Học bổng hè 226 triệu

Hướng dẫn bạn sử dụng cấu trúc Had Better chi tiết nhất

Cấu trúc Had better là ngữ pháp thường được sử dụng trong tiếng Anh để đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo về việc nên làm hoặc không nên làm một việc gì đó. Đây là một cấu trúc quan trọng và hữu ích để diễn đạt ý kiến và gợi ý một cách mạnh mẽ. Trong bài viết này, Học IELTS sẽ hướng dẫn bạn về cách sử dụng cấu trúc Had Better chi tiết nhất.

1. Khái niệm cấu trúc Had better trong tiếng Anh

Cấu trúc Had Better có nghĩa là gì?
Cấu trúc Had Better có nghĩa là gì?

Cấu trúc Had Better là một biểu thức cố định trong tiếng Anh được sử dụng để đưa ra lời khuyên, cảnh báo hoặc bày tỏ một ý kiến mạnh mẽ về việc nên làm hoặc không nên làm một việc gì đó. Nó thường mang ý nghĩa của lời khuyên mạnh mẽ hơn “should” và ám chỉ hậu quả tiềm tàng nếu không tuân theo lời khuyên đó.

Cấu trúc Had better được hình thành bởi việc kết hợp động từ “Had” (quá khứ của “have”) với tính từ “Better” (tốt hơn) và được theo sau bởi một động từ nguyên mẫu (V), thường là động từ nguyên mẫu không biến đổi.

2. Cách sử dụng cấu trúc Had better

Cách sử dụng cấu trúc Had better
Cách sử dụng cấu trúc Had better

2.1. Cấu trúc had better thể khẳng định

Cấu trúc câu had better thể khẳng định được sử dụng khi muốn đưa ra lời khuyên mạnh mẽ hoặc cảnh báo về một hành động nên thực hiện hoặc không nên thực hiện. Dưới đây là các cách sử dụng cụ thể của cấu trúc “had better” thể khẳng định:

Had better + động từ nguyên mẫu (V)

Ví dụ

You had better hurry up if you want to catch the train.

(Bạn nên vội nếu muốn kịp bắt tàu.)

Had better + động từ nguyên mẫu (V) + tình huống/điều kiện

Ví dụ:

 We had better start saving money now if we want to go on vacation next year.

(Chúng ta nên bắt đầu tiết kiệm tiền ngay bây giờ nếu muốn đi nghỉ vào năm sau.)

Had better + "not" + động từ nguyên mẫu (V)

Ví dụ

You had better not eat too much before going to bed.

(Bạn không nên ăn quá nhiều trước khi đi ngủ.)

2.2. Cấu trúc had better thể phủ định

Cấu trúc had better thể phủ định được sử dụng khi muốn đưa ra lời khuyên phủ định hoặc cảnh báo về một hành động không nên thực hiện. Dưới đây là các cách sử dụng cụ thể của cấu trúc had better thể phủ định:

Had better + "not" + động từ nguyên mẫu (V)

Ví dụ

You had better not skip breakfast. It’s important to start your day with a nutritious meal.

(Bạn không nên bỏ bữa sáng. Việc bắt đầu ngày với bữa ăn dinh dưỡng quan trọng.)

Had better + "not" + động từ nguyên mẫu (V) + tình huống/điều kiện

Ví dụ

We had better not go out without an umbrella. It looks like it’s going to rain.

(Chúng ta không nên ra ngoài mà không có ô. Trông có vẻ như sắp mưa.)

Xem thêm các bài viết khác:

2.3. Cấu trúc had better thể nghi vấn

Cấu trúc had better thể nghi vấn được sử dụng khi muốn đặt câu hỏi để yêu cầu ý kiến hoặc lời khuyên từ người khác về việc nên làm hoặc không nên làm một việc gì đó. Dưới đây là các cách sử dụng cấu trúc had better thể nghi vấn:

Hadn't you better + động từ nguyên mẫu (V)?

Ví dụ

Hadn’t you better call the doctor? You’ve been coughing for a week.

(Bạn có nên gọi bác sĩ không? Bạn đã ho một tuần rồi.)

Hadn't we better + động từ nguyên mẫu (V) + tình huống/điều kiện?

Ví dụ

Hadn’t we better leave early if we want to avoid the traffic?

(Chúng ta có nên ra về sớm không? Nếu muốn tránh kẹt xe.)

3. Phân biệt cách dùng cấu trúc had better và would rather

Cấu trúc had better và would rather là hai cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh, mặc dù cả hai đều được sử dụng để diễn đạt sự ưu tiên hoặc lời khuyên. Dưới đây là sự phân biệt giữa cách sử dụng của cả hai cấu trúc:

3.1. Had better

Sử dụng để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ và cảnh báo về hậu quả tiềm tàng nếu không tuân thủ lời khuyên đó.

Được sử dụng khi nói về hành động cần hoặc không nên thực hiện trong tương lai.

Thường đi kèm với động từ nguyên mẫu.

Ví dụ

You had better study for the exam or you might fail. (Bạn nên học cho kỳ thi, nếu không có thể trượt.)

3.2. Would rather

Sử dụng để diễn đạt sự ưa thích hoặc lựa chọn cá nhân.

Được sử dụng khi nói về một sự ưu tiên hoặc sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều điều kiện.

Thường đi kèm với động từ nguyên mẫu hoặc “not” + động từ nguyên mẫu.

Ví dụ:

 I would rather stay home and relax than go out tonight. 

(Tôi thích ở nhà và thư giãn hơn là ra ngoài tối nay.)

Xem thêm các bài viết khác:

4. Bài tập vận dụng cấu trúc had better 

Bài tập vận dụng cấu trúc Had better
Bài tập vận dụng cấu trúc Had better

Để cùng hiểu hơn cách sử dụng cấu trúc với had better, hãy cùng làm bài tập dưới đây:

Hãy chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi.

  1. What is the correct form of “had better” for a negative sentence?

a) hadn’t better

b) had not better

c) had better not

  1. Which of the following sentences uses the “had better” structure correctly?

a) We had better not to go to the party tonight.

b) You had better to finish your homework later.

c) He had better call his mother and wish her a happy birthday.

d) She had better don’t forget to buy milk on her way home.

  1. What does the phrase “had better” imply?

a) A strong recommendation or warning.

b) A casual suggestion.

c) A preference or desire.

d) A possibility or uncertainty.

  1. Choose the correct form of “had better” for a question.

a) Hadn’t better

b) Had bettern’t

c) Had better not

d) Had better?

  1. Which of the following situations is best suited for using “had better”?

a) Expressing a personal preference for a specific restaurant.

b) Giving advice on how to fix a broken computer.

c) Sharing a past experience.

d) Describing a future plan.

  1. Complete the sentence: “You had better ___________ if you want to catch the train.”

a) hurry up

b) take a nap

c) watch a movie

d) eat a snack

Đáp án:

  1. c) had better not
  2. c) He had better call his mother and wish her a happy birthday.
  3. a) A strong recommendation or warning.
  4. d) Had better?
  5. b) Giving advice on how to fix a broken computer.
  6. a) hurry up

Trên đây là những thông tin về cấu trúc had better mà Học IELTS muốn chia sẻ cho các bạn. Hy vọng với những thông tin bổ ích này có thể giúp các bạn hiểu và vận dụng cấu trúc ngữ pháp này một cách tốt nhất.

Bình luận