Học bổng hè 226 triệu

Food là danh từ đếm được hay không đếm được? Và những điều bạn cần biết

Không giống như những danh từ khác, food hay foods đều thường xuyên được sử dụng trong Tiếng Anh, do đó, vẫn còn nhiều bạn học chưa phân biệt được food là danh từ đếm được hay không đếm được. Trong bài viết này, Học IELTS sẽ giải thích chi tiết về food là danh từ đếm được hay không đếm được.

Food là danh từ đếm được hay không đếm được
Food là danh từ đếm được hay không đếm được

1. Food có nghĩa là gì?

Food là danh từ khá phổ biến và cũng dễ nhớ với người học, bởi vì từ nghĩa tiếng Việt chính của từ này là thức ăn nói chung, hay còn được hiểu cách khác là tất cả những đồ có thể được ăn bởi cả người và vật với nguyên liệu từ thực vật, động vật, hải sản hay kể cả những đồ ăn có hại. 

Ngoài ra, nếu muốn nói rõ về thức ăn gì, thì thông thường sẽ có những từ chỉ riêng biệt về đặc điểm chung của từng loại thức ăn đó. Ví dụ như: fast food – thức ăn nhanh, seafood – hải sản, health food – thực phẩm tốt cho sức khỏe… Vậy, câu hỏi được đặt ra sau khi biết nghĩa của food là danh từ food có đếm được không? Hãy cùng đọc tiếp phần giải thích chi tiết dưới đây bạn nhé!

2. Food là danh từ đếm được hay không đếm được

Theo từ điển Oxford thì “food” vừa là danh từ đếm được (countable noun), vừa là danh từ không đếm được (uncountable noun). Tuy nhiên, phần lớn các ngữ cảnh trong Tiếng Anh thì food đều được dùng như một danh từ không đếm được, và nếu muốn đếm thức ăn, chúng ta sẽ dùng các danh từ đếm được hay được hiểu đi kèm với food như dish – đĩa, bowl – bát… 

Ngoài ra, để phân biệt được khi nào food được sử dụng như một danh từ không đếm được, hãy cùng chú ý 3 dấu hiệu đặc biệt sau đây!

2.1. Tính chất trừu tượng và không đếm được của food

Thức ăn hay food nói chung thường chỉ một tính chất trừu tượng, tên gọi chung cho tất cả các loại thực phẩm khác nhau và khó để xác định được số lượng cụ thể nếu không đi kèm với một từ định lượng. Chúng ta không thể đếm one food – một đồ ăn, hay many food – nhiều đồ ăn… Lý do bởi vì food chỉ một khái niệm tổng quát chung, đa dạng tất tần tật các loại mà không bị hạn chế bởi bất cứ điều kiện hay yếu tố nào.

Ví dụ: Foreign visitors like Vietnamese traditional food.

Giải thích: Trong câu ví dụ trên, food với nghĩa thực phẩm, ẩm thực nói chung và được giải thích cụ thể là với 2 tính từ đứng trước là thuộc truyền thống của quốc gia Việt Nam và nó cũng không thể xác định được số lượng các món ăn được nhắc đến.

2.2. Không có hậu tố s cho các danh từ đếm được

Một đặc điểm thường thấy của các danh từ không đếm được đó là trạng thái của danh từ không đổi kể cả trong trường hợp thể hiện số ít hay số nhiều. Nói cách khác là không có hậu tố s hoặc es đằng sau danh từ không đếm được. Do đó, với những trường hợp food là danh từ không đếm được thì đằng sau nó sẽ không xuất hiện hậu tố “s” kể cả trường hợp nó đang nhắc tới nhiều đồ ăn!

Ví dụ: This restaurant prepares many delicious foods for people.

2.3. Không có số lượng xác định

Đối với các danh từ đếm được, chúng thường không đứng một mình mà phải đi kèm với các mạo từ a, an, the hoặc các từ chỉ số lượng xác định như one, dozen… Ngược lại với chúng, những danh từ không đếm được lại không được kết hợp với các từ này, chúng thường đi kèm với các lượng từ dành riêng hoặc những cụm từ với các danh từ đếm được như a cup of, two plates of…

Ví dụ: I just eat a little food for breakfast.

3. Cách sử dụng food là danh từ đếm được hay không đếm được

Để hiểu rõ hơn về từng ngữ cảnh của danh từ food với vai trò là một danh từ không đếm được, hãy cùng tham khảo chi tiết hơn trong từng trường hợp được liệt kê dưới đây!

3.1. A food vs Food

Như trên đã đề cập, food thường được sử dụng là một danh từ không đếm được, do đó, việc dùng mạo từ a đứng trước food để chỉ một món ăn hay một đồ ăn là sai so với cấu trúc ngữ pháp.

Cùng so sánh ví dụ sau:

Sai (A food)Đúng (Food)
I’d like to order a food in this restaurant.I’d like to order food in this restaurant.

