Học bổng hè 226 triệu

Tìm hiểu chi tiết về mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh

Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh đóng một vai trò quan trọng trong các bài thi tiếng Anh phổ biến. Chính vì vậy việc nắm bắt phần cấu trúc ngữ pháp này là rất cần thiết. Cùng Học IELTS tìm hiểu chi tiết hơn về phần kiến thức này nhé. 

1. Định nghĩa mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh

Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh là một loại mệnh đề mang chức năng ngữ pháp của một trạng ngữ và được sử dụng với ý nghĩa  là bổ nghĩa cho một mệnh đề khác trong câu. 

Đặc biệt mệnh đề trạng ngữ luôn đóng vai trò là mệnh đề phụ trong câu hay có thể hiểu những mệnh đề này khi đứng độc lập sẽ không diễn tả được hết ý của câu. 

 Định nghĩa mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh
Định nghĩa mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh

2. Vị trí của mệnh đề trạng ngữ trong câu 

Trong tiếng anh mệnh đề trạng ngữ có rất nhiều vị trí trong câu, và tùy từng vị trí sẽ có mục đích và chức năng khác nhau. Bạn có thể tham khảo 3 vị trí của mệnh đề trạng ngữ dưới đây nhé. 

2.1. Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ 

Đối với mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ thì không có vị trí cố định. Bạn có thể để chúng ở bất cứ vị nào sao cho phù hợp với câu nhất. 

Ví dụ: It is hot, i eat ice cream. (Trời nóng nên tôi ăn kem)

           I eat ice cream because it is hot. (Tôi ăn kem vì trời nóng)

2.2. Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho tính từ/trạng từ

Nếu mệnh đề trạng ngữ có ý nghĩa bổ nghĩa cho tính từ/trạng từ thì mệnh đề này sẽ đứng ngay sau từ mà nó bổ nghĩa. 

Ví dụ: I will be tired after I study so late. (Tôi sẽ mệt mỏi sau khi tôi học muộn)

2.3.  Dạng mệnh đề trạng ngữ tỉnh lược 

Mệnh đề trạng ngữ tỉnh lược hay còn được hiểu là mệnh đề trạng ngữ giản lược. Vị trí của chúng giống với vị trí của các mệnh đề bình thường.

Ví dụ: While sleeping, he snored  -> giản lược của câu While he is sleeping, he snored (Trong khi anh ấy ngủ, anh ấy ngáy) 

3. Những mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh

3.1. Mệnh đề trạng ngữ thời gian 

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thường bắt đầu bằng các cụm từ sau: after, before, when, as/while, since, until, as soon as, just as, whenever, every time,…

Ví dụ: It always rains after we’ve washed my car. (Trời mưa liên tục sau khi chúng tôi rửa ô tô)

Once you have learnt to swim, you will never forgot. (Tôi học bơi một lần, tôi sẽ không quên)

3.2. Mệnh đề trạng ngữ nơi chốn

Trong mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn thường có các từ như where, everywhere, anywhere, wherever…

Ví dụ: You can go everywhere you want. (Bạn có thể đi bất cứ nơi nào bạn muốn)

3.3. Mệnh đề trạng ngữ nguyên nhân 

Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do bắt đầu bằng từ/cụm từ như because, since, as much as, now that,..

Ví dụ:  I couldn’t finish the assignment on time because I tired (Tôi không thể hoàn thành bài tập này vì tôi mệt)

Since no one asked me, I didn’t tell them. (Bởi vì không một ai hỏi tôi nên tôi không nói cho họ)

3.4. Mệnh đề trạng ngữ sự nhượng bộ

Với mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ sẽ xuất hiện các từ sau trong câu như: Although, In Spite of, despite, no matter,…

Ví dụ: Although she is very kind, everyone hates her. (Mặc dù cô ấy tốt bụng, nhưng mọi người đều ghét cô ấy)

No matter what you do, I love you. (Cho dù bạn làm cái gì, tôi cũng yêu bạn)

3.5. Mệnh đề trạng ngữ cách thức

Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức thường chứa các từ như as/just as, as if/as though,..

