Khi dịch sang tiếng Việt, experience có nghĩa là kinh nghiệm, do đó, nhiều bạn học sinh sẽ xếp từ này vào danh từ không đếm được. Tuy vậy, chúng ta vẫn thường thấy experiences – có s xuất hiện trong các bài tập. Vậy experience là danh từ đếm được hay không đếm được?! Cùng tìm hiểu chi tiết hơn trong bài phân tích của Học IELTS sau đây các bạn nhé!
1. Experience là danh từ đếm được hay không đếm được?
Đây là danh từ được coi là danh từ đặc biệt, vì nó vừa có thể là danh từ đếm được vừa có thể làm danh từ không đếm được trong các trường hợp khác nhau. Cùng xem qua những từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa của danh từ này dưới đây.
1.1. Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Phát âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
knowledge | /ˈnɒlɪdʒ/ | kiến thức |
skill | /skɪl/ | kỹ năng |
adventure | /ədˈventʃə(r)/ | cuộc phiêu lưu |
expertise | /ˌekspɜːˈtiːz/ | chuyên môn |
expedition | /ˌekspəˈdɪʃn/ | thám hiểm |
proficiency | /prəˈfɪʃnsi/ | thành thạo, giỏi |
mastery | /ˈmɑːstəri/ | sự thành thạo |
expert | /ˈekspɜːt/ | tinh thông |
competence | /ˈkɒmpɪtəns/ | năng lực |
know-how | /ˈnəʊ haʊ/ | kinh nghiệm |
familiarity | /fəˌmɪliˈærəti/ | sự quen thuộc |
ability | /əˈbɪləti/ | khả năng |
experimentation | /ɪkˌsperɪmenˈteɪʃn/ | thử nghiệm |
contact | /ˈkɒntækt/ | liên hệ |
involvement | /ɪnˈvɒlvmənt/ | liên quan |
maturity skill | /məˈtʃʊərəti/ /skɪl/ | kỹ năng trưởng thành |
tentative | /ˈtentətɪv/ | mang tính thăm dò |
event | /ɪˈvent/ | sự kiện |
practice | /ˈpræktɪs/ | luyện tập |
participation | /pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/ | sự tham gia |
patience | /ˈpeɪʃns/ | tính kiên nhẫn |
struggle | /ˈstrʌɡl/ | đấu tranh |
training | /ˈtreɪnɪŋ/ | đào tạo |
understanding | /ˌʌndəˈstændɪŋ/ | sự hiểu biết |
reality | /riˈæləti/ | thực tế |
wisdom | /ˈwɪzdəm/ | khôn ngoan |
1.2. Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa | Phát âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
inexperience | /ˌɪnɪkˈspɪəriəns/ | sự thiếu kinh nghiệm |
naivety | /naɪˈiːvəti/ | sự ngây thơ, khờ dại |
ignorance | /ˈɪɡnərəns/ | sự vô hiểu biết, ngu dốt |
incompetence | /ɪnˈkɒmpɪtəns/ | sự bất tài, không đủ năng lực |
clueless | /ˈkluːləs/ | sự không hiểu biết, mù tịt |
inefficiency | /ˌɪnɪˈfɪʃnsi/ | sự không hiệu quả, không có hiệu suất |
unfamiliarity | /ˌʌnfəˌmɪliˈærəti/ | sự không quen thuộc |
awkwardness | /ˈɔːkwədnəs/ | sự vụng về, không linh hoạt |
ineptitude | /ɪˈneptɪtjuːd/ | sự không phù hợp, không thích hợp |
inability | /ˌɪnəˈbɪləti/ | sự không thể, không có khả năng |
illiteracy | /ɪˈlɪtərəsi/ | mù chữ |
innocence | /ˈɪnəsns/ | ngây thơ |
immaturity | /ˌɪməˈtjʊərəti/ | sự non nớt |
rawness | /ˈrɔːnəs/ | người không kinh nghiệm |
clumsiness | /ˈklʌmzinəs/ | sự vụng về |
2. Cách phân biệt “experience” và “experiences”
Trong phần này, Học IELTS sẽ chỉ cho các bạn một mẹo nhỏ không bao giờ quên và trả lời cho câu hỏi experience có đếm được không, khi nào thì thêm “s”, cùng xem trong bảng sau.
experience | experiences | |
Loại từ | Danh từ không đếm được | Danh từ đếm được |
Nghĩa | Kinh nghiệm (Quá trình tích lũy kiến thức) | Trải nghiệm (Cái gì đó xảy ra ảnh hưởng tới cách bạn cảm nhận như thế nào) |
Ví dụ | He has much experience in his field of work. | It was interesting hearing about their experiences as an explorer. |
3. Tổng hợp cụm từ chứa experience
Đi kèm với experience chúng ta có nhiều cụm từ rất hay và được dùng khá thường xuyên trong cả văn nói cũng như văn viết, cùng điểm qua những cụm từ sau đây:
- lack of experience: thiếu kinh nghiệm
Ex: Our lack of experience was balanced by a willingness to learn.
- life experience: kinh nghiệm cuộc sống
Ex: Life experience sometimes is more crucial than academic experience.
- personal experience: kinh nghiệm cá nhân
Ex: From personal experience, this problem can be solved by our teacher.
- gain experience: thu thập thêm kinh nghiệm
Ex: Linda gains a lot of experience from her practical experiment.
- in someone’s experience: trong trải nghiệm của ai đó
Ex: In his experience, democracy has led to societies that are more robust and willing to work together.
- hands-on experience: kinh nghiệm thực tế (thường dùng việc học từ sách vở, ví dụ học từ phòng thí nghiệm)
Ex: The Colleges and Universities tried to add hands-on experience as a requirement in their degree plans.
- practical experience: kinh nghiệm thực tế (thường dùng cho việc kinh nghiệm dự án thực tế ở nơi làm việc như công ty)
Ex: Having practical experience is more important than having a Bachelor’s degree in most cases.
- relevant experience: kinh nghiệm có sẵn liên quan tới công việc liên quan
Ex: Your relevant experience is required in your CV when applying for a new job.
- experience in: nói về năng lực, kinh nghiệm của mình trong một lĩnh vực nào đó
Ex: Candidates should have training and practical experience in basic urgent situations.
- quite an experience: thú vị, đáng giá
Ex: You must try some homemade wine. It’s quite an experience!
Xem thêm các bài viết liên quan
- Equipment có đếm được không
- Food là danh từ đếm được hay không đếm được
- News là danh từ đếm được hay không đếm được
- Paper là danh từ đếm được hay không đếm được
- Butter là danh từ đếm được hay không đếm được
- Hours là danh từ đếm được hay không đếm được
- Money là danh từ đếm được hay không đếm được
4. Kết luận
Các bạn đã cùng Học IELTS tìm hiểu chủ đề dễ bị nhầm lẫn đối với người học đó là experience là danh từ đếm được hay không đếm được, hy vọng rằng, với những kiến thức bổ ích trong bài viết trên sẽ giúp các bạn hiểu sâu nhớ rõ hơn để học tốt tiếng Anh trong tương lai nhé!