Học bổng hè 226 triệu

Fancy to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng, bài tập của Fancy

Fancy là một từ có nghĩa là thích hoặc muốn. Tuy nhiên, đôi khi cách sử dụng của từ này có thể gây nhầm lẫn cho các bạn học tiếng Anh. Trong bài viết này, cùng với Học IELTS sẽ tìm hiểu về cấu trúc,cách sử dụng, và Fancy to V hay Ving của Fancy để giúp bạn học tiếng Anh có thể sử dụng từ này một cách chính xác.

1. Định nghĩa Fancy

Trong tiếng Anh, Fancy là một động từ được sử dụng để diễn tả sự thích hoặc muốn làm gì đó. Đây là một từ khá phổ biến và được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau.

Ví dụ:

  • I fancy a cup of tea. (Tôi muốn uống một tách trà.)
  • Do you fancy going to the cinema tonight? (Bạn có muốn đi xem phim tối nay không?)

2. Fancy to V hay Ving?

Cấu trúc “Fancy to V” và “Fancy V-ing” đều được sử dụng để diễn tả sự thích hoặc muốn làm gì đó. Tuy nhiên, cách sử dụng của chúng có một số khác biệt.

Fancy to V hay Ving?
Fancy to V hay Ving?

2.1. Fancy + V-ing

Khi sử dụng cấu trúc “Fancy V-ing”, động từ phía sau “Fancy” được thêm hậu tố “-ing”. Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự thích hoặc muốn làm một việc gì đó vào thời điểm hiện tại hoặc trong tương lai.

Ví dụ:

  • I fancy watching a movie tonight. (Tôi muốn xem phim tối nay.)
  • She fancies going shopping this weekend. (Cô ấy muốn đi mua sắm vào cuối tuần.)

2.2. Fancy + to V

Khi sử dụng cấu trúc “Fancy to V”, động từ phía sau “Fancy” được sử dụng với dạng nguyên mẫu (infinitive) và được đặt trước từ “to”. Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự thích hoặc muốn làm một việc gì đó trong tương lai.

Ví dụ:

  • Do you fancy to go for a walk with me later? (Bạn có muốn đi dạo với tôi sau không?)
  • She fancies to learn how to play the guitar. (Cô ấy muốn học cách chơi guitar.)

3. Các cấu trúc khác của Fancy trong tiếng Anh

Bên cạnh hai cấu trúc chính “Fancy V-ing” và “Fancy to V”, Fancy còn được sử dụng với một số cấu trúc khác trong tiếng Anh.

3.1. Fancy something (noun/noun phrase)

Cấu trúc “Fancy something” được sử dụng để diễn tả sự thích hoặc muốn có một cái gì đó.

Ví dụ:

  • I fancy a slice of pizza. (Tôi muốn có một lát bánh pizza.)
  • She fancies a new dress for the party. (Cô ấy muốn có một chiếc váy mới cho buổi tiệc.)

3.2. Fancy somebody (one self)

Cấu trúc “Fancy somebody” được sử dụng để diễn tả sự thích hoặc muốn làm cho bản thân mình trở nên đẹp hơn, thú vị hơn.

Ví dụ:

  • I fancy myself in this new outfit. (Tôi cảm thấy mình trông rất đẹp trong bộ đồ mới này.)
  • He fancies himself as a great cook. (Anh ấy tự cho mình là một đầu bếp tài ba.)

3.3. Fancy (that)

Cấu trúc “Fancy (that)” được sử dụng để diễn tả sự nghĩ, suy đoán hoặc hy vọng điều gì đó.

Ví dụ:

  • I fancy that he will come to the party tonight. (Tôi nghĩ anh ta sẽ đến tiệc tối nay.)
  • She fancies that she will get the job. (Cô ấy hy vọng rằng mình sẽ được nhận công việc.)

3.4. Thành ngữ của Fancy

Ngoài các cấu trúc đã nêu ở trên, Fancy còn được sử dụng trong một số thành ngữ khác trong tiếng Anh. Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến:

  • Fancy dress: trang phục lộng lẫy
  • Fancy footwork: kỹ thuật chạy bộ đỉnh cao
  • Fancy goods: hàng hóa sang trọng
  • Fancy pants: người kiêu ngạo, tự phụ
  • Fancy that!: thật là bất ngờ!

Xem thêm các bài viết liên quan

4. Lưu ý khi sử dụng Fancy

Để sử dụng từ “Fancy” một cách chính xác, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

Lưu ý khi sử dụng Fancy
Lưu ý khi sử dụng Fancy
  • Sử dụng cấu trúc “Fancy V-ing” để diễn tả sự thích hoặc muốn làm cái gì đó trong hiện tại hoặc trong tương lai.
  • Sử dụng cấu trúc “Fancy to V” để diễn tả sự thích hoặc muốn làm một việc gì đó trong tương lai.
  • Lưu ý các cấu trúc khác của Fancy và cách sử dụng chúng.
  • Cẩn thận với việc sử dụng “Fancy somebody” để tránh nhầm lẫn về ý nghĩa của câu.

5. Bài tập cấu trúc Fancy

Dưới đây là bài tập giúp bạn rèn luyện kỹ năng sử dụng cấu trúc Fancy:

Bài tập cấu trúc Fancy
Bài tập cấu trúc Fancy

Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc fancy:

  1. Ông tôi thường muốn có một ly trà để sẵn trên bàn hàng ngày.
  2. Chị tôi không thích phải nấu ăn.
  3. Mọi người trong nhóm đều nghĩ rằng anh trai John hứng thú với chơi bóng chuyền.
  4. Tôi muốn có thêm một vài sự thay đổi với bộ quần áo này.

Gợi ý làm bài

  1. My grandfather often fancies a cup of tea on the table every day.
  2. My sister doesn’t fancy cooking.
  3. Everyone in the group thought that his brother John fancies playing volleyball.
  4. I fancy a few more variations with this outfit.

Xem thêm các bài viết liên quan khác:

6. Kết luận

“Fancy” là một từ động từ khá phổ biến trong tiếng Anh và được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn học tiếng Anh có thể sử dụng từ này một cách chính xác và tự tin hơn. 

Bình luận