Học bổng hè 226 triệu

Cấu trúc It was not until là gì? Cách sử dụng và bài tập

Cấu trúc It was not until là một trong những cấu trúc thông dụng nhất trong tiếng Anh. Vậy cấu trúc It was not until nghĩa là gì và cách sử dụng của nó ra sao? Cùng Học IELTS khám phá nhé!

1. Định nghĩa cấu trúc it was not until

Cấu trúc it was not until là một cấu trúc câu trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một sự kiện xảy ra sau một khoảng thời gian dài hoặc sau nhiều sự kiện khác đã xảy ra trước đó. 

Cấu trúc này thường được sử dụng để đặt một sự kiện trong bối cảnh thời gian hoặc để làm nổi bật sự khác biệt giữa hai thời điểm khác nhau. Cấu trúc it was not until thường được sử dụng trong câu phức, bao gồm ba phần chính:

  • it là chủ ngữ giả định của câu
  • was not là động từ to be trong quá khứ phủ định
  • until là giới từ biểu thị thời gian

Ví dụ: It was not until that I started studying abroad that I realized how much I missed my family and friends. (Cho đến khi tôi bắt đầu du học, tôi mới nhận ra mình đã nhớ gia đình và bạn bè của mình đến mức nào.)

Định nghĩa cấu trúc it was not until
Định nghĩa cấu trúc it was not until

2. Ý nghĩa của cấu trúc it was not until

Cấu trúc câu It was not until trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một sự việc xảy ra sau một khoảng thời gian dài hoặc sau nhiều sự kiện khác đã xảy ra trước đó. 

Cấu trúc này thường được sử dụng để làm nổi bật sự khác biệt giữa hai thời điểm khác nhau hoặc để đặt một sự kiện trong bối cảnh thời gian. Các trường hợp sử dụng phổ biến của cấu trúc này bao gồm:

2.1. Để chỉ ra một sự thay đổi hoặc phát triển quan trọng sau nhiều sự kiện xảy ra trước đó

Ví dụ:

  • It was not until she met him that she realized what true love was. (Cô ấy mới nhận ra tình yêu đích thực sau khi gặp anh ấy.)
  • It was not until I tried the cake that I realized how delicious it was. (Tôi mới nhận ra bánh ngọt đến thế nào sau khi thử nó.)

2.2. Để chỉ ra sự khác biệt giữa hai thời điểm

Ví dụ:

  • It was not until last year that I started to enjoy reading books. (Cho đến năm ngoái, tôi mới bắt đầu thích đọc sách.)
  • It was not until he moved to the city that he realized how different life could be. (Anh ấy mới nhận ra cuộc sống có thể khác biệt đến như thế nào sau khi chuyển đến thành phố.)
  • It was not until later in life that she realized the importance of taking care of her health.

(Cho đến sau này trong cuộc đời, cô ấy mới nhận ra tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe của mình).

Cấu trúc it was not until thường được sử dụng để đặt sự việc trong bối cảnh thời gian và làm nổi bật sự thay đổi hoặc sự khác biệt giữa hai thời điểm khác nhau.

3. Cách sử dụng cấu trúc It was not until

Để sử dụng công thức it was not until trong tiếng Anh, bạn có thể làm theo các bước sau:

1. Đặt it làm chủ ngữ giả định của câu.

2. Sử dụng động từ to be ở dạng quá khứ và phủ định not sau đó.

3. Sử dụng giới từ until để chỉ ra thời điểm sự việc đã xảy ra.

4. Sử dụng một mệnh đề phụ sau đó để chỉ ra sự việc chính xảy ra sau khoảng thời gian đó.

Ví dụ:

It was not until I went to college that I realized the importance of time management.

(Tôi mới nhận ra tầm quan trọng của quản lý thời gian sau khi đi đến đại học.)

Ví dụ: 

  • It là chủ ngữ giả định của câu.
  • was not là động từ to be trong quá khứ phủ định.
  • until là giới từ biểu thị thời gian.
  • I went to college là mệnh đề phụ chỉ ra thời điểm sự việc xảy ra.

realized the importance of time management là sự việc chính xảy ra sau khoảng thời gian đó.

Công thức it was not until là một cách thông dụng để diễn tả sự thay đổi hoặc sự khác biệt giữa hai thời điểm khác nhau

Vì vậy bạn có thể sử dụng nó trong việc viết và nói tiếng Anh để làm nổi bật sự thay đổi trong cuộc sống của bạn hoặc của người khác.

Xem thêm các bài viết khác:

4. Viết lại câu với It was not until và not until

Viết lại câu với It was not until và not until
Viết lại câu với It was not until và not until

1. I didn’t realize how much I loved her until she moved away.

  • It was not until she moved away that I realized how much I loved her.
  • Not until she moved away did I realize how much I loved her.

2. I didn’t start to enjoy cooking until I got my own kitchen.

  • It was not until I got my own kitchen that I started to enjoy cooking.
  • Not until I got my own kitchen did I start to enjoy cooking.

