Học bổng hè 226 triệu

Bật mí Paper là danh từ đếm được hay không đếm được?

Nhiều bạn học tiếng Anh vẫn gặp khó khăn trong việc phân biệt paper là danh từ đếm được hay không đếm được. Làm thế nào để hiểu điểm ngữ pháp này ? Trong bài viết dưới đây, Học IELTS sẽ giải thích rõ ràng về vấn đề trên và cung cấp một số cụm từ liên quan chứa paper.

1. Danh từ đếm được trong tiếng Anh

  • Một số danh từ đề cập đến những thứ mà trong tiếng Anh được coi là những mục riêng biệt có thể đếm được. Chúng được gọi là danh từ đếm được. Dưới đây là một số ví dụ:
  • A house (một căn nhà), a city (một thành phố), a book (một cuốn sách), a pen (một cuốn sách), an orange (một quả cam), an apple (một quả táo),…
  • Danh từ đếm được có thể ở số ít hoặc số nhiều. Chúng có thể được sử dụng với a/an và với các số và nhiều từ hạn định khác (ví dụ a few, some, any, many…):
  • Two houses (hai ngôi nhà), some teachers (một số giáo viên), many friends (nhiều bạn bè), a few magazines (một ít tạp chí),…
Danh từ đếm được trong tiếng Anh
Danh từ đếm được trong tiếng Anh

2. Danh từ không đếm được trong tiếng Anh

Danh từ không đếm được trong tiếng Anh được hiểu như thế nào? Làm thế nào để phân biệt được với danh từ đếm được trong tiếng Anh?

2.1. Danh từ không đếm được trong tiếng Anh

  • Trong ngữ pháp tiếng Anh, một số sự vật được xem như một tổng thể một khối, những khái niệm trừu tượng thì được gọi là danh từ không đếm được vì chúng không thể tách rời hoặc đếm được.
  • Một số ví dụ về danh từ không đếm được:
  • Advice (lời khuyên),information (thông tin), water (nước), milk (sữa), homework (bài tập về nhà), knowledge (kiến thức), money (tiền), weather (thời tiết), rice (gạo) …
  • Những danh từ này không được dùng với a/an hoặc trực tiếp với số đếm (phải kèm theo một danh từ đếm được ở đơn vị đo lường khác) và không ở dạng số nhiều. Một số ví dụ cho trường hợp này:
  • We had wonderful weather last Sunday.

–> Chúng tôi đã có thời tiết tuyệt vời vào chủ nhật tuần trước.

  • I need some water, please.

–> Tôi cần một ít nước, làm ơn.

  • Can you give me some information about this house?

–> Có thể cho tôi một vài thông tin về nhà này được không?

  • a cup of coffee (1 tách cà phê), a little bit of salt (một chút muối), two bottles of water (2 bình nước) …
Danh từ không đếm được trong tiếng Anh
Danh từ không đếm được trong tiếng Anh

Xem thêm các bài viết liên quan:

2.2. Phân loại danh từ không đếm được

Danh từ không đếm được trong tiếng Anh được chia làm 5 nhóm:

2.3. Dấu hiệu nhận biết những danh từ không đếm được

Dấu hiệu nhận biết những danh từ không đếm được
Dấu hiệu nhận biết những danh từ không đếm được
Nhóm 1: Đưa ra lời khuyên, ý tưởng và kinh nghiệmadvice, information, progress, news, luck, fun, work,…
Nhóm 2: Nguyên liệu và chấtwater, rice, gold, milk …
Nhóm 3: Tên cho các nhóm hoặc bộ sưu tập đồ vậtfurniture, equipment, rubbish …
Nhóm 4: Thời tiếtweather, thunder, lightning, rain, snow …
Nhóm 5: Các danh từ không đếm được phổ biến khácaccommodation, baggage, homework, knowledge, money …

Một số dấu hiệu nhận biết danh từ không đếm được:

  • Chỉ duy nhất ở dạng số ít
  • Đứng một mình, sử dụng với mạo từ “the” hoặc các danh từ khác.
  • Không được dùng với a/an. 
  • Đứng sau much, little, a little of, a little bit of là danh từ không đếm được
  • Không được dùng trực tiếp với số đếm mà phải sử dụng đi kèm với danh từ chỉ đơn vị đo lường khác nhau.

