Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ học tập, công việc cho đến giao tiếp hàng ngày. Để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả, bạn cần nắm vững những mẫu câu nói thông dụng. Trong bài viết này, Học IELTS sẽ tổng hợp 100+ các câu nói Tiếng Anh thông dụng hàng ngày, được chia theo từng chủ đề.
1. 50 các câu nói tiếng Anh thông dụng
Nếu là một người không thành thạo tiếng Anh hoặc chưa có nhiều cơ hội tiếp xúc với tiếng Anh, việc giao tiếp tiếng Anh thường khá hạn chế và gặp nhiều khó khăn. Tuy nhiên, trong cuộc sống hằng ngày, nếu có thể ghi nhớ một số câu tiếng anh thông dụng thì bạn vẫn hoàn toàn nghe và nói được một số tình huống đơn giản.
- Hello! (Xin chào!)
- Hi! (Xin chào!)
- How are you? (Bạn khỏe không?)
- I’m good. (Tôi khỏe).
- What’s your name? (Bạn tên là gì?)
- My name is [Your Name]. (Tên tôi là [Tên bạn].)
- Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
- Where are you from? (Bạn từ đâu đến?)
- I’m from [Your Country]. (Tôi từ [Tên quốc gia của bạn].)
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
- I’m [Your Age] years old. (Tôi [tuổi của bạn] tuổi.)
- What do you do? (Bạn làm công việc gì?)
- I’m a student. (Tôi là học sinh.)
- I work in [Your Occupation]. (Tôi làm việc trong lĩnh vực [Nghề nghiệp của bạn].)
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- I live in [Your City]. (Tôi sống ở [Tên thành phố của bạn].)
- Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
- Of course! (Tất nhiên!)
- Thank you. (Cảm ơn bạn.)
- You’re welcome. (Không có gì.)
- Excuse me. (Xin lỗi.)
- Sorry. (Xin lỗi.)
- Please. (Làm ơn.)
- Yes. (Có.)
- No. (Không.)
- Maybe. (Có thể.)
- I don’t know. (Tôi không biết.)
- What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
- It’s [Time]. (Bây giờ là [Thời gian]).
- How much is this? (Cái này giá bao nhiêu?)
- It’s [Price]. (Cái này giá [Giá tiền]).
- Where is the bathroom? (Nhà vệ sinh ở đâu?)
- I’m hungry. (Tôi đói).
- I’m thirsty. (Tôi khát).
- I like it. (Tôi thích nó).
- I don’t like it. (Tôi không thích nó).
- I love you. (Tôi yêu bạn).
- I miss you. (Tôi nhớ bạn).
- What’s your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
- My favorite food is [Food]. (Món ăn yêu thích của tôi là [Tên món ăn]).
- Can you speak English? (Bạn có thể nói tiếng Anh không?)
- Yes, I can. (Có, tôi có thể).
- No, I can’t. (Không, tôi không thể).
- What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
- It’s sunny. (Trời nắng).
- It’s rainy. (Trời mưa).
- It’s cold. (Trời lạnh).
- It’s hot. (Trời nóng).
- How was your day? (Ngày của bạn thế nào?)
- It was good. (Ngày đó tốt đẹp).
2. Các câu nói tiếng Anh thông dụng theo chủ đề
Tuy nhiên, không phải tất cả cuộc trò chuyện thường ngày của chúng ta đều có mục đích và bối cảnh giống nhau, đôi khi bạn sẽ bị kẹt trong một số tình huống cụ thể và gặp khó khăn nếu không thể nói hoặc hiểu tiếng Anh từ người khác. Chính vì vậy, việc học các câu thông dụng trong tiếng Anh theo từng chủ đề là rất cần thiết.
2.1. Các câu nói tiếng Anh thông dụng: Chào hỏi
Việc chào hỏi tưởng chừng là khá đơn giản với mọi người nhưng bạn có biết có rất nhiều cách nói xin chào trong tiếng Anh và đôi khi chào hỏi thông đơn giản chỉ gói gọn trong lời chào. Dưới đây là các câu nói thông dụng trong tiếng Anh dùng để chào hỏi:
- Hello! (Xin chào!)
- Hi there! (Xin chào!)
