Tổng hợp các kiến thức chung cấu trúc Ought to phổ biến trong tiếng anh

Ought to là một động từ khuyết thiếu được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên trong quá trình sử dụng vẫn còn nhiều người nhầm lẫn giữa cách sử dụng của ought to với các động từ như should, must, have to,… Chính vì thế hãy cùng bài viết dưới đây tìm hiểu chi tiết hơn về cấu trúc ought to, cách sử dụng cũng như cách phân biệt chúng một cách rõ ràng nhất nhé. 

1. Định nghĩa về Ought to là gì?

Hiểu một cách đơn giản Ought to là một động từ khuyết thiết mang nghĩ là “nên” làm gì của chủ thể thực hiện hành động. 

Định nghĩa về Ought to là gì?
Định nghĩa về Ought to là gì?

Ví dụ:  

You ought to do exercise everyday. (Bạn nên tập thể dục mỗi ngày)

Linda ought to learn English harder. (Linda nên học tiếng anh chăm chỉ hơn)

2. Cách sử dụng cấu trúc Ought to

Trong tiếng Anh, cấu trúc Ought to được sử dụng phổ biến qua 4 dạng dưới đây. Bạn hãy cùng tham khảo để sử dụng chúng đúng cách nhé. 

2.1. Nói về bổn phận của ai đó

Cấu trúc Ought to dùng để diễn tả một bổn phận một trách nhiệm, một việc nên làm của chủ thể thực hiện hành động

Ví dụ

You ought to finish your work before going out (Bạn nên kết thúc công việc trước khi ra ngoài)

Children ought to respect their parents. (Trẻ em nên tôn trọng cha mẹ của họ)

2.2. Nói về sự suy diễn

Ought to cấu trúc trong trường hợp này dùng để nói về suy luận hay kết luận về một vấn đề hay hiện tượng dựa trên một yếu tố nào đó. 

Ví dụ:  

If he started at ten, he ought to be there by now (Nếu anh ấy bắt đầu đi từ 10h, thì bây giờ chắc anh ấy đã đến nơi rồi)

Mike ought not to come here because he is sick (Mike sẽ không đến đây vì anh ấy bị ốm). 

2.3. Cấu trúc Ought to dạng câu hỏi

Thông thường cấu trúc ought to dạng câu hỏi sẽ ít được sử dụng hơn. Bởi trong giao tiếp hàng ngày, mọi người sẽ sử dụng những cấu trúc có ý nghĩa tương tự nhưng dễ nói hơn như should,…

Ví dụ

Do you think we ought to eat chicken? (Bạn có nghĩ chúng ta nên ăn gà không)

2.4 Cấu trúc Ought to have

Vì cấu trúc ought to không có dạng quá khứ. Chính vì thế khi muốn sử dụng cấu trúc ought to để nói về những hành động xảy ra trong quá khứ chúng ta có thể sử dụng cấu trúc

Ought to have + PII

Ví dụ

 He ought to have gone to school this morning but he forgot. 

(Anh ấy nên đến trường vào sáng nay nhưng anh ấy đã quên)

You ought to have done it earlier. 

(Bạn nên làm điều này sớm hơn)

Xem thêm các bài viết khác:

Cấu trúc Remind

Cấu trúc Blame

3. Phân biệt cấu trúc Ought to và Should, Must, Have to, Had Better 

Phân biệt cấu trúc Ought to và Should, Must, Have to, Had Better 
Phân biệt cấu trúc Ought to và Should, Must, Have to, Had Better 

3.1. Phân biệt Cấu trúc Ought to và Should    

Cấu trúc should ought to là cấu trúc mà mọi người dễ nhầm lẫn nhất. Thực chất về cơ bản có thể sử dụng hai cấu trúc này thay thế cho nhau. Tuy nhiên bạn cũng cần hiểu rõ chúng để sử dụng đúng ngữ cảnh. 

  • Cấu trúc ought to nhấn mạnh hành động cần phải làm ngay, mang tính bắt buộc hơn should. Thông thường sử dụng ought to khi nói về nhiệm vụ, bổn phận. Should dùng để đưa ra đề xuất ý kiến. 

