Học bổng hè 226 triệu

Aware đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng kèm bài tập áp dụng 

Aware là từ đặc biệt và thường xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh. Nhưng liệu bạn đã nắm rõ Aware đi với giới từ gì? Cách dùng từ này như thế nào chưa? Cùng Học IELTS tìm hiểu chi tiết cấu trúc và cách dùng Aware qua bài viết bên dưới nhé!

1. Định nghĩa Aware

Aware là từ khá thông dụng trong tiếng Anh song không phải ai cũng biết Aware là gì? Hay Aware đi với giới từ nào?

Theo đó, “Aware” trong tiếng Anh có nghĩa là “nhận thức được”, “nhận ra”, “hiểu rõ”, hoặc “có ý thức về điều gì đó”. Aware được sử dụng để miêu tả trạng thái của một người khi họ biết hoặc nhận thức được về một sự việc, một thông tin hoặc một tình huống nào đó.

Ví dụ:

She is aware of the risks involved in the project. (Cô ấy nhận thức được những rủi ro liên quan đến dự án đó.)

Are you aware of the new company policy? (Bạn đã nhận ra chính sách mới của công ty chưa?)

The government is aware of the public’s concerns about the issue. (Chính phủ đã nhận thức được sự quan tâm của công chúng đối với vấn đề đó.)

I wasn’t aware that you were still working on the project. (Tôi không có ý thức được rằng bạn vẫn đang làm việc trên dự án đó.)

Xem thêm các bài viết khác:

Định nghĩa Aware
Định nghĩa Aware

2. Aware đi với giới từ gì?

Qua những chia sẻ trên có lẽ bạn đã phần nào hiểu được Aware là gì? Vậy Aware đi với giới từ gì? 

Aware đi với giới từ gì?
Aware đi với giới từ gì?

2.1. Aware of

Từ “Aware” trong tiếng Anh thường đi với giới từ “of” để biểu thị cho sự nhận thức, ý thức về một điều gì đó. Ví dụ:

I’m not aware of any changes to the schedule.

  • (Tôi không có ý thức được bất kỳ thay đổi nào trong lịch trình.)

She is aware of the risks involved in the project.

  • (Cô ấy nhận thức được những rủi ro liên quan đến dự án.)

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, “Aware” có thể đi với các giới từ khác như “about”, “to”, hoặc “with”, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Xem thêm: Come across là gì

2.2. Aware about

Ngoài Of thì Aware đi với giới từ gì khác? Theo đó, trong một số trường hợp, “Aware” cũng có thể được sử dụng với giới từ “about” để biểu thị cho sự hiểu biết hoặc thông tin về một vấn đề nào đó. Ví dụ:

We need to make people aware about the dangers of smoking.

  • (Chúng ta cần thông báo cho mọi người biết về nguy hiểm của hút thuốc.)

She’s not aware about the meeting tomorrow.

  • (Cô ấy không biết về cuộc họp ngày mai.)

Xem thêm các bài viết khác:

3. Một số lưu ý chung khi sử dụng Aware

Dưới đây là một số lưu ý chung khi sử dụng cấu trúc Aware trong tiếng Anh:

  • “Aware” có thể được sử dụng với các giới từ khác như “about”, “to”, hoặc “with” trong một số trường hợp, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, việc sử dụng các giới từ này không phải là chính thức và có thể được coi là lỗi ngữ pháp trong một số trường hợp.
  • Thường “Aware” đi kèm với giới từ “of” để biểu thị sự nhận thức hoặc ý thức về một điều gì đó.

Ví dụ: “I am aware of the risks involved in the project.”

  • “Aware” thường được sử dụng trong các câu khẳng định, nhưng cũng có thể sử dụng trong các câu phủ định hoặc câu hỏi.

Ví dụ: “I am not aware of any changes to the schedule.” hoặc “Are you aware of the risks involved in the project?”

  • Tránh sử dụng quá nhiều từ “Aware” trong văn cảnh, vì nó có thể làm câu trở nên lặp đi lặp lại và không cần thiết. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như “conscious”, “informed”, hoặc “knowledgeable”.

4. Phân biệt “Aware of” và “Familiar with”

“Aware of” và “Familiar with” là hai cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để biểu thị sự hiểu biết hoặc nhận thức về một vấn đề nào đó. Dưới đây là sự khác nhau giữa hai cụm từ này:

4.1. Aware of

"Aware of" (nhận thức về)

Thường được sử dụng để biểu thị sự nhận thức hoặc ý thức về một điều gì đó. Khi bạn sử dụng “Aware of” nghĩa là bạn đã nhận thức được rằng nó tồn tại và có ý nghĩa. Ví dụ: “She is aware of the risks involved in the project.” (Cô ấy nhận thức được những rủi ro liên quan đến dự án.)

4.2. Familiar with

"Familiar with" (quen thuộc với)

Thường được sử dụng để biểu thị sự hiểu biết, kinh nghiệm hoặc thực hành về một điều gì đó. Khi bạn sử dụng “Familiar with” nghĩa là bạn đã trải qua và có kinh nghiệm về nó, vì vậy bạn hiểu nó tốt hơn. Ví dụ: “I am familiar with the software.” (Tôi quen thuộc với phần mềm đó.)

Trong một số trường hợp, “Familiar with” có thể đề cập đến sự quen thuộc về mặt văn hóa, trong khi “Aware of” chỉ nhấn mạnh đến sự nhận thức về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: “I am familiar with Japanese culture.” (Tôi quen thuộc với văn hóa Nhật Bản.)

Aware đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng kèm bài tập áp dụng
Phân biệt giữa “Aware of” và “Familiar with”

5. Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Aware

5.1. Từ đồng nghĩa

Một số từ đồng nghĩa với “Aware” bao gồm:

  • Conscious: tỉnh táo, có ý thức, nhận thức được
  • Informed: được thông báo, có kiến thức về một việc gì đó
  • Cognizant: biết được, nhận thức được, hiểu được

Xem thêm các bài viết khác:

5.2. Từ trái nghĩa

Một số từ trái nghĩa với “Aware” bao gồm:

  • Unaware: không biết, không nhận thức được
  • Oblivious: không để ý đến, không biết đến, không nhận thức được
  • Ignorant: thiếu kiến thức hoặc thông tin về một vấn đề cụ thể.

6. Bài tập

Để hiểu rõ hơn Aware đi với giới từ gì? Và sử dụng Aware thành thạo trong mọi trường hợp, ngữ cảnh bạn hãy thực hành qua một số bài tập sau:

Điền từ thích hợp (aware, unaware, familiar, unfamiliar) vào chỗ trống trong các câu sau:

I’m __________ of the risks involved.

  1. => aware

He seems completely __________ of the danger.

  1. => unaware

Are you __________ with the rules of the game?

  1. => familiar

She’s __________ with the latest developments in the field.

  1. => familiar

The new employee was __________ with the company’s procedures.

  1. => unfamiliar

Trên đây là toàn bộ chia sẻ về chủ đề Aware đi với giới từ gì? Học IELTS hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn học tốt tiếng Anh hơn mỗi ngày. Đừng quên follow chuyên mục ngữ pháp của Học IELTS để cập nhật thêm nhiều cấu trúc hay nhé!

Bình luận