Thì quá khứ đơn là một trong những dạng thì được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện nay. Tuy nhiên để sử dụng thành thạo chúng thì cần phải tìm hiểu kỹ về cấu trúc và cách sử dụng của chúng. Cùng Học IELTS tìm hiểu kỹ hơn về dạng thì này qua bài viết dưới đây nhé.
1. Khái niệm thì quá khứ đơn trong tiếng Anh
Thì quá khứ đơn là thì dùng để diễn tả những sự việc, hành động đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ: I went to school yesterday. (Ngày hôm qua tôi đi đến trường)
Mary traveled to Paris 5 years ago. (Mary đã đi du lịch Paris 5 năm trước)
2. Công thức thì quá khứ đơn
2.1. Thì quá khứ đơn với động từ “To be”
2.1.1. Thể khẳng định: S + was/were+….
Trong đó: S: Chủ ngữ
- I/He/She/It/Danh từ số ít + was
- We/They/You/Danh từ số nhiều + were+….
Ví dụ: I was in HCMC on my summer vacation last year. (Tôi đã ở Thành phố Hồ Chí Minh vào kỳ nghỉ hè năm trước)

2.1.2. Thể phủ định: S + was/were + not
Lưu ý:
- was not = wasn’t
- were not = weren’t
Ví dụ: My mother wasn’t at home last week. (Mẹ tôi đã không ở nhà tuần trước)
2.1.3. Thể nghi vấn
Thể nghi vấn trong thì quá khứ đơn được chia làm 2 dạng:
Dạng Yes/No question
Cấu trúc: Were/Was + S +…?
Trả lời:
- Yes, S + was/were
- No, S + wasn’t/weren’t
Dạng câu hỏi WH
Cấu trúc: WH – word + was/were + S(+ not) +…?
Trả lời: S + was/were ( + not)+ …
2.2. Thì quá khứ đơn với động từ thường
2.2.1. Thể khẳng định: S + V2/ed +…
Trong đó: S: chủ ngữ
V2/ed : Động từ chia thì quá khứ đơn (có quy tắc hoặc bất quy tắc)
Ví dụ: Linda broke the window last night. (Linda làm vỡ cửa sổ tối hôm qua)
I admired my teacher for his dedication to education. (Tôi ngưỡng mộ thầy giáo của tôi vì những cống hiến của anh ấy cho giáo dục)
2.2.2. Thể phủ định: S + didn’t + V(nguyên mẫu)
Lưu ý: didn’t = did not
Ví dụ: I didn’t see her yesterday. (Tôi không nhìn thấy cô ấy ngày hôm qua)

2.2.3. Thể nghi vấn
Dạng câu hỏi Yes/No question
Cấu trúc: Did + S + V(nguyên thể)?
Trả lời: Yes, S + did
No, S + didn’t
Ví dụ: Did you study English? (Bạn đã học tiếng anh phải không)
Yes, I did/ No, I didn’t
Dạng câu hỏi WH – question
Cấu trúc: WH – word + did + S + (not) + V(nguyên mẫu)
Trả lời: S + V-ed +….
Ví dụ: What did you do last weekend? (Bạn đã làm gì vào cuối tuần trước)
3. Các cách chia động từ ở thì quá khứ đơn
- Thêm “ed” vào các động từ không phải động từ bất quy tắc.
Ví dụ: travel – traveled, start – started,….
- Động từ tận cùng là “e” -> Chỉ cần thêm “d” vào cuối động từ đó,
Ví dụ: agree – agreed, smile – smiled
- Với động từ có một âm tiết, có tận cùng là một phụ âm, trước phụ âm là một nguyên âm -> nhân đôi phụ âm cuối và thêm “ed”
Ví dụ: tap – tapped, stop – stopped,…
- Động từ tận cùng là “Y”
- Nếu trước “y” là một nguyên âm( a,e,i,o,u) thì cộng thêm “ed”
Ví dụ: play – played,…
- Nếu trước “y” là một phụ âm thì đổi “y” thành “i+ed”
Ví dụ: study – studied
4. Cách sử dụng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh
- Diễn tả hành động xảy ra ở một thời điểm xác định trong quá khứ và không còn diễn ra ở hiện tại.
Ví dụ: I went to the park last month. (Tôi đã đến công viên vào tháng trước)
- Diễn tả các hành động diễn ra liên tiếp trong quá khứ.
Ví dụ: Lili went to the market and bought vegetables. (Lili đi chợ và mua rau củ)
- Diễn tả hành động được lặp đi lặp lại hoặc một thói quen trong quá khứ.
Ví dụ: When I was a child, I often watch “Tom and Jerry”. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường xem Tom and Jerry)

- Diễn tả hành động xen vào giữa một hành động đang diễn ra.
Ví dụ: I was studying in my bedroom, my friends came. (Tôi đang học bài trong phòng thì bạn của tôi đến)
- Dùng trong câu điều kiện loại II
Ví dụ: If I were you, I would come there. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đến đó)
Xem thêm các bài viết liên quan:
Thì hiện tại hoàn thành
5. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn trong tiếng Anh
Chúng ta có thể dễ dàng nhận biết thì quá khứ đơn qua một số từ xuất hiện trong câu dưới đây:
- Ago, last(year, week, month), in the past, the day before, yesterday, và những khoảng thời gian đã qua trong ngày như( this morning, this afternoon, this evening)
- Sau một số cấu trúc như as if, as though (như thể là), it’s time(đã đến lúc),…
6. Bài tập vận dụng
Bài 1: Chia động từ cho các câu sau.
- They (buy)….. a new house last week.
- When he was young, he often (drink)…. too much beer.
- It is time, I (need)…. to do exercise.
- I (not go)…. to school last Sunday.
- Yesterday, I (get)…. up at 6 and (have) …..breakfast at 6.30.
- They(buy)…. that house last year.
Đáp án:
- Did (they) buy
- drank
- needed
- didn’t go
- got – had
- bought
Trên đây là toàn bộ kiến thức về thì quá khứ mà Học IELTS muốn cung cấp tới bạn đọc. Vì đây là một thì rất quan trọng trong giao tiếp cũng như các bài kiểm tra, nên bạn hãy học và luyện tập thường xuyên nhé. Chúc bạn luôn học tốt!