2.4. Một số trường hợp ngoại lệ

Tuy nhiên, vẫn xuất hiện một số trường hợp ngoại lệ đối với danh từ không đếm được trong tiếng anh. 

Trường hợp 1: Trên thực tế, có rất nhiều trường hợp từ đa nghĩa trong tiếng Anh. Vì vậy, một số danh từ có thể được dùng làm cả danh từ đếm được và không đếm được.

  • Ví dụ: coffee

She want a cup of coffee (Cô ấy muốn một tách cà phê) – Danh từ đếm được

Do you want some coffee? (Bạn có muốn uống cà phê không?) – Danh từ không đếm được

  • Một số danh từ vừa đếm được vừa không đếm được:

Time (thời gian), cheese (phô mai), currency (tiền tệ), food (thức ăn), friendship (tình bạn), love (tình yêu), …

Trường hợp 2: Một số danh từ không đếm được kết thúc có “s” gây nhầm lẫn cho nhiều bạn trong quá trình học. Sau đây là một số trường hợp bạn cần lưu ý:

  • news (tin tức), linguistics (ngôn ngữ), mathematics (môn Toán), Physics (môn vật lý), athletics (điền kinh),…
  • The news reported that a famous actress had hot scandals.

–> Tin tức đưa tin nữ diễn viên nổi tiếng vướng bê bối nóng bỏng

  • She got an athletics scholarship to attend college in Shanghai.

–> Cô nhận được học bổng thể thao để theo học đại học ở Thượng Hải.

Trường hợp 3: Trong vài trường hợp, một số danh từ không đếm được khi chứa trong đồ đựng, bao bì,… thì trở thành cụm danh từ đếm được.

  • Ví dụ: a cup of tea (một tách trà), five bags of sugar (năm túi đường),…

Trường hợp 4: Danh từ không đếm được cũng có thể được sử dụng ở dạng số nhiều để chỉ các loại vật liệu khác nhau, chẳng hạn như food, money, meat, water, v.v.

  • Ví dụ: This is one of the meats that I love very much.

–> Đây là một trong những loại thịt mà tôi thích nhất.

3. Paper là danh từ đếm được hay không đếm được

Tùy vào ngữ cảnh, mục đích sử dụng thì paper là danh từ đếm được hay không đếm được trong tiếng anh.

Paper là danh từ đếm được hay không đếm được
Paper là danh từ đếm được hay không đếm được

Khi là danh từ đếm được thì paper được đề cập đến một tờ giấy cụ thể hoặc một số lượng các tờ giấy. Một số ví dụ: 

  • Can you give me that paper? 

–> Bạn có thể đưa tôi tờ giấy đó không?

  • I need to buy some paper for my drawings. 

–> Tôi cần mua một vài tờ giấy cho việc vẽ của tôi.

  • There are 30 papers to grade before Friday afternoon. 

–> Có 30 bài luận cần chấm trước chiều thứ sáu.

Khi là danh từ không đếm được thì paper đề cập đến chất liệu giấy nói chung hoặc không xác định một lượng cụ thể. Ví dụ:

  • Paper is made from wood pulp. 

–> Giấy được làm từ bột gỗ.

4. Tổng hợp cụm từ chứa paper

Một vài từ được sử dụng kết hợp với paper:

wet papergiấy ướt
weekly paperbáo hàng tuần
ton of papertấn giấy
technical papergiấy kỹ thuật
sheet of papertờ giấy
scientific paperbài báo khoa học
scholarly papergiấy học thuật
research paperbài nghiên cứu
recycled papergiấy tái chế
published papergiấy đã xuất bản
piece of papermẫu giấy
photographic papergiấy ảnh
paper bagtúi giấy
folded papertờ giấy bị gấp
glossy papergiấy bóng
handmade papergiấy thủ công
blank papergiấy trắng
briefing papergiấy tóm tắt
divorce papersgiấy ly hôn

5.Kết luận

Bài viết trên của Học IELTS đã giải đáp được thắc mắc paper là danh từ đếm được hay không đếm được trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ là một tài liệu bổ ích giúp bạn nắm vững kiến thức và vận dụng làm bài tập cho phù hợp.

Bình luận