Học bổng hè 226 triệu

Hours là danh từ đếm được hay không đếm được? Cách dùng, bài tập

Chắc hẳn, nhiều bạn học vẫn còn đang gặp nhiều rắc rối khi việc phân biệt Hours là danh từ đếm được hay không đếm được. Vậy thì làm sao để giải đáp được thắc mắc này? Trong bài viết này, Học IELTS sẽ giải đáp thắc mắc này và cung cấp một số dạng bài tập để bạn thực hành nhé!

1. Hours nghĩa là gì?

Hours (n) là từ dùng để đo lường thời gian. Nó được sử dụng với nghĩa “giờ” trong các ngữ cảnh khác nhau.

Hours nghĩa là gì?
Hours nghĩa là gì?

Ví dụ:

  • There are 24 hours in a day. 

24 giờ trong một ngày

  • I take a shower in a half hour. 

Tôi tắm trong nửa giờ

  • Jennie works long hours. 

Jennie làm việc trong thời gian dài

  • It takes two hours from my house to the zoo.

Mất hai giờ đi từ nhà tôi đến sở thú

  • The flight was delayed five hours due to the bad weather. 

Chuyến bay bị hoãn 5 giờ do thời tiết xấu

  • Rose and Lisa spend an hour dancing. 

Rose và Lisa dành một giờ để nhảy

Ở trong những ví dụ này, hours được sử dụng để nhấn mạnh khoảng thời gian sự việc diễn ra trong tình huống hàng ngày.

2. Hours là danh từ đếm được hay không đếm được?

Vậy hours là danh từ đếm được hay không đếm được? Trước hết, hãy tìm hiểu định nghĩa và cách dùng danh từ đếm được hay không đếm được.

Hours là danh từ đếm được hay không đếm được?
Hours là danh từ đếm được hay không đếm được?
  • Danh từ đếm được (countable nouns) là những danh từ chỉ những vật thể, sự vật, con người,.. riêng rẽ có thể đếm được. Danh từ đếm được ở dạng số ít và số nhiều. Có thể dùng mạo từ a/an với danh từ đếm được ở số ít và các con số hoặc some, any, many, few cho danh từ đếm được ở số nhiều.

Ví dụ: a chair, a table, an orange, three apples, a few ideas, many teachers,…

  • Danh từ không đếm được (uncountable nouns) là những danh từ chỉ những chất liệu, chất lỏng, những khái niệm trừu tượng hoặc những vật xem như một khối,… Phần lớn danh từ không đếm được ở dạng số ít. Có thể dùng some, any, much, little, a little trước danh từ và không dùng số, các mạo từ a/an/the.

Ví dụ: some water, little information, some advice, a little fear,…

  • Sau khi hiểu rõ và phân tích được định nghĩa thế nào là danh từ đếm được và danh từ không đếm được, hours là một danh từ đếm được trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để đếm số lượng giờ, biểu thị số lượng giờ cụ thể như ten hours, several hours, a few hours…

           Ví dụ:

  • We worked for several hours to complete a project.

           Chúng tôi làm việc trong vài giờ để hoàn thành dự án

  • I spent three hours studying for an exam last night.

          Tôi dành ba giờ đồng hồ học cho bài kiểm tra tối qua.

  • It took an hour to clean the house.

           Nó mất một giờ để lau nhà.

3. Cách dùng của danh từ hours

Dưới đây là một số cách sử dụng thông dụng của danh từ hours

3.1. Ý nghĩa 60 phút, giờ, tiếng, đồng hồ

Hour được dùng với nghĩa the time that exactly one o’clock, two o’clock,… or a period of time that consists of 60 minutes”.

Học IELTS gợi ý một số cụm từ có thể sử dụng trong trường hợp này:

  • for an hour
  • in an hour 
  • within the hour
  • by the hour
  • per hour

Ví dụ:

  • He waited for an hour and he left.

Anh ấy đợi một tiếng đồng hồ và rời đi.

