, anh ta thường xuyên lo lắng)
2. Cấu trúc Whereas
Whereas là một liên từ hay từ nối dùng với mục đích liên kết hai câu đơn lại thành một câu ghép. Vì thế, từ này có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu dựa theo chức năng của nó. Sau đây là một số cấu trúc Whereas thông dụng trong tiếng Anh:
S1 + V1, Whereas S2 + V2
Whereas S1 + V1, S2 + V2
Ví dụ:
– She must be about 30, whereas her husband looks about 30 (Cô ấy phải khoảng 30 tuổi, trong khi chồng cô ấy trông khoảng 25 tuổi).
– Whereas my friend is humble, her boyfriend is very selfish (Trong khí bạn tôi rất khiêm tốn thì bạn trai của cô ấy lại rất ích kỷ)
Xem thêm các bài viết khác:
3. Cách dùng Whereas
Sau đây là hai cách dùng Whereas phổ biến trong tiếng Anh. Cụ thể nó là gì dùng ra sao thì hãy cùng xem bảng dưới đây nhé!
Cách dùng | Chi tiết | Ví dụ |
Cách dùng 1 | Dùng để chỉ những mệnh đề trái ngược lại nhau | My girlfriend actually enjoys confrontation, whereas I prefer a quiet life.Bạn gái tôi thực sự thích đối đầu, trong khi tôi thích một cuộc sống yên tĩnh hơn. |
Cách dùng 2 | Dùng để so sánh/ đối chiếu vật này so với vật khác, người này với người kia, nói chung là chúng có tính chất khác nhau | Henry is a globalist, whereas we are nationalists who will put our country first. Henry ấy là một người theo chủ nghĩa toàn cầu, trong khi chúng tôi là những người theo chủ nghĩa dân tộc, những người sẽ đặt đất nước mình lên hàng đầu. |
4. Cấu trúc tương đương Whereas
Trong tiếng Anh However, But, Though/ Although, Nevertheless, While đều là những cấu trúc tương đương với Whereas. Cùng tham khảo cách sử dụng của các cấu trúc tương tự này bạn nhé:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
However | However cũng có nghĩa tiếng Việt là “tuy nhiên”. However thường sử dụng trong câu có 2 mệnh đề mang ý nghĩa trái ngược nhau. However thường đứng đầu câu hoặc giữa câu, từ này được phân cách với vế còn lại bằng dấu chấm phẩy. Cấu trúc: However, + Mệnh đềMệnh đề 1, however, mệnh đề 2 | – She has the window open, however cold it is outside (Cô ấy mở cửa sổ, tuy nhiên bên ngoài trời lạnh). |
But | But mang ý nghĩa là “nhưng” và từ này cũng được dùng với mục đích nối 2 mệnh đề hoàn toàn trái ngược lại với nhau. But thường đứng ở vị trí giữa câu, được phân tách với mệnh đề trước nó bằng dấu phẩy. | – It isn’t that the boy lied exactly, but he does tend to exaggerate. (Không hẳn là cậu bé ấy đã nói dối, nhưng cậu ấy có xu hướng phóng đại). |
Though/ Although | Though/ Although – 2 từ này trong có nghĩa tiếng Việt là “mặc dù, dẫu cho, tuy rằng”. Though/ Although cũng được sử dụng với mục đích nối 2 mệnh đề có ý nghĩa trái ngược lại với nhau. | – Hai was fond of Trang, though she often annoyed him. (Hải thích Trang, mặc dù cô thường xuyên làm anh ấy khó chịu). |
Nevertheless | Nevertheless là cũng từ nối tiếng Anh trong câu. Được dùng với mục đích diễn tả 2 mệnh đề có nghĩa tương phản với nhau. Nevertheless có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. Từ này được dùng trong trường hợp trang trọng, nhấn mạnh hơn so với từ However. | – Our defeat was expected but it is disappointing nevertheless. (Trận thua của chúng tôi đã được dự đoán trước nhưng thật đáng thất vọng). |
While | While là từ nối tiếng Anh thường được sử dụng trong câu với mục đích diễn tả 2 sự việc xảy ra song song tại cùng một thời điểm. | – While I was in Korea I went to see Lisa. (Khi tôi ở Hàn Quốc, tôi đã đến gặp Lisa). |
Xem thêm các bài viết khác:
5. Phân biệt Whereas và While, However, But
5.1. While
Phân biệt | Whereas | While |
Giống nhau | Hai từ này đều có nghĩa là “tuy nhiên” | |
Khác nhau | Whereas thường đứng ở giữa câu, và trước từ đó có dấu phẩy. – She must be about 30, whereas her husband looks about 25 (Cô ấy phải khoảng 30 tuổi, trong khi chồng cô ấy trông khoảng 25 tuổi). | While thường đứng ở đầu câu. Ví dụ: While I was in Korea I went to see Lisa. (Khi tôi ở Hàn Quốc, tôi đã đến gặp Lisa). |
5.2. However
Phân biệt | Whereas | However |
Giống nhau | Hai từ này đều có nghĩa là “tuy nhiên” | |
Khác nhau | Whereas thường đứng ở giữa câu, và trước từ đó có dấu phẩy. Ví dụ: Whereas my friend is humble, her boyfriend is very selfish. (Trong khí bạn tôi rất khiêm tốn thì bạn trai của cô ấy lại rất ích kỷ) | However thường được dùng để bắt đầu một câu, sau However luôn có dấu phẩy, từ này được sử dụng với mục đích nói lên một mệnh đề trái ngược với mệnh đề ở câu trước. Ví dụ: However carefully I explained, this girl still didn’t understand. (Dù tôi đã giải thích cẩn thận, cô bé ấy vẫn không hiểu). |
5.3. But
Phân biệt | Whereas | But |
Giống nhau | Hai từ này đều có nghĩa là “nhưng” và được sử dụng để nối những câu trái có tính chất ngược nhau | |
Khác nhau | Whereas có vài trường hợp dùng để so sánh/ đối chiếu những vật khác nhau. Ví dụ: Eric is a globalist, whereas we are nationalists who will put our country first (Eric là một người theo chủ nghĩa toàn cầu, trong khi chúng tôi là những người theo chủ nghĩa dân tộc, những người sẽ đặt đất nước mình lên hàng đầu). | However được dùng khi muốn so sánh/ đối chiếu các vật cùng loại. Ví dụ: I’m glad to hear that you are back in town. However, the police are not welcome you because you spent time in prison for 5 years. (Tôi rất vui khi biết rằng bạn đã trở lại thị trấn. Tuy nhiên, cảnh sát không hoan nghênh bạn vì bạn đã ở tù 5 năm) |
6. Bài tập có đáp
Điền từ thích hợp vào chỗ trống: while, whereas:
- Nam, will you lay the chair _____ I help this boy with his English exercise, please.
- The twins are very different: Leon is shy and reserved _____ Lisa is outgoing
- Anna choked _____ she was eating and then had to be taken to the hospital for an X-ray
- At school, I have difficulties with languages _____ I’m very good at Chemistry. I don’t know why…
- Will you watch the baby _____ I’m taking care of getting your luggage ready.
Đáp án:
- While
- Whereas
- While
- Whereas
- While
Vừa rồi, Học IELTS cũng đã chia sẻ về tất tần tật về Whereas. Hy vọng cũng đã trả lời câu hoit “Whereas nghĩa là gì” của bạn ban đầu. Hãy nhớ luyện tập và học thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp để một ngày tiến bộ hơn, bước gần với ước mơ chinh phục ngoại ngữ bạn nhé!