- How are you today? (Bạn khỏe không hôm nay?)
- What’s up? (Có chuyện gì vui?)
- Long time no see. (Lâu quá không gặp).
- Good morning! (Chào buổi sáng!)
- Good afternoon! (Chào buổi chiều!)
- Good evening! (Chào buổi tối!)
- How’s it going? (Tình hình thế nào?)
- Nice to see you again. (Rất vui được gặp lại bạn).
2.2. Các câu nói tiếng Anh thông dụng: Gia đình
Đôi khi, bạn sẽ rơi vào một số tình huống yêu cầu bạn phải giới thiệu về gia đình của bạn, nhưng bạn lại không biết cách để diễn giải bằng tiếng Anh? Đừng quá lo lắng vì dưới đây là các câu tiếng anh thông dụng trong giao tiếp dùng để giới thiệu về gia đình:
- Do you have any siblings?
Bạn có anh chị em không?
- How many children do you have?
Bạn có bao nhiêu con?
- I have a brother and a sister.
Tôi có một đứa em trai và một đứa em gái.
- My parents reside in a different city.
Bố mẹ tôi sống ở một thành phố khác.
- I’m married with two kids.
Tôi đã kết hôn và có hai đứa con.
- This is my husband/wife.
Đây là chồng/tôi.
- We’re a close-knit family.
Chúng tôi là một gia đình đoàn kết.
- My grandparents are alive and well.
Ông bà tôi vẫn còn sống.
- I’m the oldest/youngest in my family.
Tôi là người lớn tuổi nhất/nhỏ tuổi nhất trong gia đình.
- Gatherings with family are consistently enjoyable.
Quay quần cùng gia đình luôn vui.
2.3. Các câu nói tiếng Anh thông dụng ở trường học
Đã bao giờ bạn được yêu cầu trả lời hoặc đặt câu hỏi bằng tiếng Anh ở trường học hay trong lớp chưa? Nếu nó đã từng khiến bạn gặp khó khăn, thì đây là các câu nói tiếng anh thông dụng về chủ đề trường học sẽ giúp bạn trong các tình huống như vậy:
- What grade are you in?
Bạn học lớp mấy?
- I’m a student at [School Name].
Tôi là học sinh tại trường [Tên trường].
- I would be happy to assist you with your homework.
Bạn có thể giúp tôi làm bài tập không?
- I’m studying [Subject].
Tôi đang học môn [Môn học].
- My favorite teacher is [Teacher’s Name].
Giáo viên yêu thích của tôi là [Tên giáo viên].
- I have an exam tomorrow.
Ngày mai tôi có kỳ thi.
- I need to borrow a pencil.
Tôi cần mượn bút chì.
- School starts at 8 AM.
Trường bắt đầu vào lúc 8 giờ sáng.
- I have a lot of homework to do.
Tôi có nhiều bài tập về nhà để làm.
I enjoy learning new things.
Tôi thích được học những điều mới mẻ.
Xem thêm các bài viết liên quan
- Câu nói tiếng Anh buồn về tình yêu
- Những câu nói tiếng Anh hay về con gái
- Những câu nói tiếng Anh hay về sự lạc quan
- Những câu nói hay về đám cưới bằng tiếng Anh
- Những câu nói mở đầu bài thuyết trình tiếng Anh
2.4. Các câu nói tiếng Anh thông dụng tại nhà hàng
Đi ăn uống nhưng không biết giao tiếp tiếng Anh sao cho thật sang chảnh? Hãy thử sử dụng một số câu tiếng anh thông dụng về nhà hàng dưới đây nhé:
- Do you have any recommendations for a good place to eat in this area?
Nơi nào ngon để ăn gần đây?
- Can I see the menu, please?
Tôi có thể xem menu không?
- I would like to reserve a table for two, please.
Tôi muốn đặt bàn cho hai người, làm ơn.
- What do you recommend?
Bạn gợi ý món gì?
- I’m a vegetarian, do you have any vegetarian options?
Tôi ăn chay, bạn có món chay không?
- The food here is delicious.
Đồ ăn ở đây ngon quá.
- Could I have the bill, please?
Tôi có thể nhận hóa đơn được không?
