Học bổng hè 226 triệu

Thời gian thi IELTS Listening là bao nhiêu? Cấu trúc kỳ thi IELTS

Nếu bạn đang băn khoăn về thời gian thi IELTS Listening là bao nhiêu và cấu trúc kỳ thi như thế nào để có thể tạo ra một chiến lược phân bổ thời gian tốt nhất cho bản thân thì đừng lo lắng quá nhé.

Hôm nay, Học IELTS sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chi tiết và mới nhất về thời gian làm bài và cả cấu trúc chi tiết từng phần thi để bạn có thể hoàn thành bài thi của mình trong thời gian cho phép nhé!

1. Tổng quan về cấu trúc kỳ thi IELTS

Kỳ thi IELTS (International English Language Testing System) là một trong những kỳ thi quan trọng nhất để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Kỳ thi này được chia thành bốn phần chính, bao gồm Nghe (Listening), Đọc (Reading), Viết (Writing), và Nói (Speaking). Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào phần Nghe – IELTS Listening và thời gian thi Listening IELTS cụ thể mà bạn cần dành cho phần này.

1.1. Hình thức của kỳ thi IELTS

IELTS được chia thành hai hình thức chính: IELTS về Học Thuật (IELTS Academic) và IELTS về Tổng quát (IELTS General). Sự khác biệt chính giữa hai loại này nằm ở phần Đọc và Viết, trong khi phần Nghe và Nói giữ nguyên cấu trúc. Vì vậy, thời gian làm IELTS Listening không thay đổi dựa trên loại kỳ thi bạn chọn.

Hình thức của kỳ thi IELTS
Hình thức của kỳ thi IELTS

1.2. IELTS về học Thuật (IELTS Academic)

IELTS Academic thường được yêu cầu cho việc du học tại các trường đại học, đặc biệt là ở nước ngoài. Bài kiểm tra này đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật.

1.3. IELTS về tổng quát (IELTS General)

IELTS General thường được yêu cầu cho mục tiêu di cư, làm việc hoặc học tại các trung tâm đào tạo ngoài học thuật. Bài kiểm tra này đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.

2. Cấu trúc của đề thi Nghe – IELTS Listening

Phần thi IELTS Listening chuẩn của British Council và IDP hiện nay có 4 phần khác nhau và bao gồm 40 câu hỏi chia đều cho các phần. Trong mỗi phần sẽ có 1 đoạn audio khác nhau và có thể nhiều loại giọng đọc không cố định như Mỹ, Anh, Úc, New Zealand, và Anh Canada.

Cấu trúc của đề thi Nghe - IELTS Listening
Cấu trúc của đề thi Nghe – IELTS Listening

Phần 1: Hội thoại giữa 2 người về các chủ đề hằng ngày, thường là hội thoại thông qua điện thoại và các câu hỏi của phần này xoay quanh việc thí sinh sẽ điền các thông tin nghe được trong đoạn audio như tên, số điện thoại, số nhà,… vào ô trống.

Phần 2: Độc thoại về các chủ đề hằng ngày và các bối cảnh thường gặp trong phần này như phát biểu hay thông báo, thường các dạng hay xuất hiện là matching, multiple choice, map,…

Phần 3: Hội thoại giữa 2 hoặc nhiều người về các chủ đề học thuật như thảo luận về bài giảng hay trao đổi giữa giáo viên và học sinh, các dạng hay xuất hiện là Điền từ, multiple choice,…

Phần 4: Độc thoại về các chủ đề học thuật như một bài giảng hoặc một bài thuyết trình trên lớp học, thường dạng hay xuất hiện trong phần này là điền từ.

2.1. Thời gian thi IELTS Listening bao nhiêu phút?

Với câu hỏi thi IELTS Listening bao nhiêu phút thì câu trả lời chính là 30 phút nghe và 10 phút để bạn có thể chuyển đáp án qua phiếu đáp án. 

2.2. Thang điểm bài thi IELTS Listening

Như đã nói ở trên, phần thi IELTS có tổng cộng 40 câu hỏi và điểm tối đa khi làm đúng 40 câu của phần này là 9.0 IELTS Listening. Tuy nhiên để có thể phân chia các thang điểm 5.0, 6.0, … đến 8.5 còn phụ thuộc vào việc bạn làm chính xác số câu tương ứng với thang điểm đó. Để có thể đạt điểm cao trong phần thi này, thí sinh cần có một kiến thức vững vàng và biết thời gian làm IELTS Listening để có thể phân bổ thời gian phù hợp. Tham khảo ngay bảng điểm Listening IELTS dưới đây:

Thang điểm bài thi IELTS Listening
Thang điểm bài thi IELTS Listening

Xem thêm các bài viết khác:

3. Cấu trúc đề thi Đọc – IELTS Reading

3.1. Thi IELTS Reading bao nhiêu phút?

Thí sinh làm phần thi IELTS Reading sẽ phải hoàn thành 3 phần khác nhau với 40 câu hỏi trong vòng 60 phút. 

