Which là một từ trong tiếng anh khá thông dụng và được dùng thường xuyên. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng chi tiết của từ này. Hãy cùng Học IELTS ôn tập về cấu trúc Which và cách dùng trong tiếng anh nhé!
1. Định nghĩa Which
Which là một từ đa chức năng trong tiếng Anh và có nhiều định nghĩa lẫn cách sử dụng. Dưới đây là một số định nghĩa phổ biến của từ “which”:
Đại từ quan hệ (Relative pronoun):
Được sử dụng để chỉ định một người, vật hoặc ý kiến nào đó đã đề cập trước đó trong câu.
- Ví dụ: I bought a book, which is about history. (Tôi đã mua một cuốn sách, nó nói về lịch sử.)
Tính từ quan hệ (Relative adjective):
Được sử dụng để mô tả người hoặc vật trong câu.
- Ví dụ: The car, which is parked outside, is mine. (Chiếc xe, nó đậu bên ngoài, là của tôi.)
Đại từ hỏi (Interrogative pronoun):
Được sử dụng để đặt câu hỏi về lựa chọn hoặc sự khác biệt giữa các người, vật hoặc ý kiến.
- Ví dụ: Which do you prefer, tea or coffee? (Bạn thích gì hơn, trà hay cà phê?)
Tính từ hỏi (Interrogative adjective):
Được sử dụng để đặt câu hỏi về một người, vật hoặc ý kiến cụ thể.
- Ví dụ: Which book do you want to read? (Bạn muốn đọc cuốn sách nào?)
Phó từ (Adverb):
Được sử dụng để chỉ ra một phạm vi lựa chọn hoặc sự khác biệt.
- Ví dụ: Choose which you like best. (Hãy chọn cái mà bạn thích nhất.)
Tùy vào ngữ cảnh và cách sử dụng, từ “which” có thể có nhiều định nghĩa khác nhau.
2. Các cấu trúc Which trong tiếng Anh
2.1. Which làm đại từ để hỏi
Cấu trúc Which được sử dụng làm đại từ để đặt câu hỏi trong tiếng Anh. Nó giúp yêu cầu thông tin về người, vật hoặc ý kiến cụ thể. Dưới đây là các cấu trúc sử dụng “which” như một đại từ để hỏi:
Which + danh từ đếm được (số ít hoặc số nhiều)
Để yêu cầu lựa chọn giữa các tùy chọn cụ thể:
Which book do you want to read?
- (Bạn muốn đọc cuốn sách nào?)
Which color do you prefer, blue or green?
- (Bạn thích màu nào, xanh hay xanh lá cây?)
Which + danh từ không đếm được
Để yêu cầu lựa chọn trong trường hợp danh từ không thể đếm số:
Which fruit do you like the most?
- (Bạn thích loại trái cây nào nhất?)
Which movie did you watch last night?
- (Bạn đã xem bộ phim nào tối qua?)
Which + động từ
Để yêu cầu thông tin về hành động cụ thể:
Which team won the match?
- (Đội nào đã thắng trận đấu?)
Which restaurant serves the best sushi in town?
- (Nhà hàng nào phục vụ sushi ngon nhất trong thành phố?)
Which + tính từ
Để yêu cầu thông tin về một đặc điểm cụ thể:
Which car is the most expensive?
- (Chiếc xe nào đắt nhất?)
Which painting is the most famous by Picasso?
- (Bức tranh nào là nổi tiếng nhất của Picasso?)
Xem thêm các bài viết khác:
2.2. Which trong mệnh đề quan hệ
Cấu trúc Which cũng được sử dụng trong mệnh đề quan hệ (relative clause) để mở rộng hoặc mô tả thông tin về một người, vật hoặc ý kiến cụ thể. Dưới đây là một số cấu trúc sử dụng “which” trong mệnh đề quan hệ:
Which + động từ
Để mô tả hành động hoặc tính chất của người hoặc vật đã được đề cập:
I have a cat which likes to play with a ball of yarn.
- (Tôi có một con mèo thích chơi với một quả bóng chỉ.)
She gave me a book which explains the theory in detail.
- (Cô ấy đã cho tôi một cuốn sách giải thích lý thuyết một cách chi tiết.)
Which + danh từ
Để mô tả đặc điểm hoặc thông tin về người hoặc vật đã được đề cập:
The house, which has a large garden, is for sale.
- (Ngôi nhà, có một khu vườn rộng, đang được bán.)
The laptop, which is very expensive, is worth the price.
- (Chiếc laptop, rất đắt tiền, xứng đáng với giá.)
Of which
Để chỉ sở hữu hoặc nguồn gốc:
He showed me his collection of stamps, many of which are rare.
- (Anh ấy đã cho tôi xem bộ sưu tập tem của mình, nhiều trong số đó là hiếm.)
The book, the first edition of which was published in 1905, is a classic.
