Cấu trúc Never Before là một trong những điểm ngữ pháp có khá nhiều bạn học viên quan tâm. Chính vì vậy, Học IELTS đã tổng hợp toàn bộ kiến thức lý thuyết lẫn bài tập về chủ điểm ngữ pháp này trong bài viết bên dưới. Cùng tìm hiểu ngay nhé.
1. Never before là gì?
“Never before” là một cụm từ tiếng Anh mang ý nghĩa “chưa bao giờ từng”.
Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt hoặc tính đột phá của một sự kiện hoặc tình huống.
Ví dụ: “Đó là lần đầu tiên tôi đi du lịch đến châu Âu, tôi có những trải nghiệm tuyệt vời mà chưa bao giờ từng có trước đó. Đó là kỳ nghỉ “never before”.
2. Cách dùng cấu trúc Never before
Dưới đây là các ví dụ về cách sử dụng “Never before” trong các thì này:
- Trong thì hiện tại hoàn thành:
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một việc gì đó chưa bao giờ xảy ra trước đây, tạo ra sự bất ngờ hoặc ấn tượng với người đọc hoặc người nghe.
S + have/ has + never + V-ed/ 3 + before.
- I have never eaten sushi before.
(Tôi chưa bao giờ ăn sushi trước đây.)
- She has never visited New York City before.
(Cô ấy chưa bao giờ ghé thăm thành phố New York trước đây.)
- They have never seen a shooting star before.
(Họ chưa bao giờ thấy một vì sao băng trước đây.)
- Trong thì quá khứ hoàn thành:
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một việc gì đó chưa bao giờ xảy ra trước đó trong quá khứ, tạo ra sự bất ngờ hoặc ấn tượng với người đọc hoặc người nghe.
S + had + never + V-ed/ 3 + before
- She had never traveled abroad before she went to Paris last year.
(Cô ấy chưa bao giờ đi du lịch nước ngoài trước khi đi Paris năm ngoái.)
- They had never tasted sushi before they visited Japan.
(Họ chưa bao giờ thưởng thức sushi trước khi đến thăm Nhật Bản.)
- I had never seen such a beautiful sunset before I went to Hawaii.
(Tôi chưa bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp như vậy trước khi đi đến Hawaii.)
Xem thêm các bài viết khác:
3. Cấu trúc đảo ngữ Never before
Cấu trúc đảo ngữ của “Never before” là
Never before + have/has/had + S + V-ed/3
Đây là cách dùng để đảo ngữ của cấu trúc
S + have/has/had + never + V-ed/3 + before
Ví dụ:
- Never before have I seen such a beautiful beach.
(Chưa bao giờ tôi thấy một bãi biển đẹp như vậy.)
- Never before had they experienced such a challenging task.
(Chưa bao giờ họ trải qua một nhiệm vụ khó khăn như vậy.)
- Never before has the company launched such an innovative product.
(Chưa bao giờ công ty tung ra một sản phẩm đổi mới như vậy.)
Khi sử dụng cấu trúc đảo ngữ này, thì trợ động từ (have/has/had) được đặt trước chủ ngữ (S), và động từ (V-ed/3) được đặt ở cuối câu. Cấu trúc này giúp cho câu trở nên trang trọng hơn và nhấn mạnh tới ý nghĩa của “Never before”.
4. Bài tập về cấu trúc Never before
Đây là một số bài tập về cấu trúc “Never before” để bạn luyện tập:
4.1. Hãy đảo ngữ các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “Never before”:
- I have seen such an impressive performance.
- The team has won the championship like this.
- She has visited New York City.
Đáp án:
- Never before have I seen such an impressive performance.
- Never before has the team won the championship like this.
- Never before has she visited New York City.
4.2. Tìm lỗi ngữ pháp trong các câu sau và sửa chúng:
- Never before I had been to such a crowded place.
- The company has never before launch such a product.
- Have you ever seen the snow before?
Đáp án:
- Never before had I been to such a crowded place.
- The company has never before launched such a product.
- Have you ever seen snow before?
Tham khảo các bài viết khác:
5. Kết luận:
Cấu trúc Never Before là một trong những cách để nhấn mạnh sự khác biệt hoặc đột phá của một sự việc. Bằng cách sử dụng đúng cách, bạn có thể cải thiện sự hiểu biết của người đọc về vấn đề bạn muốn truyền đạt và cải thiện thứ hạng trang web của bạn trên các công cụ tìm kiếm. Cùng Học IELTS và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn ngay hôm nay nhé.