3.2. Bài thi đọc – hình thức Học thuật

Phần đọc học thuật trong IELTS là một phần quan trọng của bài thi. Thường, nó bao gồm các bài đọc-hiểu liên quan đến các chủ đề học thuật, chẳng hạn như khoa học, nghệ thuật, lịch sử, công nghệ,… và nhiều chủ đề khác. Thí sinh sẽ phải đọc các đoạn văn hoặc bài báo và sau đó trả lời các câu hỏi dưới dạng multiple choices, matching heading, sắp xếp các đoạn văn vào vị trí phù hợp,…

3.3. Bài thi đọc – hình thức Tổng quát

Bài thi đọc tổng quát IELTS thiết kế để đánh giá khả năng đọc và hiểu thông tin trong các tình huống hàng ngày. Nội dung bài thi sẽ liên quan đến cuộc sống xã hội, văn hóa, du lịch, công việc,… dưới dạng một mẩu tin hoặc một bài quảng cáo, email,…. Thí sinh sẽ đọc các đoạn văn ngắn và dài, sau đó trả lời các câu hỏi có dạng tương tự như bài thi đọc học thuật.

3.4. Thang điểm bài thi IELTS Reading

Cũng giống như IELTS Listening, điểm IELTS Reading tính từ 1.0 đến 9.0, dựa vào số câu trả lời đúng để tính band điểm. Trong cùng một band điểm, có thể xuất hiện một số khác biệt nhất định về số câu trả lời đúng giữa thang điểm IELTS Reading trong hình thức Học thuật và Tổng quát của bài thi IELTS. Cùng tham khảo bảng điểm IELTS Reading dưới đây:

Thang điểm bài thi IELTS Reading
Thang điểm bài thi IELTS Reading

4. Cấu trúc đề thi Viết – IELTS Writing

4.1. Thi IELTS Writing bao nhiêu phút?

IELTS Writing được chia thành hai phần, và thí sinh sẽ có tổng cộng 60 phút để hoàn thành cả hai phần này. Thông thường, mọi người sẽ dành tối đa 20 phút cho Part 1 và 40 Phút cho Part 2.

Thi IELTS Writing bao nhiêu phút?
Thi IELTS Writing bao nhiêu phút?

4.2. Bài thi Viết – hình thức Học thuật

Phần IELTS Writing Part 1 học thuật thường yêu cầu thí sinh phân tích một biểu đồ, bảng, bản đồ hoặc một quy trình cụ thể. Thí sinh cần phải kết hợp khả năng phân tích dữ liệu và suy luận ra vấn đề mà các thông tin có sẵn cung cấp.

Phần IELTS Writing Part 2 học thuật yêu cầu thí sinh viết một bài luận trình bày quan điểm của họ về một vấn đề học thuật cụ thể. Thí sinh sẽ nhận được một đề bài và phải trình bày quan điểm, lập luận, và cung cấp ví dụ để hỗ trợ ý kiến của họ. Điểm số dựa trên khả năng trình bày luận điểm, cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp, và khả năng phát triển ý tưởng.

4.3. Bài thi Viết – hình thức Tổng quát

Ở IELTS Writing part 1 tổng quát thường đưa ra một tình huống hoặc một vấn đề, yêu cầu thí sinh viết một email hoặc thư để phàn nàn, giới thiệu hoặc xin lỗi cho vấn đề được đưa ra.

Phần IELTS Writing Part 2 tổng quát tương tự như phần học thuật nhưng thiên về nội dung dành cho cuộc sống hàng ngày. Thí sinh sẽ viết một bức thư hoặc một đoạn văn ngắn về một chủ đề cụ thể, thường liên quan đến cuộc sống xã hội, gia đình, công việc, hoặc du lịch. Điểm số dựa trên khả năng trình bày thông điệp, ngữ pháp và từ vựng, và khả năng tự biểu đạt ý kiến một cách rõ ràng.

4.4. Thang điểm bài thi IELTS Writing

Thang điểm cho phần viết IELTS là từ 0 đến 9 điểm. Điểm số dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm khả năng sử dụng ngữ pháp và từ vựng, khả năng phát triển ý tưởng, cách tổ chức bài viết, và cách trình bày thông điệp. Bài thi được đánh giá bởi các chuyên gia IELTS, và điểm số được xác định dựa trên mức độ hiểu biết và kỹ năng viết của thí sinh.

