Học bổng hè 226 triệu

Cấu trúc Before: Cách dùng và bài tập vận dụng

Cấu trúc Before là một trong những cấu trúc đơn giản nhất và được sử dụng khá phổ biến. Trong bài viết này, Học IELTS sẽ tổng hợp những kiến thức cơ bản về cấu trúc before để các bạn có thể dễ dàng hiểu được cấu trúc này nhé.

1. Sơ lược về cấu trúc Before vị trí của mệnh đề chứa before

Before là một cấu trúc xuất hiện nhiều trong văn nói. 

1.1. Before là gì?

Before có nghĩa là “trước, trước khi, trước đó”. Nó có thể đảm nhận nhiều chức năng trong câu, như làm giới từ, trạng từ hay từ nối.

Cấu trúc before còn dùng để nói về một hành động đã xảy ra trước một hành động khác.

Ví dụ:

I knew him before. (Tôi đã biết anh ta từ trước rồi.)

Jane ate before she went shopping. (Jane đã ăn trước khi đi mua sắm rồi.)

1.2. Vị trí của cấu trúc Before trong câu

Về vị trí, before có thể đứng đầu câu hoặc đứng giữa hai mệnh đề trong cùng một câu. Nếu before đứng đầu câu, ở giữa hai mệnh đề phải được ngăn cách bằng dấu phẩy.

Ví dụ:

Before deciding something, he always thinks carefully. (Trước khi quyết định điều gì, anh ấy luôn suy nghĩ cẩn thận.)

My mother advised me carefully before going to work. (Mẹ dặn dò tôi thật kỹ rồi mới đi làm.)

Vị trí của mệnh đề chứa Before
Vị trí của mệnh đề chứa Before

2. Cách dùng cấu trúc Before trong tiếng Anh

Cấu trúc Before có 3 cách dùng, ở hiện, trong quá khứ và tương lai.

2.1. Before trong quá khứ

Ở thì quá khứ đơn, ta có cấu trúc như sau: 

Before + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành + before + Thì quá khứ đơn

Cách dùng: Dùng cho một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Nếu mệnh đề không chứa before chia ở thì quá khứ hoàn thành, thì mệnh đề chứa before phải chia ở thì quá khứ đơn.

Ví dụ:

Before I came here, I had met Jane. (Trước khi tôi đến đây, tôi đã gặp Jain.)

My friend had gone home before it rained. (Bạn tôi đã về nhà trước khi trời mưa.)

2.2 Before ở hiện tại:

Cấu trúc:

Before + Thì hiện tại đơn, Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn + before + Thì hiện tại đơn

Cách dùng: Nói về thói quen của một người khi làm việc gì đó. Chia thì ở dạng song song. Nghĩa là nếu mệnh đề không chứa before ở thì hiện tại đơn, mệnh đề chứa before cũng chia tương tự.

Ví dụ:

Before Josh goes to school, he often has breakfast at home. (Trước khi Josh đến trường, anh ta thường ăn sáng tại nhà.)

He always understood what I meant before I could say it. (Anh ấy luôn hiểu ý tôi trước khi tôi kịp nói ra.)

2.3. Before ở tương lai

Cấu trúc:

Before + Thì hiện tại đơn, Thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn + before + Thì hiện tại đơn

Cách dùng: Nói về một sự kiện, hành động sẽ xảy ra trước một sự kiện, hành động nào đó. Nếu mệnh đề không chứa before chia ở thì tương lai đơn, mệnh đề chứa before phải chia ở thì hiện tại đơn.

Ví dụ:

Kira will be back home before his mother finishes dinner. (Kira sẽ trở về nhà trước khi mẹ anh ấy ăn tối xong.)

We will submit the lesson before we go home. (Chúng tôi sẽ nộp bài trước khi về nhà.)

Cấu trúc Before
Cách dùng cấu trúc Before

Xem thêm các bài viết khác:

Cấu trúc Wish

Cấu trúc Blame

Cấu trúc Advise

Cấu trúc Unless

3. Phân biệt cấu trúc Before và After trong tiếng Anh

Trái ngược với Before, ta có cấu trúc After có nghĩa là “sau đó”.

  • Cấu trúc 1:
After + Thì quá khứ đơn, Thì hiện tại đơn

Cách dùng: Diễn tả một sự kiện/hành động diễn ra trong quá khứ, sau đó để lại hậu quả cho đến hiện tại. 

Ví dụ:

After Lucy’s house was completed, her family has a more comfortable life. (Sau khi ngôi nhà của Lucy được hoàn thành, gia đình có một cuộc sống thoải mái hơn.)

After Geoger drank coffee, he felt more awake. (Sau khi Geoger uống cà phê, anh ta cảm thấy tỉnh táo hơn.)

  • Cấu trúc 2:
After + Thì hiện tại hoàn thành/Thì hiện tại đơn, Thì tương lai đơn

Cách dùng: Mô tả một hành động được thực hiện kế tiếp sau một hành động khác. 

