Học bổng hè 226 triệu

Good đi với giới từ gì? Các cụm từ thường gặp

Good đi với giới từ gì?
Good đi với giới từ gì?

Good đi với giới từ gì? Là câu hỏi mà nhiều bạn đang thắc mắc, hôm nay cùng với Học IELTS tìm hiểu chi tiết về sau good dùng gì? và các cụm từ của good. Tìm hiểu qua bài viết bên dưới nhé!

1. Good có nghĩa gì?

Good là tính từ trong tiếng Anh được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Good có nghĩa là tốt, hay, lành mạnh, có lợi. 

Ví dụ:

  • This is a good book (Đây là một cuốn sách hay).
  • Apples are good for your health (Táo tốt cho sức khỏe).

Ngoài ra, good còn được dùng làm trạng từ để bổ nghĩa cho động từ, cũng có nghĩa là tốt, khéo. 

Ví dụ:

  • He plays tennis very good (Anh ấy chơi quần vợt rất giỏi).
  • She cooks good food (Cô ấy nấu món ăn ngon).

2. Good đi với giới từ gì?

Good thường được sử dụng cùng với một số giới từ sau:

2.1. Đi với giới từ at (Good at)

Good at dùng để chỉ kỹ năng, khả năng tốt trong một lĩnh vực cụ thể. 

Ví dụ:

  • He is good at playing football (Anh ấy giỏi chơi bóng đá).
  • My sister is good at drawing and painting (Em gái tôi giỏi vẽ và hội họa).

2.2. Đi với giới từ in (Good in)

Good in dùng để chỉ trình độ, năng lực tốt trong một lĩnh vực. 

Ví dụ:

  • She’s very good in English (Cô ấy rất giỏi tiếng Anh).
  • He is good in math and physics (Anh ấy giỏi toán và vật lý).
Đi với giới từ in (Good in)
Đi với giới từ in (Good in)

2.3. Đi với giới từ with (Good with)

Good with dùng để chỉ khả năng giao tiếp, ứng xử tốt với ai/cái gì.

Ví dụ:

  • She is very good with children (Cô ấy rất giỏi giao tiếp với trẻ nhỏ).
  • He is good with computers (Anh ấy rất thành thạo máy tính).

2.4. Đi với giới từ for (Good for)

Good for dùng để chỉ có lợi, có ích cho ai/cái gì. 

Ví dụ:

  • Climbing a mountain is one of the activities that is good for health (Leo núi là một trong những hoạt động tốt cho sức khỏe).
  • Milk is good for children (Sữa tốt cho trẻ em).

3. Các cụm từ liên quan đến Good

Good thường xuất hiện trong các cụm từ sau:

Các cụm từ liên quan đến Good
Các cụm từ liên quan đến Good
  • Have a good time: Chúc vui vẻ.
  • Good luck: Chúc may mắn.
  • Good job: Làm tốt lắm.
  • Good idea: Ý kiến hay.
  • Good point: Ý hay đấy.
  • Good for you: Tốt cho bạn đấy.
  • Good governance: Quản trị tốt.
  • Good Samaritan: Người tốt bụng giúp đỡ người khác.
  • Good heavens!: Ôi trời ơi!
  • Good riddance: Thật may mắn khi được thoát khỏi.
  • Goodness me! : Ôi chao!
  • Do good: Làm điều tốt, làm việc thiện.

Xem thêm các bài viết liên quan

4. Cách sử dụng của các từ good in, good at và good with

Good in: dùng để nói về kỹ năng, kiến thức chung, được dùng khi đánh giá bảng xếp hạng. 

Ví dụ: 

  • Good in English (giỏi tiếng Anh), good in math (giỏi toán).

Good at: dùng để nói về kỹ năng cụ thể. Ví dụ: 

  • Good at playing football (giỏi chơi bóng đá), good at drawing (giỏi vẽ).

Good with: dùng để nói về khả năng giao tiếp tốt với ai/cái gì. Ví dụ: 

  • Good with children (khéo ứng xử với trẻ em), good with computers (thành thạo máy tính).

Ví dụ:

  • John is good at playing some instruments. He can play many types of songs.
  • My daughter is good with all students. She knows how to interact with them effectively.

5. Phân biệt về good at và good in

Good at nhấn mạnh vào kỹ năng cụ thể, chuyên biệt. Good in thì chỉ sự am hiểu kiến thức chung chung.

Ví dụ:

  • Good at: chơi bóng chuyền, vẽ tranh, nấu ăn… (kỹ năng chuyên biệt).
  • Good in: toán, lý, hóa, tiếng Anh… (kiến thức chung).

Good at thường theo sau là danh từ, good in thường theo sau là trạng từ. 

Ví dụ:

  • Good at drawing (giỏi vẽ)
  • Good in art (giỏi nghệ thuật)

Khi dùng good at cần chú ý đến mức độ giỏi, còn good in thì không.

Ví dụ:

  • He is quite good at football (anh ấy khá giỏi bóng đá).
  • He is good in English (anh ấy giỏi tiếng anh).
Phân biệt về good at và good in
Phân biệt về good at và good in

6. Phân biệt về good và well

Good: dùng với danh từ, tính từ. 

Ví dụ:

  • a good novel (một cuốn tiểu thuyết hay)
  • She sings very good (Cô ấy hát rất hay)

Well: dùng với động từ.

Ví dụ:

  • She swims well (Cô ấy bơi lội giỏi)
  • He did well on the exam (Anh ấy thi tốt trong kỳ thi)

Lưu ý: Khi dùng good làm trạng từ để bổ nghĩa cho động từ, ta nên dùng well thay vì good.

  • He plays volleyball well (Anh ấy chơi quần vợt giỏi).

7. Một số lưu ý khi sử dụng good

Không dùng good với các tính từ tuyệt đối như excellent, perfect, unique… mà dùng very.

Ví dụ:

  • That’s a perfect idea. (Đó là một ý tưởng rất hoàn hảo).
  • She’s an excellent girlfriend. (Cô ấy là một bạn gái xuất sắc).

Tránh lặp đi lặp lại good nhiều lần trong câu.

Ví dụ:

  • The food is delicious and good. (Thay vì nói food is good and good).

Khi dùng good với một số từ như chance, opportunity, value… ta có thể thay bằng từ great.

Ví dụ:

  • You have a great opportunity to study abroad. (Bạn có một cơ hội tuyệt vời để du học).

Tham khảo các bài viết liên quan khác

8. Bài tập good đi với giới từ gì?

8.1 Bài tập 1

Chọn điền good at, good in hay good with vào chỗ trống trong các câu sau:

  • Mary is ___ math. She always gets high scores in math tests.
  • Tom is very ___ making friends. He can talk to anyone easily.
  • Julia is ____ drawing and painting. Her artworks are beautiful.
  • The teacher is _____ his students. He knows how to motivate them.

8.2 Bài tập 2

Viết lại câu sử dụng good at, good in hoặc good with:

  • Tom is skillful at playing football.

-> Tom is _____ playing football.

  • Julia understands children very well.

-> Julia is _____ children.

  • Peter has a talent for painting.

-> Peter is_______ painting.

  • John is knowledgeable about science.

-> John is______ science.

8.3 Đáp án

Bài tập 1:

  • good in
  • good with
  • good at
  • good with

Bài tập 2:

  • good at
  • good with
  • good at
  • good in

9. Kết luận

Học IELTS giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng good với các giới từ như at, in, with, for và phân biệt chúng một cách chính xác và trôi chảy hơn trong giao tiếp. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm được cách dùng good và các cụm từ liên quan một cách rõ ràng. 

Bình luận