Bad đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng về bad

Bad hay Good là những từ mà bất cứ ai đã học tiếng Anh chắc chắn đều nhận ra. Nhưng liệu bad đi với giới từ gì, cấu trúc hay cách dùng của chúng ra sao thì nhiều bạn học chưa nắm rõ. Trong bài viết này, Học IELTS sẽ chia sẻ một cách chi tiết nhất tới các bạn về chủ đề này nhé!

Bad đi với giới từ gì?
Bad đi với giới từ gì?

1. Nghĩa của bad là gì?

Trước tiên, chúng ta cùng nhớ lại định nghĩa của từ bad. Khi được dùng trong câu, bad thường được dùng để miêu tả một trạng thái, tính chất của người, vật hay hiện tượng với ý nghĩa không tốt hoặc xấu. Nó thường có xu hướng không tích cực và có thể gây hại hoặc gây ra sự bất tiện.

  • Loại từ: Tính từ – Adjective
  • Phát âm: /bæd/ (cả Anh Mỹ và Anh Anh)
  • Thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ và bổ nghĩa cho chúng.

2. Vai trò của bad trong câu

Mặc dù loại từ là tính từ, nhưng bad có thể biến hóa để đóng được nhiều hơn một vai trò trong một câu.

Vai trò của bad trong câu
Vai trò của bad trong câu

2.1. Tính từ (Adjective)

Vai trò: tính từ, đây là vai trò phổ biến nhất của bad phù hợp với loại từ vốn có của nó.

Vị trí trong câu: đứng trước danh từ hoặc sau động từ tobe.

Ví dụ:

  • That was a bad day.
  • The weather today is really bad.

2.2. Trạng từ (Adverb )

Vai trò: trạng từ. Khi đóng làm trạng từ, tính từ bad phải thêm đuôi ly ở đằng sau, được viết là badly.

Vị trí trong câu: có thể đứng đầu, cuối câu hoặc sau động từ

Ví dụ: I performed badly in this contest.

2.3. Cụm từ cố định (Idiomatic expressions)

Vai trò: nằm trong một cụm từ cố định để chỉ rõ nghĩa của tình huống, sự việc hay hoàn cảnh đó.

Vị trí trong câu: thường đứng sau mạo từ và trước danh từ.

Ví dụ: Don’t be a bad sport. – Đừng làm một người chơi thiếu công bằng.

Xem thêm các bài viết liên quan khác

3. Bad đi với giới từ gì?

Nếu như trả lời cho câu hỏi này, chắc rằng sẽ có rất nhiều bạn trả lời bad đi với giới từ at, vì cụm từ này được gặp thường xuyên nên có thể nhiều người học sẽ nhớ. Nhưng để mở rộng và đi chi tiết hơn, Học IELTS sẽ giới thiệu tới các bạn nhiều cụm bad + giới từ để giúp nâng trình độ hiểu biết tiếng Anh của bản thân nhé!

bad + giới từNghĩa tiếng ViệtVí dụ
bat atxấu, tệ tạiI’m bad at studying Math.(Tôi thì tệ tại việc học môn Toán.)
in badtrong…tệThe company is in bad financial health. (Công ty đang trong tình trạng tài chính xấu.)
bad withtệ vớiHe has a bad reputation with his colleagues. (Anh ấy có danh tiếng xấu với đồng nghiệp.)
bad forxấu cho/vìSmoking is bad for our lungs. (Hút thuốc lá là xấu cho phổi của chúng ta.)
bad of / of badxấu của…– This is an example of bad parenting. (Đây là một ví dụ của việc làm cha mẹ kém.)- The cake had a bad taste because of the expired ingredients. (Chiếc bánh có hương vị tệ vì những nguyên liệu đã hết hạn.)
bad onxấu vềThe report focuses on the bad impact of pollution on marine life. (Báo cáo tập trung vào tác động xấu của ô nhiễm về đời sống biển.)

4. Cấu trúc của bad

Thông thường, cấu trúc tổng quát là: bad + giới từ + N/Ving hoặc giới từ + bad + N/Ving. Hay sau giới từ thì chúng sẽ thường là danh từ hoặc động từ đổi thêm đuôi ing. Tuy nhiên, hãy cùng đi vào chi tiết về từng cụm từ và từng cách dùng chi tiết dưới đây!

Cấu trúc của bad
Cấu trúc của bad

4.1. Cấu trúc

Cùng xem qua bảng dưới đây về cấu trúc thường gặp của các cụm bad + giới từ và được dùng trong trường hợp nào:

Cấu trúcDùng trong trường hợp
Bad at + Noun/VingĐánh giá khả năng/kỹ năng kém trong lĩnh vực cụ thể.
Bad in + NounDiễn tả tổng thể xấu, không thuận lợi trong lĩnh vực nào đó.
Bad with + NounChỉ ra khả năng xử lý hoặc đối phó kém với cái gì đó.
Bad for + NounDiễn tả tác động xấu hoặc hại cho cái gì đó.
Bad about + Noun/VingDiễn tả tính chất không tốt, cách làm không tốt của cái gì đó.

4.2. Cách dùng

Để cụ thể hơn, hãy cùng xem cách dùng của các cấu trúc trên được diễn tả trong câu văn, trường hợp chi tiết dưới đây:

  • We’re bad at time management.

Chúng tôi quản lý thời gian kém.

  • I’m bad at public speaking.

Tôi diễn thuyết trước công chúng kém.

  • They’re bad with technology.

Họ không giỏi về công nghệ.

  • Lack of exercise is bad for your fitness.

Thiếu vận động có hại cho sức khỏe của bạn.

  • He’s bad about keeping promises.

Anh ấy hay không giữ lời hứa.

Xem thêm các bài viết liên quan khác

5. Bài tập về bad

Đề bài: Hãy chọn bad + giới từ phù hợp để điền vào chỗ chấm trong các câu dưới đây!

  1. She’s really … cooking. 
  2. The movie was so … that I left before it ended. 
  3. He’s always … money. 
  4. Eating too much junk food is … our health. 
  5. They’re … time management. 
  6. He’s … driving in the rain.

6. Đáp án

1. bad at3. bad with5. bad at
2. bad in4. bad for6. bad at

Vậy là Học IELTS đã cùng các bạn tìm hiểu về bad đi với giới từ gì, cùng các ví dụ, cách sử dụng hay cấu trúc thật chi tiết của chủ đề này. Hy vọng rằng bài viết trên sẽ mang lại kiến thức hữu ích mà bạn đang tìm kiếm, chúc các bạn ngày càng nâng cao khả năng tiếng Anh của mình hơn nhé!

Bình luận