Ví dụ:

After Tom cooks rice, he will listen to music. (Sau khi Tom nấu cơm, anh ấy sẽ nghe nhạc.)

After lunch, Jin will go to school. (Sau khi ăn trưa, Jin sẽ đi tới trường.).

  • Cấu trúc 3:
After + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ đơn

Cách dùng: Mô tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ rồi sau đó chấm dứt,  để lại kết quả trong quá khứ, không kéo dài đến hiện tại. 

Ví dụ:

After the song was released, it became famous right after that. (Sau khi bài hát được ra mắt, nó đã nổi tiếng ngay sau đó.) 

After the sun went down, the city was in darkness. (Sau hoàng hôn, thành phố chìm trong bóng tối.)

Phân biệt Before và After
Phân biệt Before và After

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Before trong tiếng Anh

Có một số điều bạn cần chú ý khi sử dụng cấu trúc before như sau:

  • Cấu trúc Before ngoài đảm nhiệm làm một liên từ trong câu còn có thể được dùng trong các cấu trúc dạng đảo ngữ. 

Ví dụ: Before completing his studies, Henrich had some financial problems. (Trước khi hoàn thành việc học, Henrich đã gặp một số vấn đề về tài chính.)

  • Nếu Before đứng ở đầu câu thì giữa hai mệnh đề cần đặt dấu phẩy. 

Ví dụ: Before Cat decides on any issues, she will consider it carefully. (Trước khi Cat quyết định bất kỳ vấn đề nào đó, cô ta sẽ cân nhắc kỹ lưỡng.)

  • Khi hai chủ ngữ giống nhau, mệnh đề phía sau có thể lược đi chủ ngữ và động từ chuyển thành dạng V-ing. 

Ví dụ: Joe finished the homework before watching TV. (Joe đã làm xong bài tập về nhà trước khi xem TV.)

  • Chú ý khi dùng before, cần lùi thì đối với hành động nào xảy ra trước. 

Ví dụ: I left before John get here. (I đã rời đi trước khi John đến đây.)

5. Một số từ/cụm từ đi với before

  • Before you know it: rất sớm thôi (=very soon)

Ví dụ: A month seems like a long time, but I will see you before you know it. (Một tháng có vẻ là thời gian dài, nhưng tôi sẽ gặp bạn sớm thôi.)

  • Before long: không lâu nữa

Ví dụ: With many exercises, Jully will be back in shape before long. (Với một số bài thể dục, không lâu nữa Jully sẽ lấy lại vóc dáng.)

  • Before the Flood: một thời gian rất dài trước đây

Ví dụ: Joe has studied in this school before the Flood. (Joe từng học ở trường này từ rất lâu trước đây.)

6. Cách viết lại câu với before, after

Muốn viết lại câu với hai cấu trúc này, bạn chỉ cần ghi nhớ hai công thức đơn giản sau:

Before => After: Bỏ “before” và thêm “after” trước mệnh đề còn lại;

After => Before: Bỏ “after” và thêm “before” trước mệnh đề còn lại.

Ví dụ:

She drinks water before she goes to bed. (Cô ta thường uống nước trước khi đi ngủ.)

=> She go to bed after she drinks water. (Cô ta đi ngủ sau khi đọc sách.)

I usually go to the restaurant after I’m done. (Tôi thường đến nhà hàng sau khi xong việc.)

=> Before I usually go to the restaurant, I’m done. (Trước khi tôi đến nhà hàng, tôi đã làm xong việc rồi.)

7. Bài tập về cấu trúc Before trong tiếng Anh

Cùng làm một bài tập nhỏ để củng cố lại kiến thức nào.

Bài tập: Fill in the correct form of the words to complete the following sentences.

  1. He came to see me before he (board)_____the plane back home.
  2. He (move) _____apartment before we found him.
  3. She (come) _____before Lisa.
  4. People should wash your hands before (eat)_____.
  5. Most students do not (study) _____old lessons before going to class.
  6. Put our clothes (away)_____before it rains.
  7. Lisa (finish)_____the cake before Rose returned.
  8. The house will be cleaned before we (move)_____in.
  9. Before (choose) _____a university, students need to determine your interests and passions.
  10. You should change your negative habits before your life (ruin)_____.

Đáp án:

  1. Boarded
  2. Moved
  3. Came/ will come/ is going to come
  4. Eating
  5. Study 
  6. Away 
  7. Finished 
  8. Move
  9. Choosing 
  10. Is ruined

Xem thêm:

Cấu trúc Remind

Cấu trúc Used to

Cấu trúc Would you mind

Counter argument là gì

Trên đây Học IELTS đã mang đến những kiến thức đầy đủ, bổ ích về cấu trúc before trong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức này các bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc chinh phục cấu trúc before nói riêng và ngữ pháp tiếng Anh nói chung nhé.

Bình luận