- (Cuốn sách, phiên bản đầu tiên được xuất bản vào năm 1905, là một tác phẩm kinh điển.)
Which + giới từ
Để mô tả vị trí hoặc ngữ cảnh:
I found the key, which was under the mat.
- (Tôi tìm thấy chìa khóa, nó ở dưới chiếu.)
The hotel, which is located near the beach, offers stunning views.
- (Khách sạn, nằm gần bãi biển, mang đến khung cảnh tuyệt đẹp.)
Xem thêm các bài viết khác:
3. Phân biệt cấu trúc Which và What
Cả “which” và “what” đều được sử dụng trong câu hỏi và mệnh đề quan hệ. Tuy nhiên, có một số khác biệt quan trọng giữa chúng. Dưới đây là sự phân biệt giữa cấu trúc “which” và “what”:
3.1. Cấu trúc Which
Which được sử dụng khi có một số lựa chọn cụ thể.
- Ví dụ: Which book do you want to read? (Bạn muốn đọc cuốn sách nào?)
Which cũng được sử dụng trong mệnh đề quan hệ để giới hạn thông tin hoặc mô tả các phần tử đã biết.
- Ví dụ: The car which is parked outside is mine. (Chiếc xe đậu bên ngoài là của tôi.)
3.2. Cấu trúc What
What được sử dụng khi không có lựa chọn cụ thể.
- Ví dụ: What is your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
What cũng được sử dụng trong mệnh đề quan hệ để mô tả một điều gì đó chưa biết hoặc không xác định trước.
- Ví dụ: I saw something in the sky, but I don’t know what it was. (Tôi nhìn thấy một thứ gì đó trên bầu trời, nhưng tôi không biết nó là gì.)
4. Phân biệt cấu trúc Which và That
Cả “which” và “that” đều được sử dụng trong mệnh đề quan hệ (relative clauses) để mở rộng hoặc mô tả thông tin về một người, vật hoặc ý kiến cụ thể. Dưới đây là phân biệt giữa cấu trúc “which” và “that”:
4.1. Cấu trúc Which
Cách dùng Which khi mệnh đề quan hệ không mang tính cần thiết để hiểu rõ ý nghĩa của câu gốc. Mệnh đề quan hệ với “which” được hiểu như một thông tin bổ sung, không quá quan trọng.
- Ví dụ: I bought a book, which is about history. (Tôi đã mua một cuốn sách, nó nói về lịch sử.)
Which thường được sử dụng trong mệnh đề quan hệ không giới hạn, có dấu phẩy trước khi xuất hiện.
- Ví dụ: The book, which I read last week, was interesting. (Cuốn sách, mà tôi đã đọc tuần trước, rất thú vị.)
4.2. Cấu trúc That
That được sử dụng khi mệnh đề quan hệ mang tính cần thiết để hiểu rõ ý nghĩa của câu gốc. Mệnh đề quan hệ với “that” mang ý nghĩa quan trọng, không thể lược bỏ.
- Ví dụ: The car that is parked outside is mine. (Chiếc xe đậu bên ngoài là của tôi.)
Dưới đây là một số điểm phân biệt khác giữa “which” và “that”:
That thường sử dụng trong mệnh đề quan hệ giới hạn, không có dấu phẩy trước khi nó xuất hiện.
- Ví dụ: The book that I read last week was interesting. (Cuốn sách mà tôi đã đọc tuần trước rất thú vị.)
5. Bài tập cấu trúc which
Bài tập 1:
Điền cấu trúc “which” vào chỗ trống trong các câu sau:
- The book ______ you recommended to me was amazing.
- The computer ______ I bought last month is already outdated.
- The restaurant ______ we had dinner at last night was very expensive.
- The movie ______ we watched at the cinema was directed by Steven Spielberg.
- Do you know the person ______ won the lottery?
Bài tập 2:
Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh, sử dụng cấu trúc “which”:
- city / visited / last month / I / beautiful / the / was / seaside / which /.
- is / park / my house / next to / a / which /.
- book / she / gave / me / the / yesterday / was / interesting / which /.
- school / I / graduated from / is / prestigious / a / which /.
- The restaurant / serves / delicious food / is / which /.
Đáp án
Bài tập 1:
- The book which you recommended to me was amazing.
- The computer which I bought last month is already outdated.
- The restaurant which we had dinner at last night was very expensive.
- The movie which we watched at the cinema was directed by Steven Spielberg.
- Do you know the person who won the lottery?
Bài tập 2:
- The city by the seaside which I visited last month was beautiful.
- My house is next to a park which.
- The book which she gave me yesterday was interesting.
- The school which I graduated from is prestigious.
- The restaurant which serves delicious food is.
Trên đây là toàn bộ thông tin về cấu trúc Which và cách dùng trong tiếng anh kèm bài tập áp dụng chi tiết. Mong những kiến thức mà Học IELTS đã chia sẻ sẽ giúp ích được cho bạn trong quá trình học tiếng Anh của mình nhé!