Nắm chắc cách phát âm s và es chính xác nhất

Phát âm chính xác các âm tiết s và es trong tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng để có thể giao tiếp hiệu quả. Tuy nhiên, đối với người học tiếng Anh, việc phân biệt giữa hai loại âm này có thể gây khó khăn. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách phát âm s và es chính xác nhất để giúp bạn tự tin hơn khi nói tiếng Anh.

1. Âm hữu thanh và vô thanh trong phát âm đuôi s/es

Trong tiếng Anh, âm “s” và “es” thường được sử dụng để thể hiện số nhiều của danh từ hoặc động từ. Để phát âm đúng các âm này, chúng ta cần phân biệt được âm hữu thanh và vô thanh.

1.1. Âm vô thanh 

Âm vô thanh (voiceless sound) là âm không có sự rung lên của dưới đường hơi khi phát âm. Trong tiếng Anh, có nhiều âm vô thanh, ví dụ như âm /p/ trong “pen” (bút), âm /t/ trong “top” (đỉnh), âm /k/ trong “cat” (con mèo), âm /s/ trong “see” (nhìn thấy), và âm /f/ trong “fish” (cá). Khi phát âm các âm vô thanh, bạn cần thở ra khỏi đường hơi một cách mạnh mẽ mà không có sự rung lên của đường hơi. Đây là một kỹ năng quan trọng để có thể phát âm tiếng Anh chính xác.

1.2. Âm hữu thanh là

Âm hữu thanh (voiced sound) là âm có sự rung lên của dưới đường hơi khi phát âm. Trong tiếng Anh, có nhiều âm hữu thanh, ví dụ như âm /b/ trong “baby” (em bé), âm /d/ trong “dog” (con chó), âm /g/ trong “go” (đi), âm /v/ trong “very” (rất), và âm /z/ trong “zebra” (con ngựa vằn). Khi phát âm các âm hữu thanh, bạn cần cho khí ra từ đường hơi và làm rung lên đường hơi để tạo ra âm thanh. Đây cũng là một kỹ năng quan trọng để có thể phát âm tiếng Anh chính xác.

2. Cách phân biệt phát âm s và es trong tiếng Anh

Cách phân biệt phát âm s và es trong tiếng Anh
Cách phân biệt phát âm s và es trong tiếng Anh

Các cách phát âm s và es trong tiếng Anh phụ thuộc vào âm tiết cuối cùng của từ, tuy nhiên đây là cách thường được sử dụng để tạo dạng số nhiều cho danh từ và động từ. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản để phân biệt cách phát âm đuôi “s” và “es” trong tiếng Anh.

2.1. Đuôi s, es được phát âm là /s/

Khi âm tiết cuối cùng của từ kết thúc bằng /t/, /p/, /f/, /k/ hoặc /ð/, thì “s” hoặc “es” được phát âm là /s/.

Ví dụ

Students /ˈstjuː.dənts/: học sinh

Stops /stɒps/: dừng lại

Beliefs /bɪˈliːfs/: niềm tin 

2.2. Đuôi s, es được phát âm là /iz/

Khi âm tiết cuối cùng của từ kết thúc bằng /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/ hoặc /dʒ/ (thường là các chữ cái ce, se, cy, x, z, sh, ch, s, ge), thì “s” hoặc “es” được phát âm là /iz/.

Ví dụ

Influences /ˈɪn.flu.ənsiz/: ảnh hưởng

Nurses /nɜːsiz/: y tá

Changes /’t∫eindʒiz/: thay đổi

2.3. Đuôi s, es được phát âm là /z/

/m/, /n/, /η/ (thường là các chữ cái b, d, g, l, m, n, ng, r, ve, y) và các nguyên âm (u, e, a, i, o), thì “s” hoặc “es” được phát âm là /z/.

Ví dụ

Plays /pleɪz/: chơi

Jobs /dʒɒbz/: công việc

Islands /ˈaɪ.ləndz/: đảo

Xem thêm các bài viết khác:

3. Mẹo ghi nhớ cách phát âm s và es

Mẹo ghi nhớ cách phát âm s và es
Mẹo ghi nhớ cách phát âm s và es

Để ghi nhớ nhanh các quy tắc phát âm đuôi s/es trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các câu thần chú sau đây:

Thảo phải khao phở Tuấn (tận cùng là các âm /ð/, /p/, /k, /f/, /t/): đuôi s/es được phát âm là /s/. 

Ví dụ

Cats /kæts/ (con mèo).

Sóng gió chẳng sợ zó giông (tận cùng là các âm /s/, /ʒ/, /t∫/, /∫/, /z/, /dʒ/): đuôi s/es được phát âm là /iz/. 

Ví dụ

Pages /ˈpeɪdʒɪz/ (trang)

Xem thêm các bài viết khác:

4. Bài tập về phát âm s và es

Bài tập về phát âm s và es
Bài tập về phát âm s và es

Để hiểu hơn về các cách âm s và es, thì chúng ta hãy cùng làm một số bài tập sau:

  1. Khi từ kết thúc bằng các phụ âm mềm như /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/ hoặc /dʒ/, đuôi “s” hoặc “es” được phát âm là:
    a) /z/
    b) /s/
    c) /iz/
  2. Khi từ kết thúc bằng các phụ âm không mềm như /t/, /p/, /f/, /k/, hoặc /ð/, đuôi “s” hoặc “es” được phát âm là:
    a) /z/
    b) /s/
    c) /iz/
  3. Trong từ “watches”, đuôi “es” được phát âm là:
    a) /z/
    b) /s/
    c) /iz/
  4. Trong từ “beliefs”, đuôi “s” được phát âm là:
    a) /z/
    b) /s/
    c) /iz/
  5. Trong từ “houses”, đuôi “es” được phát âm là:
    a) /z/
    b) /s/
    c) /iz/

Đáp án

  1. c) /iz/
  2. b) /s/
  3. a) /z/
  4. b) /s/
  5. a) /z/

Trên đây là những điều bạn cần biết về cách phát âm s và es mà Học IELTS muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng với những kiến thức mà chúng tôi chia sẻ có thể giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng anh học thuật và giao tiếp hằng ngày.

Bình luận