After có khá nhiều chức năng từ giới từ, liên từ cho đến, vì thế cấu trúc After cũng khá đa dạng. Tùy vào chức năng ngữ pháp mà cấu trúc với After cũng sẽ thay đổi theo. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng Học IELTS điểm qua một số cấu trúc After phổ biến cùng cách dùng chi tiết nhất nhé!
1. Cấu trúc After là gì trong tiếng Anh?
After có nghĩa là “sau đó, sau khi”, after giữ vai trò là giới từ hoặc liên từ ở trong câu. Theo đó, cấu trúc After trong tiếng Anh được sử dụng nhằm diễn tả một hành động xảy ra sau một hành động khác hoặc dùng để chỉ thời gian sau một sự kiện hoàn thành.
Cấu trúc chung: Mệnh đề 1 + After + Mệnh đề 2
2. Cấu trúc After và những cách dùng cụ thể trong tiếng Anh
2.1. After + quá khứ hoàn thành + quá khứ đơn
Đây là dạng After cấu trúc thường gặp, có ý nghĩa là sau khi một hành động kết thúc thì một hành động khác diễn ra. Hành động đã kết thúc sẽ chia thì Quá khứ hoàn thành, hành động diễn ra sau được chia ở thì Quá khứ đơn.
2.2. After + quá khứ đơn + hiện tại đơn
Cách dùng cấu trúc after này miêu tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và có kết quả diễn ra ở hiện tại. Mệnh đề nguyên nhân sẽ chia ở thì Quá khứ đơn, mệnh đề kết quả được chia ở thì Hiện tại đơn.
2.3. After + quá khứ đơn + quá khứ đơn
Khi After + quá khứ đơn + quá khứ đơn sẽ dùng để miêu tả cho chuỗi các hành động diễn ra liên tiếp và kết thúc ở trong quá khứ.
2.4. After + hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành + tương lai đơn
Đối với cấu trúc after này sẽ miêu tả một hành động xảy ra trước hành động khác trong tương lai. Hành động xảy ra trước sẽ chia ở thì Hiện tại đơn hay Hiện tại hoàn thành, còn hành động xảy ra sau được chia ở thì Tương lai đơn.
2.5. After + V_ing
Vì After là giới từ nên động từ khi đứng sau After sẽ có dạng V_ing. Cấu trúc After + V_ing nghĩa là sau khi làm gì đó.
Lưu ý:
- Cụm After + V_ing sẽ được ngăn cách với mệnh đề ở phía sau bằng dấu phẩy nếu nó đứng vị trí đầu câu.
- Hai mệnh đề của câu phải có chủ ngữ trùng nhau thì mới lược một vế và sử dụng After + V_ing
Ví dụ:
– She went shopping then she cooked dinner for me → After going shopping, she cooked dinner for me.
Xem thêm các bài viết khác:
2.6. After với cụm động từ
Những cụm động từ với After thường gặp là:
- ask after: thăm hỏi sức khỏe
- chase after: tán tỉnh, theo đuổi
- come after: thành công, kế thừa
- dangle after: Phiền muộn, lo lắng
- enquire after: thăm hỏi sức khỏe
- get after: thuyết phục
- go after: theo đuổi, bắt giữ
- inquire after: thăm hỏi sức khỏe
- listen after: hứng thú
- look after: chăm sóc
- make after: theo đuổi
- name after: đặt tên theo
- run after: đi theo, chạy theo
- run around after: giành thời gian cho một ai đó
- set after: săn đuổi
- take after: giống nhau (về mặt ngoại hình)
Xem thêm bài viết khác:
3. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc After
- After còn có một số liên từ dùng để chỉ thời gian khác như: When, As, Since, While…Và mỗi liên từ có cách sử dụng không giống nhau.
Ví dụ: I will travel to Paris as soon as I win the lottery.
- Mệnh đề After giữ vai trò là mệnh đề trạng từ chỉ thời gian.
Ví dụ: He was watching TV after he went hotel yesterday.
- Mệnh đề đi kèm after có thể đứng đầu hoặc ở vị trí cuối câu. Và khi đứng đầu câu phải thêm dấu “,” ở hai mệnh đề.
Ví dụ: Luna phoned me immediately after I left her a message.
- Không nên dùng thì tương lai đơn hay tương lai gần trong các mệnh đề có chứa After.
Ví dụ: After Tom has a new girlfriend, he will take her to me for an introduction.
4. Bài tập vận dụng
Hãy cùng Học IELTS ôn tập lại lượng kiến thức vừa được chia sẻ ở trên thông qua một số bài tập áp dụng cấu trúc với After bên dưới đây nhé!
- Bài tập
- They finished all their work. They came homestay.
→ ………
- I arrived then Tom went out.
→ ………
- She had completed her homeworks. She watched a movie to relax.
→ ………
- My mother will finally come back this week. She has been on a business trip for a month.
→ ………
- Tung ate all the ice cream, now he began to feel sick.
→ ………
- Đáp án
- After finishing all their work, they came homestay.
- Tom went out after me arrived.
- After she had completed her homeworks, she watched a movie to relax.
- After she has been on a business trip for a month, my mother will finally come back this week.
- Tung began to feel sick after he ate all the ice cream.
Trên đây là toàn bộ thông tin quan trọng về cấu trúc After mà bạn cần nắm. Đừng quên ôn luyện kết hợp với làm bài tập mỗi ngày để có thể hiểu sâu hơn về các kiến thức này nhé! Theo dõi Học IELTS mỗi ngày để nhận thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị.