Học bổng hè 226 triệu

Risk là gì? Risk to V hay Ving

Trong tiếng Anh, có hai cách để diễn tả hành động đang diễn ra cùng lúc với một rủi ro (risk): sử dụng cấu trúc “verb + ing” hoặc “to + verb”. Tuy nhiên, việc sử dụng đúng cấu trúc phù hợp với ngữ cảnh là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn và giao tiếp chính xác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào từng cấu trúc để hiểu rõ hơn về cách sử dụng risk to v hay ving sao cho chuẩn nhất.

1. Tổng quan về cấu trúc Risk

Tổng quan về cấu trúc Risk
Tổng quan về cấu trúc Risk

“Cấu trúc Risk” là cách diễn tả những tình huống có rủi ro trong tiếng Anh. Có hai cách để sử dụng cấu trúc này:

to + verb và verb + ing

Cấu trúc “to + verb” thường được sử dụng để diễn tả một hành động có rủi ro có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ

I don’t want to risk losing my job by being late. (Tôi không muốn đánh đổi công việc của mình bằng cách đến trễ.)

Cấu trúc “verb + ing” thường được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra đồng thời với một rủi ro. 

Ví dụ

I’m risking being late for the meeting by stopping for coffee. (Tôi đang đánh đổi việc đến muộn cho cuộc họp bằng cách dừng lại uống cà phê.)

2. Risk to v hay ving

“Cấu trúc Risk to v” và “Cấu trúc Risk Ving” đều được sử dụng để diễn tả một hành động có liên quan đến rủi ro. Tuy nhiên, cách sử dụng của hai cấu trúc này có sự khác biệt nhất định.

Cấu trúc “Risk to v” được sử dụng khi muốn diễn tả một hành động có rủi ro có thể xảy ra trong tương lai. Trong trường hợp này, “to v” là một động từ nguyên mẫu (infinitive) và thường được đứng sau động từ “risk”. 

Ví dụ

I don’t want to risk losing my job by being late. (Tôi không muốn đánh đổi công việc của mình bằng cách đến trễ.)

Cấu trúc “Risk Ving” được sử dụng khi muốn diễn tả một hành động đang diễn ra đồng thời với một rủi ro. Trong trường hợp này, “Ving” là dạng hiện tại phân từ (present participle) và thường được đứng sau động từ “risk”.

Ví dụ

I’m risking being late for the meeting by stopping for coffee. (Tôi đang đánh đổi việc đến muộn cho cuộc họp bằng cách dừng lại uống cà phê.)

3. Các cấu trúc khác của Risk 

Các cấu trúc khác của Risk 
Các cấu trúc khác của Risk 

Ngoài cấu trúc “Risk to v” và “Risk Ving”, trong tiếng Anh còn có các cấu trúc khác để diễn tả rủi ro. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

There's a risk of + Ving

Được sử dụng để diễn tả một tình huống có rủi ro. 

Ví dụ

There’s a risk of getting sunburned if you don’t wear sunscreen. (Có nguy cơ bị cháy nắng nếu bạn không đeo kem chống nắng.)

At risk: được sử dụng để diễn tả một cá nhân hoặc một tình huống đang đối diện với rủi ro. 

Ví dụ

People with weakened immune systems are at risk of developing infections. (Những người có hệ miễn dịch suy yếu có nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng.)

Risk factor: được sử dụng để diễn tả một yếu tố có liên quan đến rủi ro. 

Ví dụ

Smoking is a major risk factor for lung cancer. (Hút thuốc là một yếu tố rủi ro chính cho ung thư phổi.)

Take a risk: được sử dụng để diễn tả việc đánh đổi để đạt được mục tiêu hoặc kết quả mong muốn. 

Ví dụ

I’m willing to take a risk and invest in this startup.(Tôi sẵn sàng đánh đổi để đầu tư vào công ty khởi nghiệp này.)

Run the risk of + Ving: được sử dụng để diễn tả việc có nguy cơ gặp phải một tình huống xấu. 

Ví dụ

If you don’t back up your data regularly, you run the risk of losing everything.(Nếu bạn không sao lưu dữ liệu thường xuyên, bạn có nguy cơ mất tất cả.)

Xem thêm các bài viết khác:

4. Những cụm từ với danh từ Risk

Danh từ risk có thể kết hợp với nhiều cụm từ để diễn tả rủi ro trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến đi kèm để tại thành cấu trúc risk:

High ris”: diễn tả một mức độ rủi ro cao

Low risk: diễn tả một mức độ rủi ro thấp

Risk assessment: diễn tả quá trình đánh giá rủi ro

Risk management: diễn tả quá trình quản lý rủi ro

Risk factor: diễn tả một yếu tố có liên quan đến rủi ro

Risk appetite: diễn tả mức độ chấp nhận rủi ro của một cá nhân hoặc tổ chức

5. Các thành ngữ với Risk

Có nhiều thành ngữ trong tiếng Anh liên quan đến rủi ro và cụm từ “risk”. Dưới đây là một số ví dụ:

Better safe than sorry: Diễn tả ý nghĩa rằng nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa để tránh rủi ro, thay vì phải lấy cớ sau khi xảy ra sự cố. 

Ví dụ

I always wear a helmet when riding my bike – better safe than sorry.

Take a risk: Diễn tả ý nghĩa rằng cần đánh đổi để đạt được cái gì đó. 

Ví dụ

I decided to take a risk and start my own business.

A risky business: Diễn tả ý nghĩa rằng một việc gì đó có nhiều rủi ro. 

Ví dụ

Investing in the stock market is a risky business.

Play it safe: Diễn tả ý nghĩa rằng nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa để tránh rủi ro. 

Ví dụ

I always play it safe and bring an umbrella when there’s a chance of rain.

A risk worth taking: Diễn tả ý nghĩa rằng đánh đổi một chút để đạt được lợi ích lớn hơn. 

Ví dụ

Investing in education is a risk worth taking.

Risk it all: Diễn tả ý nghĩa rằng đánh đổi tất cả để đạt được mục tiêu. 

Ví dụ

He risked it all to start his own business.

Xem thêm các bài viết khác:

6. Bài tập risk to V hay V-ing

Bài tập risk to V hay V-ing
Bài tập risk to V hay V-ing

Hãy chọn cấu trúc đúng để hoàn thành câu.

  1. I don’t want to risk _____________ (lose) the game by playing too aggressively.
    a) lose
    b) losing
  2. She’s _____________ (risk) getting a sunburn if she doesn’t wear sunscreen.
    a) risk
    b) risking
  3. We’re _____________ (risk) being late if we don’t leave soon.
    a) risk
    b) risking
  4. He doesn’t want to risk _____________ (miss) the flight by arriving late.
    a) miss
    b) missing
  5. They’re _____________ (risk) getting lost if they don’t bring a map.
    a) risk
    b) risking
  6. She doesn’t want to risk _____________ (injure) herself by trying that stunt.
    a) injure
    b) injuring
  7. We’re _____________ (risk) being caught if we cheat on the exam.
    a) risk
    b) risking
  8. He’s _____________ (risk) being fired if he doesn’t meet his deadlines.
    a) risk
    b) risking
  9. They don’t want to risk _____________ (invest) in that company without doing proper research.
    a) invest
    b) investing
  10. I’m _____________ (risk) getting a speeding ticket if I drive too fast.
    a) risk
    b) risking

Đáp án:

  1. b) losing
  2. b) risking
  3. b) risking
  4. b) missing
  5. b) risking
  6. b) injuring
  7. b) risking
  8. b) risking
  9. b) investing
  10. b) risking

Hy vọng với những kiến thức mà Học IELTS chia sẻ có thể giúp bạn lựa chọn sử dụng risk to V hay Ving sao cho chuẩn nhất, từ đó có thể ứng dụng trong cả văn nói và văn viết tiếng anh sao cho đúng.

Bình luận