Cấu trúc Believe và cách sử dụng trong tiếng Anh

Cấu trúc Believe là một trong những cấu trúc được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Trong bài viết dưới đây Học IELTS sẽ tổng hợp cho bạn những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc Believe. Để bạn có thể sử dụng chúng một cách thành thạo trong giao tiếp cũng như là trong các bài thi thực chiến. 

1. Định nghĩa cấu trúc Believe trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh từ Believe có nghĩa là tin tưởng. Cấu trúc believe thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. 

Ví dụ:  Nobody in my class believes her. (Không một ai trong lớp học của tôi tin cô ấy)

I can’t believe what is going. (Tôi không tin vào những điều đang diễn ra)

2. Cấu trúc Believe và cách sử dụng

2.1. Tin tưởng ai đó, việc gì đó

Cấu trúc:

S + believe(s) + N(that)

Ví dụ: My mother always believes me. (Mẹ tôi luôn luôn tin tưởng tôi)

2.2. Nghĩ rằng điều gì đó có khả thi

Cấu trúc:

 Believe so/Believe not

Ví dụ: Do you think he loves me? I believe so. (Bạn có nghĩ anh ấy yêu tôi. Tôi tin là vậy)

Cấu trúc Believe và cách sử dụng
Cấu trúc Believe và cách sử dụng

2.3. Có ý kiến, suy nghĩ rằng

Cấu trúc:

S + believes + (That) + N

Ví dụ: People strongly believe that education is indispensable for children’s comprehensive development.(Mọi người tin rằng giáo dục là không thể thiếu đối với sự phát triển của trẻ em)

2.4. Ngạc nhiên, bị khó chịu

Cấu trúc:

S + can’t/don’t/couldn’t/won’t/wouldn’t + believe + N/O

Ví dụ: I can’t believe he loves her. (Tôi không thể tin được là anh ấy yêu cô ta)

2.5. Có một niềm tin tín ngưỡng

Cấu trúc: Believe ở đây đóng vai trò là một nội động từ

Ví dụ: The god appears only to those who believe.(Chúa chỉ xuất hiện với những ai tin vào chúa)

3. Phân biệt cách sử dụng cấu trúc Believe và Trust

Đối với Believe:

  • Thể hiện sự tin tưởng nhưng không mang tính tuyệt đối
  • Thể hiện cảm xúc tức giận, ngạc nhiên, khó chịu,…
  • Believe ở dạng động từ, còn chuyển sang dạng danh từ là believe

Đối với Trust:

  • Thể hiện sự tin tưởng hoàn toàn tuyệt đối, thường sử dụng trong ngữ cảnh gắn bó lâu dài thân thiết. 
  • Thường không dùng cho các mục đích chỉ cảm xúc.
  • Trust vừa là danh từ và vừa là động từ. 

Xem thêm các bài viết khác:

Phân biệt cách sử dụng cấu trúc Believe và Trust
Phân biệt cách sử dụng cấu trúc Believe và Trust

4. Các cụm/từ đi với Believe và Belief

Bạn có thể tham khảo một số cụm từ phổ biến đi với Believe và Belief dưới đây để áp dụng vào trong các cuộc hội thoại hàng ngày. 

  • Not believe sb’s: Không thể tin tưởng vào mắt mình, thể hiện sự ngạc nhiên tột độ. 

Ví dụ: I couldn’t believe my eyes when I saw my idol. (Tôi không thể tin vào mắt mình khi tôi nhìn thấy thần tượng của mình)

  • Believe it or not: Tin cũng được, không tin cũng được

Ví dụ: Believe it or not, I did this exercise in 2 minutes. (Tin hay không thì tùy, tôi đã làm bài tập này trong 2 phút)

  • Hold the belief that: giữ nguyên quan điểm rằn….

Ví dụ: I always hold the belief that, all games must be fair.(Tôi luôn giữ quan điểm rằng, mọi cuộc chơi đều phải công bằng)

  • Express belief: Bộc lộ niềm tin về

Ví dụ: They always express belief in love. (Họ luôn bộc lộ niềm tin vào tình yêu)

Xem thêm các bài viết khác:

Các cụm từ đi kèm với Believe
Các cụm từ đi kèm với Believe

5. Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc Believe 

  • Không phải lúc nào trong câu có chứa các từ phủ định won’t, don’t  can’t đi kèm với believe cũng mang ý nghĩa là bộc lộ cảm xúc. Đôi khi trong một vài ngữ cảnh, cấu trúc này mang nghĩa là ai không tin vào điều gì.
  • Thông thường believe in sẽ mang nhiều ý nghĩa hơn là believe đứng riêng lẻ. Cấu trúc believe in thể hiện sự tin tưởng khích lệ động viên ai
  • Trong một số trường hợp khi sự việc diễn ra trong thời gian ngắn, có thể dùng cả believe hoặc trust.

6. Bài tập với cấu trúc Believe

Bài 1: Điền cấu trúc believe thích hợp vào các câu sau

  1. I …… that he is the thief.
  2. Do they still be in the room?
  3. I……. how expensive this skirt is.
  4. Do you….  virtual reality?
  5. I…….. each individual should make a contribution to addressing climate change.

Đáp án: 

  1. Believe that
  2. I believe so
  3. Believe that
  4. can’t believe
  5. believe in 

Xem thêm các bài viết liên quan khác:

Như vậy, qua bài viết trên đây, Học IELTS đã cung cấp cho bạn những kiến thức chi tiết về cấu trúc believe. Kết hợp làm bài tập thường xuyên mỗi ngày để nâng trình tiếng Anh của mình nhé. Chúc các bạn có những bài thi đạt điểm cao. 

Bình luận