Học bổng hè 226 triệu

Cấu trúc During trong tiếng Anh và cách sử dụng đúng trong câu

Trong tiếng Anh, cấu trúc During thường được sử dụng để chỉ thời gian diễn ra một sự kiện hoặc hành động trong một khoảng thời gian nhất định. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc “During” trong tiếng Anh và cách sử dụng đúng trong câu.

Tìm hiểu về cấu trúc During trong tiếng Anh
Tìm hiểu về cấu trúc During trong tiếng Anh

1. During là gì? Cấu trúc During trong tiếng Anh

“During” là một giới từ trong tiếng Anh và có nghĩa là “trong suốt, trong lúc”. Cấu trúc “during” được sử dụng để chỉ thời gian trong khi một sự việc nào đó đang diễn ra. 

Dưới đây là một số ví dụ khác về cách sử dụng cấu trúc “during”:

  • During the movie, I fell asleep. (Trong suốt bộ phim, tôi đã ngủ gục.)
  • She talked on the phone during the entire car ride. (Cô ấy đã nói chuyện điện thoại trong suốt chuyến đi xe ô tô.)
  • The baby cried during the entire flight. (Đứa bé đã khóc trong suốt chuyến bay.)
Cách sử dụng cấu trúc During trong tiếng Anh
Cách sử dụng cấu trúc During trong tiếng Anh

2. Cách sử dụng cấu trúc During trong tiếng Anh

Cấu trúc “During” trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ thời gian xảy ra một sự kiện hoặc hành động trong một khoảng thời gian cụ thể. 

Dưới đây là các công thức cơ bản của cấu trúc “During” trong tiếng Anh:

  • During + thời gian

Sử dụng “During” theo sau với một danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ định khoảng thời gian diễn ra sự kiện hoặc hành động. 

Ví dụ: During the summer, During the meeting, During the concert.

  • During + một sự kiện cụ thể

Sử dụng “During” theo sau với một danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ định sự kiện hoặc hành động diễn ra trong một khoảng thời gian cụ thể. 

Ví dụ: During the game, During the movie, During the storm.

  • During + một câu hỏi

Sử dụng “During” để chỉ định thời gian xảy ra một câu hỏi hoặc tình huống diễn ra. 

Ví dụ: During what time did the accident happen? During which part of the test did you struggle?

  • Chú ý rằng “During” thường được sử dụng để chỉ thời gian diễn ra sự kiện hoặc hành động và không được sử dụng để chỉ định thời gian kết thúc của một sự kiện hoặc hành động. 

Ví dụ, chúng ta không sử dụng “During the meeting, the team finished at 4 pm.” mà thay vào đó, chúng ta có thể sử dụng “The meeting ended at 4 pm.”

Xem thêm các bài viết liên quan

3. Phân biệt cấu trúc During và một số từ thông dụng khác

3.1. Phân biệt cấu trúc During và For

“For” được sử dụng để chỉ khoảng thời gian của một hành động. 

Ví dụ: “I have been studying for three hours.” 

Trong khi đó, “during” được sử dụng để chỉ khoảng thời gian xảy ra một sự kiện hoặc hành động. 

Ví dụ: “During my studies, I learned a lot.”

3.2. Phân biệt During và In

“In” được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ: “I will meet you in an hour.” 

Trong khi đó, “during” được sử dụng để chỉ thời gian xảy ra một sự kiện hoặc hành động trong khoảng thời gian đó. 

Ví dụ: “During the night, I heard a strange noise.”

3.3. Phân biệt During và While

“While” được sử dụng để chỉ thời gian đồng thời của hai hành động hoặc sự kiện xảy ra. 

Ví dụ: “While I was studying, my sister was watching TV.” 

Trong khi đó, “during” được sử dụng để chỉ khoảng thời gian xảy ra một sự kiện hoặc hành động.

 Ví dụ: “During the concert, I took some photos.”

3.4. Phân biệt During và Throughout

“Throughout” được sử dụng để chỉ sự xuất hiện của một sự kiện hoặc hành động trong suốt một khoảng thời gian dài. 

Ví dụ: “Throughout the year, we have monthly meetings to discuss our progress.” 

Trong khi đó, “during” được sử dụng để chỉ khoảng thời gian xảy ra một sự kiện hoặc hành động trong một khoảng thời gian nhất định. 

Ví dụ: “During the winter, we often have snowstorms.”

3.5. Phân biệt During và Within

“Within” được sử dụng để chỉ khoảng thời gian cụ thể để thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoàn thành một sự kiện. 

Ví dụ: “I will finish this report within two hours.” 

Trong khi đó, “during” được sử dụng để chỉ thời gian xảy ra một sự kiện hoặc hành động trong một khoảng thời gian nhất định. 

Ví dụ: “During the class, the teacher explained the lesson.”

Bài tập về cấu trúc During
Bài tập về cấu trúc During

4. Bài tập về cấu trúc During

Hãy đặt từ “during” vào chỗ trống để hoàn thành câu sau:

  • “I always wear a hat __________ the winter to keep my head warm.”

Đáp án: “during”

  • “____________ the party, we danced to some great music.”

Đáp án: “During”

  • “He lost his wallet ___________ the movie.”

Đáp án: “during”

  • “I will be away ____________ the weekend, so I won’t be able to attend the meeting.”

Đáp án: “during”

  • “_____________ the flight, I watched a movie and slept for a while.”

Đáp án: “During”

Tham khảo các bài viết liên quan khác:

Vậy là chúng ta đã tìm hiểu về cấu trúc “During” trong tiếng Anh và cách sử dụng đúng trong câu. Học IELTS hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn.

Bình luận