3. I didn’t understand the importance of saving money until I had to pay for my own bills.

  • It was not until I had to pay for my own bills that I understood the importance of saving money.
  • Not until I had to pay for my own bills did I understand the importance of saving money.

5. So sánh cấu trúc It was not until với Only when

Cả hai It was not until cấu trúc và Only when đều được sử dụng để diễn tả sự việc xảy ra sau khi điều kiện đã được đáp ứng. Tuy nhiên, có một vài sự khác biệt giữa hai cấu trúc này.

It was not until cấu trúc thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào sự chậm trễ, việc sự việc xảy ra chỉ sau khi điều kiện đã được đáp ứng một khoảng thời gian dài.

Trong cấu trúc này, người nói đưa ra một sự thay đổi hoặc khác biệt giữa hai thời điểm khác nhau, với điều kiện trước đó là không có sự việc được đề cập.

Ví dụ: It was not until I started exercising regularly that I lost weight.

Trong khi đó, cấu trúc Only when thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào điều kiện để có sự việc xảy ra. 

Trong cấu trúc này, điều kiện trước đó là rất quan trọng và không có điều kiện đó, sự việc xảy ra sẽ không thể xảy ra.

 Ví dụ: Only when you have a good plan can you achieve success.

Tóm lại, cả hai It was not until cấu trúc và Only when đều được sử dụng để chỉ ra sự thay đổi hoặc sự việc xảy ra sau khi điều kiện đã được đáp ứng. 

Tuy nhiên, It was not until nhấn mạnh vào sự chậm trễ, trong khi Only when nhấn mạnh vào điều kiện để có sự việc xảy ra.

6. Những lưu ý nên biết biết khi sử dụng cấu trúc It was not until

Khi sử dụng cấu trúc It was not until, có một số lưu ý quan trọng cần lưu ý:

1. Cấu trúc It was not until thường được sử dụng trong các câu khẳng định, chứ không được sử dụng trong các câu phủ định hay câu hỏi.

2. Cấu trúc It was not until bao gồm ba phần chính: It (chủ ngữ giả), was not until (động từ), và một mệnh đề chỉ điều kiện.

3. Mệnh đề điều kiện đứng sau cấu trúc It was not until phải được đặt trong thì quá khứ đơn, và thường sử dụng thì quá khứ đơn hoàn thành (past perfect) để diễn tả việc xảy ra trong quá khứ trước một thời điểm khác trong quá khứ.

Những lưu ý nên biết biết khi sử dụng cấu trúc It was not until
Những lưu ý nên biết biết khi sử dụng cấu trúc It was not until

 Ví dụ: It was not until she had finished college that she found a job.

4. Để sử dụng cấu trúc It was not until một cách chính xác, cần chắc chắn rằng điều kiện đã được đáp ứng trước khi sự việc xảy ra. Nếu không, cấu trúc này sẽ không phù hợp với ngữ cảnh và có thể dẫn đến hiểu nhầm.

5. Khi sử dụng cấu trúc It was not until, nên đặt ý chính của câu ở phần sau cấu trúc này, để câu trở nên dễ hiểu và logic hơn. 

Ví dụ: It was not until I started learning English seriously that I realized how important it was for my career.

Xem thêm các bài viết khác:

7. Bài tập vận dụng cấu trúc It was not until

Bài 1: Viết lại những câu sau sử dụng cấu trúc it was not until

  1. Mary didn’t become a famous singer until 2018.

=> _______________________________________________________

  1. His daughter didn’t start talking until he was 4.

=> _______________________________________________________

  1. Linda didn’t go abroad until she was 39.

=> _______________________________________________________

  1. I didn’t go to bed until midnight.

=> _______________________________________________________

  1. The girls didn’t stop talking until the teacher came.

=> _______________________________________________________

Đáp án:

  1. It was not until 2018 that Mary became a famous singer.
  2. It was not until his daughter was 4 that he started talking.
  3. It was not until Mary was 39 that she went abroad.
  4. It was not until midnight did I go to bed.
  5. It was not until the teacher came that the girls stopped talking.

Bài 2: Chia dạng thích hợp cho các động từ trong ngoặc 

  1. It (be) _____ not until midnight that he went to bed.
  2. It was not until his mother was angry that she (tell) _____ the truth.
  3. It was not until she (feel) ______ too tired that she went to bed.
  4. It was not until we (begin) _____ secondary school that we studied English.
  5. It was not until she was 17 that he (start) ______ using a cell phone.

Đáp án:

  1. was 
  2. told 
  3. felt
  4. began
  5. started

Trên đây là toàn bộ các thông tin về cấu trúc It was not until mà Học IELTS đã tổng hợp và mang đến cho bạn. Hy vọng sẽ mang lại cho bạn thêm nhiều kiến thức bổ ích. Nhớ làm bài tập để nhớ kiến thức lâu hơn nhé.

Bình luận