Ví dụ: He loves animals as I love. (Anh ấy yêu động vật như tôi yêu động vật vậy)

         It looks as if it is going to rain. (Trời như thể là sắp mưa vậy)

Mệnh đề trạng ngữ cách thức
Mệnh đề trạng ngữ cách thức

3.6. Mệnh đề trạng ngữ kết quả 

Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả thường sử dụng hai cấu trúc: so….that, such….that

Ví dụ: It was so dark that I couldn’t see anything (Trời tối đến nỗi tôi không nhìn thấy bất cứ thứ gì)

3.7. Mệnh đề trạng ngữ  mục đích

Trong mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích thường có các từ hoặc cụm từ như: so that/ in order that/ in case/ for fear that (để mà, phòng khi, trong trường hợp,…)

Ví dụ: I have to learn English so that I can get a good job in the future. (Tôi phải học tiếng Anh để có một công việc tốt trong tương lai)

Lưu ý: Nếu chủ ngữ của cả hai mệnh đề giống nhau thì có thể giản lược câu như sau: 

Ví dụ: She work so hard so that she can buy a new bag

= She work hard to buy a new bag (Cô ấy làm việc chăm chỉ để mua một cái túi mới)

3.8. Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện 

Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện sẽ bắt đầu bằng if, unless, as/so long as

Ví dụ: If you don’t come, she will go with him. (Nếu bạn không đến, cô ấy sẽ đi với anh ấy).

          As long as you love me, I will do everything for you. (Miến là bạn yêu tôi, tôi sẽ làm mọi thứ vì bạn).

3.9. Mệnh đề trạng ngữ sự so sánh 

Chúng ta có 3 dạng so sánh được sử dụng cho mệnh đề trạng ngữ chỉ sự so sánh như sau:

 So sánh bằng:

As + adj/adv + as

Ví dụ:   He is as short as his brother. (Anh ấy thấp như anh trai anh ấy.)

– So sánh hơn kém:

+ Tính từ ngắn:

short Adj/Adv + er + than

Ví dụ: Today is hotter than yesterday. (Hôm nay nóng hơn hôm qua.)

+Tính từ dài:

 more/less + long Adj/Adv + than

Ví dụ: This machine is more expensive than that one. (Chiếc máy này đắt hơn chiếc máy kia)

– So sánh hơn nhất:

the most/least + Adj/Adv

Ví dụ: The lion is the most dangerous animal of the three. (Sư tử là loại động vật nguy hiểm nhất trong ba loại)

3.10. Mệnh đề trạng ngữ sự tương phản 

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản sẽ có từ while/whereas trong câu 

Ví dụ: Many people like Jisoo while/whereas others do not (Có rất nhiều người thích Jisoo trong khi nhiều người lại không)

Tham khảo thêm các bài viết khác:

4. Mệnh đề trạng ngữ rút gọn

4.1. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ với câu chủ động

  • Lược bỏ chủ ngữ và chuyển động từ sang dạng V-ing, nếu đó là động từ “to-be” thì chuyển thành ‘being” 

Ví dụ: When I met him, I realized that he is my old friend.

-> When meeting him, I realized that he is my old friend

(Khi tôi gặp anh ấy, tôi nhận ra rằng anh ấy là người bạn cũ của tôi)

  • Lược bỏ liên từ và chủ ngữ

Ví dụ: When I met him, I realized that he is my old friend. 

-> Meeting this boy, I realized that he is my old friend. 

4.2. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ với câu bị động

  • Rút gọn chủ ngữ
  • Rút gọn tobe, chủ ngữ
  • Rút gọn liên từ, tobe, chủ ngữ 

5. Bài tập vận dụng mệnh đề trạng ngữ

Bài 1: Khoanh tròn vào đáp án đúng trong mỗi câu sau

  1. ……..students have finished their work, they can go home.

A. No sooner B. As soon as C. While D. Before

     2. Linda was only 21…… she had her first baby. 

A. because B. when C. if D. since

     3. I made a mistake ….I didn’t concentrate on the work.

A. though            B. when                C. because D. if

     4. …. that we left the cinema before it ended. 

A. The film was very boring

B.It was not boring enough

C. It was too boring

D. So boring was the film  

    5. …………the weather was bad, we cancelled our picnic

A. In spite of B. Because of C. Because D. Although

Đáp án:

  1. B
  2. B
  3. C
  4. D
  5. C

Xem thêm các bài viết khác:

Hy vọng rằng với các cấu trúc về mệnh đề trạng ngữ mà Học IELTS cung cấp đã giúp cho bạn hiểu hơn về phần ngữ pháp này và làm bài một cách nhanh và chính xác nhất. Hãy theo dõi Học IELTS để nhận được nhiều kiến thức tiếng Anh tuyệt vời nhé. 

Bình luận