Anxious đi với giới từ gì? Tổng hợp những giới từ đi với Anxious

Anxious là một từ thường được sử dụng để miêu tả trạng thái lo lắng hoặc bất an của một người. Việc kết hợp “anxious” với các giới từ khác sẽ giúp tăng tính chính xác và độ sâu cho câu văn. Ở bài viết này hãy cùng đi tìm câu trả lời cho câu hỏi Anxious đi với giới từ gì?

1. Anxious có nghĩa là gì?

Anxious có nghĩa là gì?
Anxious có nghĩa là gì?

Trước khi đi tìm hiểu Anxious đi với giới từ gì thì chúng ta cần tìm hiểu Anxious nghĩa là gì. Từ “anxious” được sử dụng để miêu tả trạng thái lo lắng hoặc bất an. Nó có nghĩa là cảm thấy rất bồn chồn hoặc lo lắng về một vấn đề cụ thể hoặc tình huống nào đó. 

Khi sử dụng trong ngữ cảnh y tế, “anxious” có thể ám chỉ một trạng thái lo lắng quá mức gây ra các triệu chứng như lo âu, khó ngủ, hoặc tăng nhịp tim. Từ “anxious” cũng có thể được sử dụng để miêu tả một người hoặc một tình huống gây ra sự bất an hoặc lo sợ. 

2. Anxious đi với giới từ gì?

Để tạo nên những câu văn đa dạng, thì Anxious + gì là một thắc mắc là một điều được mọi người quan tâm rất nhiều.Và dưới đây là một số giới từ thường đi kèm với Anxious.

Anxious to do something: khát khao, ước ao làm gì

Ví dụ:

She is anxious to learn how to play the guitar and has been practicing every day.

He is anxious to finish his book and get it published.

The students were anxious to find out their exam results and whether they passed.

Anxious for sb: lo lắng vì ai

Ví dụ:

The teacher is anxious for her students’ success and wants them to do well on their exams.

Mary is anxious for her friend who is having relationship problems.

Tom is anxious for his brother who is serving in the military overseas.

Anxious for something: Ước ao, khao khát; khắc khoải điều gì

Ví dụ:

She is anxious for her wedding day to arrive and to start her life with her partner.

He is anxious for his favorite sports team to win the championship.

The children are anxious for Christmas morning and to open their presents.

3. Một số cấu trúc khác của “Anxious”

Bên cạnh 3 cấu trúc phổ biến mà đã được đề cập ở trên thì Anxious đi kèm với giới từ sau:

Anxious to + infinitive: Muốn gìn giữ, bảo vệ điều gì đó

Ví dụ:

We are anxious to preserve our natural resources for future generations.

(Chúng tôi muốn bảo vệ tài nguyên thiên nhiên của chúng ta cho thế hệ tương lai.)

Anxious + that clause

Lo lắng về việc gì đó xảy ra hoặc không xảy ra

Ví dụ:

She’s anxious that her flight will be delayed due to bad weather.

(Cô ấy lo lắng rằng chuyến bay của mình sẽ bị hoãn do thời tiết xấu.)

Anxious + for + someone

Mong muốn điều tốt đẹp cho ai đó.

Ví dụ:

She’s anxious for her daughter to succeed in school.

(Cô ấy mong muốn con gái mình thành công trong học tập.)

Một số cấu trúc khác của “Anxious”
Một số cấu trúc khác của “Anxious”

Xem thêm các bài viết khác:

4. Một số từ gần nghĩa với “anxious”

Trong học tập và cuộc sống, để đa dạng từ ngữ hơn các bạn có thể sử dụng một số từ gần nghĩa để thay đổi cho “anxious” để cuộc nói chuyện của mình đỡ nhàm chán hơn. Dưới đây là một vài gợi ý cho bạn:

Worried

She was worried about her son who hadn’t come home yet.

(Cô ấy lo lắng về con trai của mình vì chưa về nhà.)

He is worried about the safety of his family during the storm.

(Anh ấy lo lắng về an toàn của gia đình trong cơn bão.)

Concerned

The company is concerned about the declining sales figures.

(Công ty quan tâm đến sự giảm số lượng bán hàng.)

The teacher is concerned about the students’ progress in the class.

(Giáo viên quan tâm đến tiến độ học tập của học sinh trong lớp.)

Nervous

She was nervous before the big exam.

(Cô ấy lo lắng trước bài kiểm tra lớn.)

He felt nervous about giving the presentation in front of the audience.

(Anh ấy cảm thấy lo lắng trước khi thuyết trình trước khán giả.)

Uneasy

She felt uneasy walking home alone at night.

(Cô ấy cảm thấy bất an khi đi bộ về nhà một mình vào ban đêm.)

He was uneasy about the new job because he didn’t know anyone in the company.

(Anh ấy cảm thấy không thoải mái về công việc mới vì không quen biết ai trong công ty.)

Apprehensive

She was apprehensive about the result of the medical test.

(Cô ấy lo lắng về kết quả của bài kiểm tra y tế.)

He felt apprehensive about meeting his girlfriend’s parents for the first time.

(Anh ấy cảm thấy lo lắng trước cuộc gặp gia đình bạn gái lần đầu tiên.)

5. Bài tập vận dụng với Anxious

Bài tập 1: Sử dụng từ “anxious” để hoàn thành các câu sau đây

  1. She felt ___________ before her first day at the new job.
  2. He was ___________ about the upcoming exam.
  3. The parents were ___________ about their son’s safety on the camping trip.
  4. She was ___________ to hear back from the university about her application.
  5. He was ___________ about the outcome of the job interview.

Đáp án:

  1. She felt anxious before her first day at the new job.
  2. He was anxious about the upcoming exam.
  3. The parents were anxious about their son’s safety on the camping trip.
  4. She was anxious to hear back from the university about her application.
  5. He was anxious about the outcome of the job interview.
Bài tập vận dụng với Anxious
Bài tập vận dụng với Anxious

Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh sử dụng từ “anxious”

  1. about / results / test / He / his / was / anxious / the / of.
  2. the / to / job / start / She’s / anxious / new / her.
  3. final / the / students / before / were / anxious / exam / The.
  4. feel / anxious / She / the / about / family / storm / during / the / of / safety / her.
  5. outcome / the / interview / about / of / job / He / was / the / anxious.

Đáp án:

  1. He was anxious about the results of his test.
  2. She’s anxious to start her new job.
  3. The students were anxious before the final exam.
  4. She feels anxious about the safety of her family during the storm.
  5. He was anxious about the outcome of the job interview.

Xem thêm các bài viết khác:

Hy vọng với những kiến thức mà Học IELTS chia sẻ về Anxious, Anxious đi với giới từ gì? các cấu trúc khác của “Anxious”,…có thể giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh học thuật cũng như có thể áp dụng linh hoạt trong quá trình giao tiếp.

Bình luận