Cấu trúc Whatever trong tiếng Anh có thể gây khó khăn cho những người học tiếng Anh, nhất là những người mới bắt đầu học. Trong bài viết dưới đây Học IELTS sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích nhất về cấu trúc Whatever trong tiếng Anh.
1. Whatever là gì?
Trước khi học cách sử dụng cấu trúc whatver, bạn cần biết khái niệm của cấu trúc này. Vậy Whatever là gì?
Cấu trúc Whatever mang ý nghĩa là bất kể cái gì”, “dù là cái gì đi nữa”, hoặc “chẳng cần biết cái gì”. Từ này thường được sử dụng để thể hiện sự không quan tâm hoặc không có sự ưu tiên đối với các lựa chọn hoặc tình huống khác nhau.
Ví dụ: I don’t care whatever you do, it’s your life.
(Tôi không quan tâm bất cứ điều gì bạn làm, đó là cuộc sống của bạn)
Whatever happens, I’ll always be your friend
(Bất cứ điều gì xảy ra, tôi vẫn luôn là bạn của bạn)
2. Cách sử dụng cấu trúc Whatever trong tiếng Anh
2.1. Sử dụng với vai trò là một đại từ.
“Whatever” là một đại từ chỉ sự không quan tâm hoặc tùy ý. Nó có thể được sử dụng như sau:
Ví dụ:
Whatever happens, we’ll deal with it together
(Bất kể điều gì xảy ra, chúng ta sẽ giải quyết nó cùng nhau).
I’ll eat whatever you’re having
(Tôi sẽ ăn bất kỳ món gì bạn đang ăn).
Lưu ý: Có thể lược bỏ động từ tobe trong cấu trúc Whatever.
Ví dụ: Whatever problem (To be) discussed, we will find a solution. → Whatever problem discussed, we will find a solution.
Xem thêm các bài viết khác:
2.2. Sử dụng với vai trò là một giới từ
“Whatever” cũng có thể được sử dụng với vai trò là một giới từ để chỉ “bất cứ điều gì”, thường được sử dụng để diễn tả sự không chắc chắn hoặc không quan tâm đến vấn đề được đề cập.
Ví dụ: He’ll do whatever it takes to win.
(Anh ấy sẵn sàng làm bất cứ điều gì để chiến thắng.)
Whatever you do, don’t give up.
(Dù bạn làm gì, đừng bỏ cuộc.)
Trong các ví dụ này, “whatever” được sử dụng như một giới từ để chỉ “bất cứ điều gì” hoặc “bất cứ điều gì cần thiết”, và thường được sử dụng để diễn đạt tính linh hoạt hoặc quyết tâm trong việc đạt được mục tiêu.
2.3. Sử dụng trong câu hỏi
Từ “whatever” trong tiếng Anh có thể được sử dụng trong câu hỏi để yêu cầu người nghe hoặc đối tác của bạn đưa ra lựa chọn trong một số tùy chọn khác nhau hoặc để chỉ sự không quan tâm hoặc bất kỳ sự lựa chọn nào cũng được chấp nhận.
Whatever có thể được sử dụng sau từ Nothing hoặc một cụm danh từ bắt đầu với từ No để nhấn mạnh rằng không có bất cứ cái gì cả.
Ví dụ:
Whatever happened to your old car?
(Chuyện gì đã xảy ra với chiếc xe cũ của bạn?)
Whatever made you decide to quit your job?”
(Dẫn đến quyết định nghỉ việc của bạn là gì?)
Trong các câu hỏi này, “whatever” được sử dụng để hỏi về một sự việc, hành động hoặc ý nghĩa mà người nói không biết hoặc muốn tìm hiểu rõ hơn. Câu hỏi này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ trò chuyện với bạn bè đến cuộc họp trong công việc.
Xem thêm các bài viết khác:
2.4. Sử dụng như là một câu trả lời không trang trọng
Từ “whatever” có thể được sử dụng như một câu trả lời không trang trọng và thường mang ý nghĩa phản đối hoặc không quan tâm đến vấn đề đang được thảo luận.
Ví dụ:
A: “Tôi nghĩ chúng ta nên đến xem phim kinh dị.”
B: “Whatever, tôi không quan tâm.”
Ở đây, câu trả lời “whatever” có thể được hiểu là B không quan tâm đến việc xem phim kinh dị hoặc không muốn thảo luận về vấn đề này nữa. Tuy nhiên, khi sử dụng “whatever” như một câu trả lời không trang trọng, bạn cần phải cẩn thận vì nó có thể gây hiểu nhầm hoặc làm mất lòng người khác.
3. Một số thành ngữ thông dụng với Whatever
3.1. Whatever you do
Thành ngữ này được sử dụng để cảnh báo ai đó không được làm gì đó bất kể dưới trường hợp nào.
Ví dụ: Whatever you do, don’t forget to bring your passport to the airport.
(Cho dù bạn làm gì, đừng quên mang theo hộ chiếu khi đến sân bay.)
Whatever you do, don’t let the dog out of the house.
(Cho dù bạn làm gì, đừng để cho con chó ra khỏi nhà.)
3.2. Whatever will be, will be
Thành ngữ này được sử dụng với ý nghĩa là “ Điều gì đến, sẽ đến thôi”
Ví dụ: Whatever will be, will be. We can not see our future.
(Điều gì đến, sẽ đến thôi. Chúng ta không thể thấy trước tương lai.)
4. Bài tập vận dụng cấu trúc Whatever
Bài 1: Điền vào chỗ trống các từ phù hợp nhất
1. ……… happens,I shall stand by you .
A. What
B. Whatever
C. Whenever
D. Whoever
2. I don’t care ………….. you want to do tonight.
A. What
B. Whatever
C. Whenever
D. Whoever
3. I am busy, doing……….you want.
A. What
B. Whenever
C. Whoever
D. Whatever
Đáp án
- B
- B
- D
Vừa rồi, Học IELTS đã giúp bạn củng cố lại ngữ pháp cấu trúc Whatever. Hi vọng bạn đã biết whatever là gì cũng như đã nắm rõ cách sử dụng của cấu trúc ngữ pháp này. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng thành thạo nó nhé.