Include đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng của Include mà bạn nên biết

Include là một trong những từ vựng được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Trong bài viết này, Học IELTS cùng bạn sẽ tìm hiểu về định nghĩa, cấu trúc và cách dùng của từ “include”. Ngoài ra, chúng ta cũng sẽ tìm hiểu về các giới từ đi kèm với từ include và những từ đồng nghĩa với include.

1. Định nghĩa Include

Include (được phiên âm là /ɪnˈkluːd/) là một động từ nghĩa là bao gồm, kèm theo hoặc tính cả. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc thêm vào hoặc đưa vào một thành phần, một phần tử hay một cái gì đó vào trong một nhóm, một tập hợp, một danh sách hoặc một trang web nào đó.

Định nghĩa Include
Định nghĩa Include

2. Cấu trúc và cách dùng của Include

Cấu trúc của Include là:

Include + Object/Subject

Nghĩa là từ “include” luôn phải đi kèm với một object hay subject nào đó. Cụ thể hơn, chúng ta có thể sử dụng include với các object như:

  • A noun (một danh từ)

Ví dụ: The book includes a CD. (Cuốn sách bao gồm một CD).

  • A pronoun (một đại từ)

Ví dụ: The package includes everything you need. (Gói hàng bao gồm tất cả những gì bạn cần)

  • A gerund (một danh động từ)

Ví dụ: The trip includes visiting three cities. (Chuyến đi bao gồm việc thăm ba thành phố).

  • An infinitive (một động từ nguyên mẫu)

Ví dụ: The menu includes vegetarian options. (Thực đơn bao gồm các lựa chọn ăn chay).

Cấu trúc và cách dùng của Include
Cấu trúc và cách dùng của Include

2.1. Cách sử dụng Include 1

Include có thể được sử dụng trong các câu khẳng định để miêu tả sự bao gồm hoặc thêm vào.

Ví dụ:

  • Breakfast is included in the price of the room. (Giá phòng bao gồm ăn sáng.)
  • This set of DVDs includes bonus features. (Bộ DVD này bao gồm các tính năng bổ sung.)
  • The festival includes music performances and food vendors. (Lễ hội bao gồm các buổi biểu diễn âm nhạc và các nhà bán đồ ăn.)

2.2. Cách sử dụng Include 2

Include cũng có thể được sử dụng trong các câu hỏi để hỏi về sự bao gồm hoặc thêm vào.

Ví dụ:

  • Does the tour package include transportation from the airport? (Gói tour có bao gồm phương tiện đi lại từ sân bay không?)
  • Can you confirm if the price includes taxes and fees? (Bạn có thể xác nhận xem giá đã bao gồm thuế và phí chưa?)
  • What does the admission fee cover? (Giá vé vào cửa bao gồm những gì?)

Xem thêm các bài viết liên quan

3. Include đi với giới từ gì?

Include có thể đi kèm với một số giới từ khác nhau để tạo thành các cụm từ mới. Dưới đây là một số giới từ phổ biến đi cùng với include.

Include đi với giới từ gì?
Include đi với giới từ gì?

3.1. With

Include with nghĩa là bao hàm, cùng với, kèm theo.

Ví dụ:

  • The dress includes a matching belt. (Chiếc váy đi kèm với một chiếc thắt lưng phù hợp.)
  • The phone includes a charger with the package. (Điện thoại bao gồm một bộ sạc đi kèm.)
  • This set of knives also comes with a knife sharpener. (Bộ dao này cũng đi kèm với một máy mài dao.)

3.2. In

Include in nghĩa là bao gồm trong, chứa đựng trong.

Ví dụ:

  • The last quarter’s data is included in the report. (Báo cáo bao gồm dữ liệu từ quý trước.)
  • This recipe includes almonds in the ingredients. (Công thức này chứa đựng hạt hạnh nhân trong các thành phần.)
  • The museum tour includes a visit to the sculpture exhibit. (Chuyến tham quan bảo tàng bao gồm việc tham quan triển lãm điêu khắc.)

3.3. Among

Include among nghĩa là bao gồm giữa, trong số.

Ví dụ:

  • The nominees for the award include some well-known actors among them. (Các ứng viên cho giải thưởng bao gồm một số diễn viên nổi tiếng trong số họ.)
  • The library’s collection includes rare books among its many titles. (Bộ sưu tập của thư viện bao gồm sách hiếm trong số nhiều tựa đề khác.)
  • The movie includes some impressive special effects among its highlights. (Bộ phim bao gồm một số hiệu ứng đặc biệt ấn tượng giữa các điểm nhấn.)

4. Những từ đồng nghĩa include trong tiếng Anh

Ngoài từ “include”, tiếng Anh còn có nhiều từ đồng nghĩa khác để diễn đạt ý tưởng của sự bao gồm, kèm theo. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến của include.

Những từ đồng nghĩa include trong tiếng Anh
Những từ đồng nghĩa include trong tiếng Anh

4.1. Contain

Contain (được phiên âm là /kənˈteɪn/) nghĩa là chứa đựng, bao gồm hoặc nằm trong một thứ gì đó. Nó có thể được sử dụng để diễn tả việc bao gồm hoặc chứa đựng một phần tử, một thành phần hay một nguyên liệu trong một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • Books and magazines are contained in the box. (Hộp chứa sách và tạp chí.)
  • The soup contains vegetables and chicken. (Món súp chứa rau củ và gà.)
  • A thesis statement should be included in the essay. (Bài luận nên có một câu tóm tắt luận điểm.)

4.2. Incorporate

Incorporate (được phiên âm là /ɪnˈkɔːrpəreɪt/) cũng có nghĩa là bao gồm hoặc tích hợp. Nó được sử dụng để miêu tả việc kết hợp một phần tử hoặc một thuộc tính vào trong một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • The design incorporates elements of both traditional and modern styles. (Thiết kế kết hợp các yếu tố của cả hai phong cách truyền thống và hiện đại.)
  • The software incorporates a variety of features for user customization. (Phần mềm tích hợp nhiều tính năng cho người dùng tùy chỉnh.)
  • Feedback from employees will be incorporated into the new policy. (Chính sách mới sẽ tích hợp phản hồi từ nhân viên.)

4.3. Comprise

Comprise (được phiên âm là /kəmˈpraɪz/) có nghĩa là bao gồm hoặc tạo thành. Từ này thường được sử dụng để diễn đạt việc một thứ gì đó được cấu thành từ các phần tử hay thành phần khác.

Ví dụ:

  • The committee is made up of experts from different disciplines. (Ủy ban bao gồm các chuyên gia trong các lĩnh vực khác nhau.)
  • The city’s population comprises people of many different nationalities. (Dân số của thành phố bao gồm người thuộc nhiều quốc tịch khác nhau.)
  • The book comprises five chapters. (Cuốn sách bao gồm năm chương.)

Tham khảo các bài viết khác

5. Kết luận

Qua bài viết, Học IELTS đã cho bạn biết về Include đi với giới từ gì? và cách dùng, khi đi kèm với một object hay subject nào đó. Ngoài ra, từ include còn đi kèm với một số giới từ khác nhau để tạo thành các cụm từ.

Bình luận