Cấu trúc looking forward: Hướng dẫn cách dùng

Look forward là cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong tiếng anh mà người học cần phải nắm bắt. Bài viết bên dưới sẽ cung cấp thông tin chi tiết nhất về cấu trúc looking forward là gì? Cách dùng như thế nào cho chuẩn, kèm bài tập minh họa cụ thể nhằm giúp người học ứng dụng một cách hiệu quả nhất.

1. Định nghĩa của Looking forward

Cấu trúc looking forward to được hiểu với nghĩa mong chờ một điều gì đó, kèm cảm xúc hân hoan, hào hứng. Vì thế, dạng cấu trúc này thường được dùng để diễn tả cảm xúc, sự mong chờ trước một sự việc hay hành động nào đó.

Ví dụ:

  • I am looking forward to having a great trip to Phú Quốc this spring. (Tôi rất mong chờ có một chuyến du lịch tuyệt vời tới Phú Quốc vào mùa xuân này.)
  • Alex is looking forward to seeing his new friend this summer. (Alex rất mong chờ gặp người bạn mới của anh ấy vào mùa hè này.)
Định nghĩa của Looking forward
Định nghĩa của Looking forward

2. Cách sử dụng cấu trúc looking forward trong tiếng Anh

2.1. Để thể hiện niềm phấn khởi về chuyển gì đó sắp xảy ra

Sử dụng cấu trúc looking forward dùng để diễn tả cho sự hân hoan, háo hức về điều gì đó sắp xảy ra.

Ví dụ

  • I am looking forward to my holiday. (Tôi rất mong chờ ngày nghỉ của tôi)
  • She is looking forward to seeing her new friend this weekend. (Cô ấy đang mong chờ để gặp bạn mới của cô ấy vào cuối tuần này.)
  • Luna is looking forward to having a trip to Nha Trang next month. (Luna đang mong chờ để có một chuyến du lịch đến Nha Trang vào tháng sau.)

2.2. Sử dụng cuối thư

Looking forward to sử dụng trong trường hợp này nhằm bày tỏ niềm mong muốn sớm nhận được hồi âm hay gặp lại người nhận được thư.

Ví dụ

  • I am looking forward to hearing from you. (Tôi rất mong nhận được sự hồi âm của bạn.)
  • I am looking forward to seeing you again soon. (Tôi mong chờ sẽ sớm được gặp lại bạn.)
  • Looking forward to seeing you next Sunday! (Mong chờ gặp bạn vào chủ nhật tới!)

2.3. Dùng trong tình huống mang tính trang trọng

Cấu trúc look forward to (I look forward to + V-ing) có thể được dùng để thay thế cho các từ như “Like”, “Want”, “Hope”…trong những tình huống trang trọng như công ty, công sở hoặc trường học,…

Ví dụ: 

  • I look forward to joining this conference. (Tôi rất mong đợi để tham gia hội nghị này.)
  • I look forward to attending his workshop. (Tôi rất mong chờ để tham dự buổi hội thảo của anh ấy.)

Xem thêm các bài viết khác:

2.4. Mang tính chất thân mật hơn

Để diễn tả một cách thân mật hơn bạn có thể sử dụng cấu trúc: I’m looking forward to + V-ing.

Ví dụ:

  • I’m looking forward to hearing from you soon. (Tôi mong nhận được sự hồi âm sớm từ bạn.)
  • I’m looking forward to seeing you at my party. (Tôi mong được gặp bạn ở buổi tiệc của mình.)
Cách sử dụng cấu trúc looking forward trong tiếng Anh
Cách sử dụng cấu trúc looking forward trong tiếng Anh

2.5. Cấu trúc ít tính trang trọng hơn

Để diễn tả một sự việc ít trang trọng hơn bạn có thể sử dụng cấu trúc: Look forward to + V-ing.

Ví dụ:

  • Look forward to seeing you again next time. (Rất mong gặp lại bạn vào thời gian tới.)
  • Look forward to visiting your house next week. (Rất mong tới thăm nhà bạn vào tuần tới.)

3. Phân biệt cấu trúc looking forward và expect

Giống với looking forward to, expect cũng được hiểu là mong đợi và hy vọng về điều gì đó sắp xảy ra. Vậy làm thế nào để có thể phân biệt được hai cấu trúc này?

Sự khác nhau cơ bản giữa hai cấu trúc này nằm ở mức độ của khả năng xảy ra sự việc. Trong ngữ pháp, expect dùng để biểu lộ khả năng có thể xảy ra của một sự việc, hành động. Còn looking forward to sẽ thể hiện sự chắc chắn, hành động hay sự việc ấy sẽ sớm xảy ra trong tương lai. 

Ví dụ:

  • Kai expects to win the lottery. (Kai mong anh ta trúng số độc đắc.)

Trường hợp trúng số độc đắc này là không chắc chắn, có thể sẽ xảy ra hoặc không. Trong bối cảnh này bạn cần sử dụng expect thay vì looking forward.

  • I am looking forward to my birthday. (Tôi đang rất mong đợi sinh nhật của mình.)

Sinh nhật là sự kiện đã có thời gian cố định và là điều chắc chắn sẽ diễn ra. Vì vậy, trong trường hợp này bạn hãy dùng cấu trúc looking forward.

4. Bài tập cấu trúc looking forward

Sau đây hãy cùng Học IELTS củng cố lại cách sử dụng cấu trúc looking forward thông qua một số bài tập được chia sẻ bên dưới nhé!

  1. My best friends and I are looking forward to (go) _______ to Cua Lo next Sunday.
  2. I am looking forward to (get) ______ information from you soon.
  3. Thuan is looking forward to (hear) ______ from you.
  4. Look forward to (see)_____ you next Monday.
  5. I’m looking forward to (see) _____ his tomorrow.
  6. I’m looking forward to (attend) ____ the festival.
  7. I always look forward to (see) ____ my son.
  8. I look forward to (hear) ____ from you.
  9. I (look) ____ forward to this trip
  10. I look forward to (see) ____ my best friend again.

Đáp án: 

  1. Going
  2. Getting
  3. Hearing
  4. Seeing
  5. Seeing
  6. Attending 
  7. Seeing
  8. Hearing
  9. Looking
  10. Seeing

Bài viết trên của Học IELTS đã cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết nhất về định nghĩa, cách sử dụng cũng như so sánh điểm khác nhau giữa 2 cụm từ mang sắc thái ý nghĩa giống nhau: looking forward và expect. Hy vọng qua bài viết “Cấu trúc look forward: Hướng dẫn cách dùng chi tiết nhất” bạn có thể vận dụng dễ dàng hơn các kiến thức này để học tiếng anh được hiệu quả hơn nhé!

Bình luận