3.2. An Italian food vs. Italian food

Thông thường, một cụm danh từ đếm được sẽ được viết theo cấu trúc “mạo từ – tính từ – danh từ”. Tuy nhiên, đối với trường hợp danh từ không đếm được thì chúng ta có thể lược bỏ mạo từ đứng trước và tính từ với danh từ đã đủ nghĩa. Cụ thể với hai cụm từ an Italian food và Italian food được lấy ví dụ đúng và sai sau đây:

Sai (An Italian food)Đúng (Italian food)
My brother’s favorite food is an Italian food.My brother’s favorite food is Italian food.

3.3. Two foods vs. Two dishes of food

Như đã đề cập ở trên, danh từ không đếm được sẽ không thêm s hoặc es vào sau, do đó, foods đang được hiểu là sai ngữ pháp. Để muốn chỉ số nhiều hoặc cụ thể về số lượng, bạn học cần sử dụng những cấu trúc có danh từ đếm được kết hợp với danh từ không đếm được muốn được nhắc đến. Ví dụ:

Sai (Two foods)Đúng (Two dishes of food)
I’d like to order two foods for lunchI’d like to order two dishes of food for lunch

3.4. A food vs. A type of food

Tương tự trên, để diễn tả cụ thể một loại thức ăn chúng ta cũng không được dùng mạo từ a trước food mà cần dùng một danh từ định lượng hoặc cụm từ chỉ định đi kèm với danh từ đếm được.

Ví dụ như sau: 

Sai (A food)Đúng (A type of food)
I want to try a food.I want to try a type of food that I have never eaten before.

4. Food và Foods khác nhau thế nào?

Đây là phần được đánh giá là rất quan trọng để giúp bạn học có thể nhận biết cũng như trả lời cho câu hỏi: “Liệu food có s không?” Câu trả lời là food hoàn toàn có thể thêm s trong trường hợp đặc biệt. Hãy cùng Học IELTS tìm hiểu food và foods khác nhau thế nào với giải thích chi tiết nhưng cực ngắn gọn dễ hiểu dưới đây nhé!

  • Trường hợp 1: Food được biểu hiện dưới dạng là danh từ không đếm được hay uncountable noun với định nghĩa là tất cả mọi thứ mà người hoặc con vật có thể dùng qua đường ăn uống. Vì là danh từ không đếm được nên food không thể đi kèm với mạo từ hoặc các từ chỉ số lượng.

Ví dụ: meat, water…

  • Trường hợp 2: Foods được biểu hiện dưới dạng danh từ đếm được hay countable noun với định nghĩa là nhắc đến nhiều chủng loại của thức ăn. Nếu dùng với ý nghĩa này thì bạn học hoàn toàn có thể dùng food thêm s.

Ví dụ: A list of fried foods (including chicken wings, spring rolls…)

Xem thêm các bài viết liên quan

5. Cách dùng food trong câu

Tiếp theo chúng ta cùng nhau phân tích các vai trò của food khi đứng trong một câu, đây cũng là một trong những kiến thức quan trọng mà những người sử dụng thành thạo tiếng Anh đều nắm rõ. Hãy cùng tham khảo kiến thức được chia sẻ dưới đây nhé!

Cách dùng food trong câu
Cách dùng food trong câu

5.1. Chủ ngữ chính trong câu

Đối với danh từ thì hầu hết chúng đều có thể đứng vai trò là chủ ngữ chính trong câu. Nó đứng trước động từ và các thành phần vị ngữ để nói về ý chung nhất của câu.

  • Ví dụ: Food provides an extremely crucial nutrition for our survival.
  • Giải thích: food đứng làm chủ ngữ trong câu, và được giải thích chi tiết bởi các động từ, các thành phần khác đi kèm đằng sau.

5.2. Tân ngữ trong câu

Danh từ food khi đứng trong một câu cũng có thể đóng vai trò là tân ngữ, làm rõ nghĩa cho chủ ngữ và động từ chính trong câu.

  • Ví dụ: I love tasting different foods from all over the world.
  • Giải thích: foods ở đây đứng làm tân ngữ, làm rõ nghĩa cho chủ ngữ là I và động từ enjoy tasting.

5.3. Bổ ngữ cho chủ ngữ của câu

Dưới vai trò đứng làm bổ ngữ, food sẽ thường được đi kèm với các tính từ hoặc danh từ khác sao cho làm rõ nghĩa chi tiết của chủ ngữ được nhắc tới.

  • Ví dụ: Vegetarian foods help us supplement protein in a healthier way.
  • Giải thích: Trong câu này, food làm vai trò bổ ngữ cho tính từ vegetarian để nhấn mạnh về thực phẩm chay.

5.4. Bổ ngữ cho giới từ

Ngoài các trường hợp trên, food còn có thể làm bổ ngữ với các giới từ đi kèm nó, điều này nói lên các vị trí, tình huống hoặc đơn giản là làm rõ nghĩa cho cụm danh từ đi kèm.

Ví dụ: The kitchen has many bowls of soft foods.

Giải thích: food đứng làm bổ ngữ cho giới từ of và giải thích nghĩa rõ cho bowl of để diễn tả rằng bát đựng thức ăn.

