Trong bài viết này, Học IELTS sẽ cùng bạn tìm hiểu về cấu trúc và cách dùng của “prepare to v hay ving?”, cũng như các từ đồng nghĩa và ví dụ chi tiết để bạn có thể sử dụng “prepare” một cách chính xác và tự tin hơn.
1. Prepare có nghĩa là gì?
Theo từ điển Oxford, “prepare” có nghĩa là “làm chuẩn bị cho một sự việc hoặc một tình huống cụ thể”. Đây là một động từ có tính chất chủ động, tức là người nào đó sẽ thực hiện hành động để sẵn sàng cho một việc gì đó. Ví dụ, bạn có thể sử dụng “prepare” trong những trường hợp sau đây:
- Mira needs to prepare for the vacation with her boyfriend next week.
Mira cần chuẩn bị cho kỳ nghỉ với bạn trai của cô ấy vào tuần tới.
- She prepared a delicious meal for her family.
Cô ấy đã chuẩn bị một bữa ăn ngon lành cho gia đình cô ấy.
2. Prepare to v hay ving? Cấu trúc và cách dùng
Như đã đề cập ở trên, “prepare to v hay ving?” là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, để sử dụng chính xác và hiểu rõ ý nghĩa, bạn cần biết các cấu trúc và cách dùng khác nhau của nó.
2.1. Cấu trúc Prepare + N
Trong trường hợp này, “prepare” được sử dụng cùng với một danh từ (N) để chỉ việc chuẩn bị cho một việc gì đó.
Ví dụ:
- I am preparing my presentation for tomorrow’s meeting.
Tôi đang chuẩn bị bài thuyết trình cho cuộc họp ngày mai.
- They are preparing for their wedding ceremony.
Họ đang chuẩn bị lễ cưới của mình.
2.2. Cấu trúc Prepare + đại từ phản thân (reflexive pronouns) + for Noun
Trong cấu trúc này, “prepare” được kết hợp cùng với đại từ phản thân (reflexive pronouns) và giới từ “for” để diễn tả việc chuẩn bị cho chính bản thân mình.
Ví dụ:
- He is preparing himself for the job interview.
Anh ấy đang chuẩn bị cho buổi phỏng vấn.
- I need to prepare myself for the upcoming challenges.
Tôi cần chuẩn bị cho những thử thách sắp tới.
2.3. Cấu trúc Prepare + đại từ phản thân (reflexive pronouns) + to V-inf
Trong cấu trúc này, “prepare” được sử dụng cùng với đại từ phản thân (reflexive pronouns) và giới từ “to” để chỉ việc chuẩn bị để làm một điều có trong tương lai.
Ví dụ:
- She is preparing herself to go abroad for further studies.
Cô ấy đang chuẩn bị để đi du học.
- We need to prepare ourselves to face any challenges that may come our way.
Chúng ta cần chuẩn bị để đối mặt với những thử thách có thể xảy ra.
3. Prepare đi với giới từ gì?
Khi sử dụng “prepare”, chúng ta thường kết hợp với các giới từ khác nhau để diễn tả ý nghĩa cụ thể. Dưới đây là hai giới từ phổ biến được sử dụng với “prepare”:
3.1. Prepare + for
Giới từ “for” thường được sử dụng để diễn tả mục đích của việc chuẩn bị.
Ví dụ:
- They are preparing for their trip to Europe next month.
Họ đang chuẩn bị cho chuyến du lịch đến Châu Âu của họ vào tháng sau.
- She is preparing for her performance in the school play.
Cô ấy đang chuẩn bị cho vai diễn của mình trong vở kịch của trường.
3.2. Prepare + to
Trong trường hợp này, giới từ “to” được sử dụng để diễn tả hành động tiếp theo sau khi đã chuẩn bị sẵn sàng.
Ví dụ:
- I am preparing to leave for work.
Tôi đang chuẩn bị rời đi làm việc.
- He is preparing to give a speech at the conference.
Anh ấy đang chuẩn bị để phát biểu tại hội nghị.
4. Cụm từ kết hợp với Prepare
Ngoài các cấu trúc và giới từ đã được đề cập ở trên, “prepare” còn có thể được kết hợp với các cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc phức tạp hơn. Sau đây là một số cụm từ kết hợp phổ biến của “prepare”:
- Prepare in advance: Chuẩn bị trước cái gì
- Prepare for the worst: Chuẩn bị cho tình huống xấu nhất có thể xảy ra
- Prepare for the worst and hope for the best: Chuẩn bị cho xấu nhất và hy vọng vào tốt nhất
- Prepare for the worst-case scenario: Chuẩn bị cho kịch bản xấu nhất có thể xảy ra
- Prepare for success: Chuẩn bị để thành công
- Prepare yourself mentally: Chuẩn bị tinh thần
5. Word family Prepare
Trong tiếng Anh, các từ có liên quan đến “prepare” sẽ tạo thành một word family (nhóm từ). Điều này giúp cho việc học và ghi nhớ các từ mới trở nên dễ dàng hơn. Dưới đây là một số từ thuộc word family của “prepare”:
- Preparation (n): Sự chuẩn bị
- Preparatory (adj): Thuộc về sự chuẩn bị
- Prepared (adj): Đã sẵn sàng, đã chuẩn bị
- Preparer (n): Người chuẩn bị
Xem thêm các bài viết liên quan khác
6. Các từ đồng nghĩa với prepare trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có nhiều từ có ý nghĩa tương tự với “prepare”. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến:
- Get ready: Sẵn sàng
- Gear up: Chuẩn bị
- Prime: Chuẩn bị
- Equip: Trang bị
- Ready: Sẵn sàng
7. Các ví dụ chi tiết về cách dùng Prepare
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của “prepare”, chúng ta cùng xem các ví dụ sau đây:
- We need to prepare for the worst-case scenario and have a backup plan.
Chúng ta cần chuẩn bị cho tình huống xấu nhất và có một kế hoạch dự phòng.
- I am preparing myself mentally for the important meeting tomorrow.
Tôi đang chuẩn bị tinh thần cho cuộc họp quan trọng ngày mai.
- She spent hours preparing the perfect meal for her guests.
Cô ấy đã dành nhiều giờ để chuẩn bị một bữa ăn hoàn hảo cho khách mời của mình.
- They are preparing to move to a new house next month.
Họ đang chuẩn bị để chuyển đến một căn nhà mới vào tháng sau.
- He is not prepared for the challenges that await him in his new job.
Anh ấy không chuẩn bị cho những thử thách đang chờ đợi anh ấy trong công việc mới.
8. Bài tập prepare
Để kiểm tra và củng cố hiểu biết của bạn về “prepare”, hãy làm các bài tập sau đây.
8.1. Bài tập Prepare to v hay ving
- She is _ herself for the final exam.
- We need to _ for the worst-case scenario.
- They are _ their wedding ceremony next month.
- He needs to _ mentally before giving a speech.
- I am _ for my trip to Japan next year.
8.2. Đáp án
- preparing
- prepare
- preparing
- prepare
- preparing
9. Kết luận
“Prepare” là một từ vựng được sử dụng để diễn tả việc chuẩn bị cho một việc gì đó. Các cấu trúc và cách dùng của nó khá đa dạng và cần được hiểu rõ để sử dụng chính xác. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về cấu trúc và cách dùng của “prepare to v hay ving?”, cũng như các từ đồng nghĩa và ví dụ chi tiết để bạn có thể sử dụng “prepare” một cách tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.