  • It takes nearly an hour to get there by bus.

Nó mất gần một giờ đồng hồ để bắt xe buýt ở đây.

  • My family hopes to go to Ha Noi within the hour.

Gia đình tôi hi vọng sẽ tới Hà Nội trong vòng một giờ nữa.

  • He rode a bike at 80 miles per hour.

Anh ấy lái xe với tốc độ 80 km/h.

  • It was a four – hour exam.

Đó là một bài kiểm tra kéo dài bốn giờ.

  • John will be back in an hour.

John sẽ quay lại trong vòng một giờ đồng hồ.

3.2. Ý nghĩa thời gian dài

Được sử dụng với nghĩa “a long time”. Với nghĩa này, hour được dùng với nghĩa số nhiều.

Học IELTS gợi ý một vài cụm từ sau:

  • for hours
  • hours and hours

Ví dụ:

  • I have been there for hours.

Tôi đã ở đây được hàng giờ rồi.

  • “How long did it last?” “Oh, hours and hours.”

Nó kéo dài trong lâu? Oh, trong hàng giờ đồng hồ.

Ý nghĩa thời gian dài
Ý nghĩa thời gian dài

3.3. Mang nghĩa khoảng thời gian để làm việc, sử dụng phương tiện

Trong trường hợp này, hour được dùng với nghĩa “ a period that people work, study,…”

Bạn có thể dùng cụm từ có hours sau:

  • After hours = outside the office hours, after the normal closing time.

Ví dụ:

  • Courses that take place outside school hours.

           Các khóa học diễn ra ngoài giờ học.

  • The bookstore is open 24 hours a day.

Cửa hàng sách mở cửa 24 giờ trong một ngày.

  • Mary will call you after hours.

Mary sẽ gọi cho bạn sau giờ làm việc.

3.4. Ý nghĩa lúc, giờ phút

Được sử dụng như “a time in day and night, a particular point in time” 

Học IELTS gợi ý cho bạn một số cụm từ hay:

  • all hours = any time, especially a time that is not suitable or very late at night.
  • kill an hour, a couple of hours = spend time doing unimportant something
  • the small/early/wee hours = very early in the morning, which is soon after midnight.
  • in one’s need
  • at any hour of

Ví dụ:

  • He helped me in my hour of need.

Anh ấy đã giúp tôi vào thời gian tôi cần nhất.

  • You can call me at any hour of the day.

Bạn có thể gọi cho tôi vào bất kỳ thời gian nào trong ngày.

  • The fighting began in the early hours of Sunday.

Cuộc giao tranh bắt đầu vào đầu giờ sáng hôm chủ nhật.

  • We spent a couple of hours playing video games.

Chúng tôi dành vài giờ để chơi trò chơi điện tử.

  • She has started working till all hours.

Cô ấy đã bắt đầu làm việc tới tận bây giờ.

4. Bài tập danh từ đếm được và không đếm được

4.1. Bài tập

Bài 1: Choose a, an, some or any

  1. There’s ______ dog under the table.
  2. Can you help me? I need ____ advice.
  3. I need ______ information about my job.
  4. Have you got ______ milk?
  5. Mary doesn’t have _____ bananas

Bài 2: Decide whether these nouns are countable (C) or uncountable (U)

  1. The children are playing badminton. 
  2. I don’t like apple juice
  3. She prefers drinking water
  4. There’s some money on the table. 
  5. My mother is baking cakes

4.2. Đáp án

Bài 1:

  1. some
  2. any
  3. some
  4. any

Bài 2: 

  1. C  
  2. C

Xem thêm các bài viết liên quan khác

5. Kết luận

Bài viết trên của Học IELTS đã giải đáp được thắc mắc cho bạn về hours là danh từ đếm được hay không đếm được. Hy vọng bài viết sẽ là một tài liệu bổ ích giúp bạn nắm vững kiến thức về hours và vận dụng cho phù hợp.

Bình luận