- Does the bill include a service charge?
Có tính phí dịch vụ trong hóa đơn không?
- The service was excellent.
Dịch vụ rất tốt.
- I’ll leave a tip for the waiter.
Tôi sẽ để tiền boa cho người phục vụ.
2.5. Các câu nói tiếng anh thông dụng khi đi du lịch
Tưởng tượng bạn đang đi du lịch mà lại lạc đường, xung quanh toàn người nước ngoài mà bạn lại không biết nói tiếng Anh thì thật sự khó khăn. Chính vì vậy hãy trang bị cho mình các câu tiếng anh thông dụng trong giao tiếp dưới đây:
- How do I get to [Place]?
Làm sao để đến [Địa điểm]?
- Is it far from here?
Có xa từ đây không?
- Can you show me the map?
Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?
- Turn left/right.
Rẽ trái/phải.
- It’s on the corner.
Nó nằm ở góc đường.
- Can you suggest any well-known landmarks worth visiting?
Có những điểm địa danh nổi tiếng để tham quan không?
- What is the optimal method for exploring the city?
Cách tốt nhất để khám phá thành phố là gì?
- Is it necessary to make advance bookings for the tickets?
Tôi cần đặt vé trước không?
- What can you tell me about the local cuisine?
Đặc sản địa phương như thế nào?
- I am looking forward to witnessing all the attractions.
Tôi háo hức được tham quan tất cả các điểm tham quan.
2.6. Các câu nói tiếng Anh thông dụng khi mua sắm
Ngoài ra, khi mua sắm cũng yêu cầu bạn có thể giao tiếp một số câu nói đơn giản. Hãy tham khảo ngay các câu nói tiếng Anh thông dụng về mua sắm nhé:
- How much is this shirt?
Chiếc áo này bao nhiêu tiền?
- Do you have this in a different color?
Bạn có cái này màu khác không?
- Can I try this on?
Tôi có thể thử cái này không?
- I’m looking for a gift for my friend.
Tôi đang tìm món quà cho bạn tôi.
- Do you accept credit cards?
Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
- Is there a sale going on?
Có khuyến mãi nào đang diễn ra không?
- This dress fits me perfectly.
Chiếc váy này vừa vặn với tôi hoàn hảo.
- Is it possible to return this item if it doesn’t fit?
Tôi có thể trả lại nếu không vừa không?
- I’ll take it.
Tôi sẽ mua nó.
- Is there a student discount available?
Có giảm giá cho sinh viên không?
2.7. Các câu nói tiếng Anh thông dụng khi hỏi đường
Nếu đến một thành phố hay đất nước xa lạ mà không biết đường đi, cách tốt nhất là hỏi người dân bản địa bằng các câu nói thông dụng trong tiếng Anh này:
- Excuse me, could you please provide directions to [Place]?
Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi cách đến [Địa điểm] không?
- Am I heading in the correct direction to reach [Location]?
Điều này có phải là đường đúng để đến [Địa điểm] không?
- Could you please guide me to the closest subway station?
Bạn có thể chỉ dẫn tôi đến ga tàu điện ngầm gần nhất không?
- I’m looking for [Street Name].
Tôi đang tìm đường [Tên đường].
- Are we on the correct path?
Chúng ta đang đi đúng hướng không?
- Could you please indicate our current location on the map?
Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ chúng ta đang ở đâu không?
- I seem to be lost.
Tôi có vẻ đã bị lạc đường.
- What is the distance to the closest bus stop?
Cách đây bao xa đến bến xe buýt gần nhất?
- Is there a taxi stand nearby?
Có điểm đỗ taxi gần đây không?
- Thank you for your help.
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
Các câu nói tiếng anh thông dụng: Hỏi đường
Xem thêm bài viết liên quan
- Câu nói nổi tiếng của Napoleon hay
- Câu nói hay về giáng sinh tiếng Anh
- Các câu nói tiếng Anh truyền cảm hứng
- Những câu nói hay về âm nhạc bằng tiếng Anh
Kết luận
Qua bài viết, Học IELTS đã tổng hợp 100+ mẫu câu nói tiếng Anh thông dụng hàng ngày, được chia theo từng chủ đề. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn trong các tình huống khác nhau.