What A Pity là câu biểu cảm được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ What A Pity là gì? Cách dùng như thế nào cho đúng chuẩn? Bài viết sau của Học IELTS sẽ giới thiệu đến bạn một cách chi tiết về cấu trúc, cách dùng của cụm từ này sao cho đúng và phù hợp nhất nhé!
1. What A Pity là gì?
What A Pity là gì? Theo đó, cụm từ “What A Pity” được dùng để thể hiện cho sự tiếc nuối về một tình huống hoặc sự việc nào đó không tốt đã xảy ra. Trong đó “What” + “A” + “Pity”, trong đó “A” là mạo từ không đếm được và “Pity” là danh từ chỉ sự đáng tiếc. Ví dụ:
What a pity that it rained on our wedding day.
- (Tiếc quá là trời mưa vào ngày cưới của chúng ta.)
What a pity that you couldn’t make it to the party last night.
- (Tiếc quá là bạn không thể đến dự buổi tiệc tối qua.)
What a pity that he didn’t get the job after all those interviews.
- (Tiếc quá là anh ta không được nhận công việc sau tất cả những cuộc phỏng vấn.)
Cấu trúc “What A Pity” có thể được sử dụng trong các tình huống chính trị, xã hội để bày tỏ sự phản đối hoặc thất vọng về một tình huống, sự kiện nào đó. Ví dụ:
What a pity that the government didn’t take any action to address the issue of climate change.
- (Tiếc quá là chính phủ không đưa ra bất kỳ hành động nào để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.)
What a pity that the concert was canceled due to security concerns.
- (Tiếc quá là buổi hòa nhạc bị hủy bỏ vì lý do an ninh.)
Lưu ý rằng cụm từ “What A Pity” thường mang tính tiêu cực và bày tỏ sự thất vọng, tiếc nuối. Tùy vào ngữ cảnh và tình huống, bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ khác như “What a shame” hoặc “How unfortunate” để thể hiện cho sự tiếc nuối và đáng tiếc.

2. Cấu trúc và cách sử dụng cụm What A Pity trong tiếng Anh
2.1. Cấu trúc 1: What A Pity + (that)+ Clause
Cấu trúc cơ bản của cụm từ “What A Pity” là “What A Pity + (that) + mệnh đề”, trong đó:
- “What A Pity”: là cụm từ chính, có nghĩa là “thật đáng tiếc”.
- “that”: là liên từ để nối cụm từ chính với mệnh đề phụ, tuy nhiên nó có thể bị bỏ qua mà vẫn đảm bảo được cấu trúc câu.
Ví dụ:
- What a pity (that) you couldn’t come to the party last night!
- What a pity (that) we missed the bus.
- What a pity (that) the weather is so bad today.
- What a pity (that) he didn’t get the job he wanted.
Cụm từ “What A Pity” cũng có thể được sử dụng một cách đơn giản hơn mà không cần liên từ “that”, khi được sử dụng để bày tỏ cảm xúc tiếc nuối. Ví dụ:
- What a pity you can’t come with us!
- What a pity you missed the concert!
- What a pity it’s raining on our wedding day!
Lưu ý rằng cấu trúc What A Pity có thể mở rộng bằng cách thêm các từ, cụm từ khác vào để tạo thành các câu hoàn chỉnh và chi tiết hơn.
Xem thêm các bài viết khác:
Linking verb là gì?
2.2 . Cấu trúc 2: What A Pity for Noun/ (for somebody) to Vo
Cấu trúc “What A Pity for Noun/ (for somebody) to Vo” được sử dụng để bày tỏ sự tiếc nuối về một hành động hoặc sự việc không thể xảy ra hoặc đã xảy ra một cách không tốt.
Cấu trúc này có thể được diễn tả như sau:
- What A Pity: cụm từ diễn tả sự tiếc nuối.
- for Noun/ (for somebody): giới từ “for” được sử dụng để chỉ ra đối tượng gây ra sự tiếc nuối.
- to Vo: động từ ở dạng nguyên mẫu (to-infinitive) được sử dụng để diễn tả hành động không thể xảy ra hoặc đã xảy ra.
Ví dụ:
- What a pity for Tom to miss the flight.
- What a pity for the team to lose the game in the final seconds.
- What a pity for her to have to work on her birthday.
- What a pity for us not to be able to visit the museum due to the traffic jam.
Lưu ý rằng cấu trúc “What A Pity for Noun/ (for somebody) to Vo” có thể được sử dụng một cách linh hoạt và đa dạng để bày tỏ sự tiếc nuối trong nhiều tình huống khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng của người nói.
Qua những chia sẻ trên có lẽ bạn đã hiểu được phần nào What A Pity là gì? Cùng xem tiếp bài viết để biết thêm nhiều thông tin hữu ích khác liên quan đến What A Pity nhé!

3. Một số từ vựng liên quan với cụm từ What A Pity
Có một số từ vựng đồng nghĩa với “What A Pity” mà bạn có thể sử dụng để diễn tả sự tiếc nuối hoặc thất vọng. Các từ này bao gồm:
- What a shame: cụm từ này được sử dụng để diễn tả sự tiếc nuối hoặc hối tiếc về một tình huống không tốt.
- How unfortunate: cụm từ này được sử dụng để diễn tả sự tiếc nuối hoặc hối tiếc về một tình huống không may xảy ra.
- That’s too bad: cụm từ này được sử dụng để diễn tả sự thất vọng hoặc tiếc nuối về một tình huống không tốt.
- It’s a shame: cụm từ này cũng được sử dụng để diễn tả sự tiếc nuối hoặc hối tiếc về một tình huống không tốt.
Ví dụ:
- What a shame that we missed the concert last night.
- How unfortunate that he got sick on the day of the exam.
- That’s too bad that the party was canceled due to the bad weather.
- It’s a shame that she couldn’t come to the meeting.
Xem thêm các bài viết khác:
Cấu trúc Believe
Với những thông tin trên, hy vọng Học IELTS sẽ giúp bạn giải đáp được băn khoăn What A Pity là gì? Hãy áp dụng những kiến thức từ bài viết để có thể thực hành thành công các câu biểu cảm này trong giao tiếp tiếng anh hằng ngày nhé!