6. Các danh từ đồ ăn đếm được và không đếm được

Để hiểu hơn về các danh từ chỉ đồ ăn cụ thể và phân biệt được chúng đang nằm ở trong nhóm nào (countable hay uncountable nouns), cùng xem ví dụ cụ thể tại các mục sau.

6.1. Danh từ đồ ăn đếm được

Hầu hết danh từ đồ ăn mà đếm được sẽ được chia ở số nhiều, hoặc đi kèm với các mạo từ, từ chỉ số lượng đứng đằng trước. Tham khảo một vài ví dụ trong câu để hiểu rõ hơn các tình huống này.

  • Strawberries: Strawberries are my brother’s favorite fruit. 
  • Cheesecakes: The best-selling item in the store is cheesecakes.
  • Pizza: He wants to eat a pizza for lunch.

6.2. Danh từ đồ ăn không đếm được

Một vài những danh từ không đếm được khi nói đến đồ ăn như: bánh mì – bread, gạo – rice, nước – water, đường – sugar, phô mai – cheese, mật ong – honey, cà phê – coffee, sô cô la – chocolate, bơ – butter… Cùng tham khảo qua một vài ví dụ để hiểu hơn về cách các danh từ được sử dụng trong một câu nhé!

  • Bread: Bread is a famous Vietnamese dish.
  • Sugar: Water is a necessary drink for our health.
  • Coffee: My dad drinks a cup of coffee every morning.

7. Fruit là danh từ đếm được hay không đếm được?

Để giúp bạn có kiến thức tổng hợp và tránh nhầm lẫn, bài viết này của Học IELTS sẽ đưa thêm cho bạn một danh từ tương tự như food và rất hay được sử dụng đó là “fruit”. Vậy fruit là danh từ đếm được hay không đếm được? Câu trả lời đó là fruit thuộc cả hai loại danh từ và tùy thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng để kết luận đây là danh từ đếm hay không đếm được.

  • Danh từ không đếm được – fruit: có nghĩa là chỉ về trái cây nói chung. Thông thường chúng ta không thể đếm một trái cây – one fruit hay hai trái cây – two fruits mà chúng ta cần sử dụng các đơn vị đo đếm được khác nhau như một kg, một thùng…đi kèm với danh từ fruit.
  • Danh từ đếm được – fruits: Tương tự như trường hợp danh từ foods. Nếu fruits là danh từ đếm được thì chúng sẽ có nghĩa để chỉ về một loại hoặc một chủng loại hoa quả riêng biệt, không chỉ chung chung như trên.
  • Ví dụ: This store sells oranges, grapes or different fruits. (Cửa hàng này bán cam, nho hoặc những loại hoa quả khác) 

Vậy nên, để biết fruit có đếm được không thì hãy dựa vào ngữ cảnh mà chúng được sử dụng trong câu hoặc đoạn văn bạn nhé!

8. Bài tập food là danh từ đếm được hay không đếm được

Cùng củng cố lại lý thuyết bằng cách thực hành và vận dụng để giải các bài tập sau đây. Có đáp án đi kèm để các bạn so sánh, kiểm tra lại nhé!

Bài tập food là danh từ đếm được hay không đếm được
Bài tập food là danh từ đếm được hay không đếm được

8.1. Bài tập 1

Đề bài: Hãy điền các từ hoặc cụm từ vào chỗ trống sao cho thích hợp để hoàn thành ý nghĩa của mỗi câu:

  1. My sister’s favorite… is fast food with a lot of ketchup.
  2. Eating healthy… is important for us to maintain our physical and mental health.
  3. My mom prepared a large number of… for the birthday party, such as fruits, bread, desserts etc.
  4. The… in this store is always fresh.
  5. You need to buy some…for your dinner.
  6. Do you have any… allergies or dietary restrictions?

Đáp án:

1. dish3. dishes5. ingredients
2. diet4. food6. food

8.2. Bài tập 2

Đề bài: Điền các từ hoặc cụm từ vào chỗ chấm để tạo thành câu hoàn chỉnh một cách thích hợp:

  1. I usually buy organic… and avoid processed foods.
  2. The restaurant is famous for its…, I have eaten there many times.
  3. Can you pass me the…? I want my soup to be a little saltier.
  4. My mom needs to buy some…for the recipe. So, I need to pick up some eggs and flour from the store.
  5. I have some…allergies, so I need to be careful about what I eat.
  6. How many… did you order at the restaurant? Did you get enough for everyone?

Đáp án:

1. food3. salt5. food
2. cuisine4. ingredients6. servings

9. Kết luận

Vậy là bài viết trên đã được Học IELTS chia sẻ kiến thức cũng như giải thích thật chi tiết về vấn đề “food là danh từ đếm được hay không đếm được”. Hi vọng rằng bạn học sẽ tìm thêm cho mình được những kiến thức bổ ích làm hành trang cho việc học tiếng Anh của bản thân mình nhé! Giờ thì hãy tự tin để trả lời bất cứ câu hỏi nào về vấn đề liệu food có đếm được không?!

Bình luận