Ví dụ

Lin ought to finish her work before 5 p.m (Lin phải hoàn thành công việc trước 5 giờ tối)

  • Khi sử dụng với chủ ngữ “I” chúng ta nên dùng should thay vì ought to để tạo sự gần gũi. 

Ví dụ

 I should drink water everyday (Tôi nên uống nước mỗi ngày)

  • Cấu trúc ought to không sử dụng trong câu điều kiện. Tuy nhiên cấu trúc should lại được dùng phổ biến. 

Ví dụ:  

If you feel tired, you should have a day-off.(Nếu bạn cảm thấy mệt, bạn nên nghỉ làm một ngày)

Phân biệt cấu trúc ought to và should
Phân biệt cấu trúc ought to và should

3.2. Phân biệt Ought to và Had Better

Cấu trúc Had better được dùng để diễn tả lời khuyên cho một sự việc cụ thể nhấn mạnh hành động mà chủ thể thực hiện. Mặc dù Had better có ý nghĩa tương tự Ought to và Should nhưng về ngữ cảnh sử dụng lại không hoàn toàn giống nhau. 

  • Dùng Had better để diễn tả những hành động khẩn cấp trong những trường hợp đe dọa, cảnh báo.

Ví dụ

You had better run, the plane is about leave. (Bạn nên chạy đi, máy bay sắp rời bến)

  • Had better không có dạng quá khứ hay câu hỏi. Trong trường hợp này  bạn nên dùng should/ought to. 

3.3. Phân biệt Ought to và Must         

  • Must dùng để diễn tả sự bắt buộc hay sự cần thiết có tính chủ quan của cá nhân chủ thể. 

Ví dụ

We must talk to her before she leaves. (Chúng tôi phải nói chuyện với cô ấy trước khi rời đi)

  • Diễn tả hành động theo quy tắc hay theo luật 

Ví dụ

We must drive on the right (Bạn phải lái xe bên phải)
 

3.4. Phân biệt Ought to và Have to 

  • Have to: dùng để sử dụng trong văn nói, thể hiện nghĩa vụ, sự bắt buộc, hay sự cần thiết có tính khách quan – do yếu tố khách quan hay ngoại cảnh hoặc lời khuyên mạnh mẽ. 

Ví dụ

Your eyes are weak. You have to wear glasses. (Mắt bạn bị yếu. Bạn phải đeo kính)

4. Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc Ought to

Trong quá trình sử dụng cấu trúc Ought to, có một số lưu ý bạn cần để tâm để có thể giao tiếp cũng như làm việc bằng tiếng Anh một cách trôi chảy và nhuần nhuyễn hơn. 

  • Sau ought to luôn luôn là một động từ nguyên mẫu
  • Bạn có thể sử dụng ought to để thay thế cho should trong mọi trường hợp, mọi ngữ cảnh trừ trong câu điều kiện
  • Ought to không có dạng thì quá khứ. Nếu muốn dùng ought to nói về thì quá khứ, hãy dùng cấu trúc ought to have 
  • Sử dụng Ought to trong những ngữ cảnh mang ý nghĩa sang trọng, nghiêm túc. 

5. Bài tập cấu trúc ought to có đáp án

Bài 1: Điền ought to/should vào chỗ trống sao cho phù hợp

  1. Linda ….stay at home . 
  2. This building ….to be built this year 
  3. He….be here right now. 
  4. The plane to Bangkok …. land on by now. 
  5. She….get the gift tonight. 
  6. I said that I…do it.

Đáp án: 

  1. ought to
  2. ought
  3. ought to 
  4. ought to
  5. ought to
  6. should

Hy vọng rằng với bài viết hôm nay của Học IELTS, các bạn đã có thể nắm vững được cấu trúc ought to một cách rõ ràng và chi tiết nhất. Hãy luôn áp dụng chúng vào trong giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ được lâu hơn nhé. 

Bình luận