Trong tiếng Anh, khi muốn diễn tả về sự đông đúc, chật chội thì tính từ phổ biến nhất được sử dụng là “Crowded”. Đây cũng là từ vựng đi cùng nhiều giới từ nhất trong tiếng Anh. Vậy crowded đi với giới từ gì? Cùng Học IELTS đi tìm câu trả lời qua bài viết bên dưới ngay nhé!
1. Crowded là gì?
Trước khi giải đáp thắc mắc “Crowded đi với giới từ nào?” Học IELTS xin được chia sẻ về định nghĩa Crowded là gì?
Crowded là tính từ mang ý nghĩa của sự chật chội, đông đúc hay đầy đủ. Sử dụng “Crowded” để diễn tả cho một không gian hoặc vật phẩm bị chứa đầy bởi thứ gì đó dẫn đến chật chội.
Ngoài ra, “Crowded” còn được dùng để miêu tả cho tình trạng tại một địa điểm, một phương tiện công cộng hay sự kiện nào đó mà có quá nhiều người tập trung lại trong một không gian khá hạn chế.
2. Crowded đi với giới từ gì?
Đi vào nội dung chính được nhiều bạn thắc mắc là “Giới từ đi với crowded là gì?”. Theo đó, Crowded có thể đi cùng với nhiều giới từ khác nhau điển hình như:
Crowded with
Crowded + giới từ with để miêu tả về sự đầy đặn, tấp nập và có nhiều người hoặc đồ vật trong một không gian rất hạn chế. “Crowded with” được sử dụng khá nhiều trong ngữ pháp lẫn giao tiếp hàng ngày.
Crowded in
Cấu trúc “Crowded in” có ý nghĩa là bị kẹt trong một không gian hạn chế hoặc diễn tả cho sự chật chội, chen chúc đến nỗi không thể di chuyển được.
Crowded on
Crowded đi cùng giới từ on để diễn tả cho vật hoặc người được đặt chen chúc trên một bề mặt không gian hạn chế. Cấu trúc này cũng có thể dùng để diễn tả cho sự chen chúc tại một địa điểm, khu vực cụ thể.
Crowded at
“Crowded at” được sử dụng để diễn tả cho một địa điểm hoặc vị trí cụ thể nào đó, có nhiều người hay nhiều đồ vật tập trung lại gây nên tình trạng chật chội và khó chịu.
Crowded + around
Khi Crowded đi cùng với giới từ around sẽ mang nghĩa nhấn mạnh là có khá nhiều người hoặc nhiều vật tập trung xung quanh tại địa điểm nào đó, làm cho nơi này trở nên chật chội, đông đúc.
Crowded + as
Cấu trúc “Crowded as” nghĩa là một khu vực hay không gian nào đó khá chật chội, tấp nập, có nhiều đồ vật hoặc người.
Crowded + for
Cấu trúc “Crowded for” thể hiện cho sự quá tải. Ví dụ: It all got too crowded for Lucy. (Tất cả trở nên quá tải đối với Lucy.)
Crowded + into
Crowded khi kết hợp với giới từ into dùng để thể hiện cho sự quá tải, nhồi nhét, chật chội tại địa điểm, không gian nào đó. Ví dụ: Hordes of commuters crowded into the train. (Hàng đoàn người chen chúc nhau trên tàu.)
Crowded + by
Crowded + by dùng để diễn tả cho một vị trí, địa điểm sẽ ngày càng trở nên đông đúc, chật chội. Ví dụ: Bus expected to be more crowded by then. (Xe bus dự kiến sẽ đông hơn vào lúc sau.)
Crowded + during
Crowded đi cùng giới từ during nghĩa là một khu vực nào đó bị quá đông, quá tải. Ví dụ: This stretch of road is very crowded during rush hour. (Đoạn đường này rất đông trong suốt giờ tan tầm.)
Crowded + after
Crowded + after thể hiện cho sự thoáng đạt, bớt đông đúc hơn tại một địa điểm, không gian…nào đó. Ví dụ: The beaches are less crowded after the National Day holiday. (Các bãi biển ít đông đúc hơn sau lễ Quốc Khánh.)
Với những chia sẻ trên có lẽ bạn đã phần nào giải đáp được băn khoăn “Crowd đi với giới từ gì?” Cùng tiếp tục theo dõi bài viết để biết thêm Crowded đi với các từ gì? Và một số từ liên quan với Crowded nhé!
Xem thêm các bài viết khác:
- Plan đi với giới từ gì?
- Inform đi với giới từ gì?
- Bring đi với giới từ gì?
- Answer đi với giới từ gì?
- Suffer đi với giới từ gì?
3. Crowded đi với các từ gì?
VERBS + Crowded
be | get, become
ADV + Crowded
densely, very living in densely crowded conditions, extremely
| increasingly | a bit, pretty, fairly, quite, a little, rather
4. Một số từ liên quan với Crowded
4.1. Những từ đồng nghĩa với Crowded
Từ | Định nghĩa |
Packed | Đầy đủ, chật ních |
Congested | Đông đúc, tắc nghẽn |
Jammed | Chặn, kẹt |
Crammed | Nhồi nhét, chật chội |
Overcrowded | Quá tải, quá đông |
Teeming | Đầy rẫy |
Swarming | Tấp nập |
Huddled | Bí bách |
Cluttered | Bừa bộn |
Throngs | Đám đông |
Mobbed | Bị tấp nập, bị đông đúc |
Clogged | Tắc nghẽn |
Sardine-like | Chật ních |
Jostling | Chen chúc |
4.2. Những từ trái nghĩa với Crowded
Từ | Định nghĩa |
Empty | Không có gì, trống rỗng |
Spacious | Thoáng đạt, rộng rãi |
Vacant | Không có ai |
Desolate | Hoang vắng |
Solitary | Cô độc, cô đơn |
Abandoned | Bỏ rơi, không có ai sử dụng |
Scant | Thưa thớt |
Sparse | Ít người |
Unpopulated | Không có dân cư, không có ai ở |
Xem thêm các bài viết khác:
- Currently là thì gì?
- Of Which là gì?
- For Which là gì?
- Give đi với giới từ gì?
- Loyal đi với giới từ gì?
Hy vọng qua bài viết trên của Học IELTS đã giúp bạn giải đáp được băn khoăn “Crowded đi với giới từ gì?” cũng như thấy được mức độ phổ biến của Crowded trong tiếng anh. Vậy nên bạn hãy liệt kê ngay từ vựng này vào list cần ghi nhớ nhé! Nếu thấy bài viết thú vị và bổ ích, đừng quên lưu lại và chia sẻ cho bạn bè của mình. Chúc bạn học thật tốt!