5. Cấu trúc đề thi Nói – IELTS Speaking

5.1. Thi IELTS Speaking bao nhiêu phút?    

Bài thi IELTS Speaking được chia thành ba phần khác nhau và kéo dài trong vòng 11-15 phút. Dưới đây là thời gian dành cho mỗi phần:

  • Phần 1 (Phỏng vấn cá nhân): Thí sinh sẽ trả lời các câu hỏi cá nhân trong vòng 4-5 phút. Thông thường, câu hỏi liên quan đến cuộc sống hàng ngày, gia đình, công việc, sở thích, và các chủ đề thông thường khác.
  • Phần 2 (Diễn thuyết ngắn): Thí sinh sẽ nhận được một chủ đề cụ thể và sẽ có 1 phút để chuẩn bị và sau đó phải diễn thuyết về chủ đề này trong vòng 1-2 phút.
  • Phần 3 (Thảo luận chuyên sâu): Trong phần này, thí sinh và người kiểm tra sẽ thảo luận về các vấn đề liên quan đến chủ đề của phần 2 trong khoảng thời gian từ 4-5 phút        
Thi IELTS Speaking bao nhiêu phút?
Thi IELTS Speaking bao nhiêu phút?

5.2. Thang điểm bài thi IELTS Speaking

Bài thi IELTS Speaking được đánh điểm trên một thang điểm từ 0 đến 9, được đánh giá bởi các chuyên gia ngôn ngữ và được xác định dựa trên nhiều yếu tố. Các yếu tố đánh giá bao gồm:

  • Phát âm và phục vụ ngôn ngữ: Khả năng phát âm tiếng Anh cũng như việc sử dụng từ vựng và ngữ pháp một cách chính xác.
  • Khả năng giao tiếp: Khả năng thể hiện ý kiến và ý tưởng một cách rõ ràng và có logic.
  • Khả năng phát triển ý: Khả năng diễn đạt và phát triển ý kiến trong phần diễn thuyết và thảo luận.
  • Sự tự tin và tự nhiên: Khả năng nói một cách tự tin và tự nhiên, không gặp khó khăn về ngắc ngứ hoặc dừng đột ngột.
  • Sự đa dạng trong từ vựng và ngữ pháp: Khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp một cách đa dạng và chính xác để biểu đạt ý kiến.

6. Mẹo luyện thi IELTS Listening hiệu quả

Để có thể cải thiện IELTS Listening, mỗi người đều có một mẹo luyện thi của riêng mình. Bên cạnh việc biết rõ thi IELTS Listening bao nhiêu phút để cân bằng thời gian, bạn còn cần phải thành thạo các kỹ năng làm bài. Dưới đây là một số mẹo có thể bạn sẽ muốn tham khảo:

  • Luyện nghe thường xuyên: Hãy lắng nghe tiếng Anh hàng ngày qua các phương tiện truyền thông, podcast, video, hoặc bài hát. Điều này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng nghe tự nhiên.
  • Sử dụng tài liệu ôn thi IELTS Listening: Có nhiều tài liệu ôn thi IELTS Listening như sách, ứng dụng di động, và trang web chuyên dụng. Hãy sử dụng chúng để làm quen với định dạng và loại câu hỏi thường gặp.
  • Làm bài tập thường xuyên: Hãy làm các bài tập thử nghiệm IELTS Listening để làm quen với tốc độ, cấu trúc câu hỏi, và thang điểm.
  • Chú ý đến từ vựng và ngữ pháp: Đảm bảo bạn hiểu và sử dụng một loạt từ vựng và ngữ pháp cơ bản thường gặp trong bài thi.
  • Lắng nghe đa dạng: Hãy lắng nghe nhiều loại giọng đọc và giọng điệu khác nhau để thích nghi với đa dạng của IELTS Listening.
Mẹo luyện thi IELTS Listening hiệu quả
Mẹo luyện thi IELTS Listening hiệu quả

7. Các loại câu hỏi trong IELTS Listening

  • Multiple Choice: Thí sinh phải chọn một trong các lựa chọn đúng dựa trên thông tin từ bản ghi âm.
  • Matching: Thí sinh phải kết hợp các thông tin từ bản ghi âm với bảng hoặc hình ảnh được cung cấp.
  • Form Completion: Thí sinh phải điền vào các thông tin còn thiếu trên một biểu mẫu hoặc bảng.
  • Sentence Completion: Thí sinh phải hoàn thành các câu hoặc đoạn văn bằng cách điền vào các từ hoặc cụm từ còn thiếu.
  • Map or Plan: Thí sinh phải xác định vị trí của các đối tượng hoặc điểm trên một bản đồ hoặc kế hoạch.
Các loại câu hỏi trong IELTS Listening
Các loại câu hỏi trong IELTS Listening

8. Các cụm từ then chốt trong bài thi IELTS

Các cụm từ then chốt trong bài thi IELTS thường được sử dụng như một lời dẫn người nghe đến đáp án của câu hỏi đó. Dưới đây là một số cụm từ sẽ có khả năng dẫn tới một số thông tin quan trọng mà bạn cần lưu ý khi làm IELTS Listening:

8.1 Nói về mục đích:

  • The purpose of today’s lecture is… (Mục đích của bài giảng hôm nay là…)
  • The subject/topic of my talk is… (Chủ đề của cuộc nói chuyện của tôi là…)
  • The lecture will outline… (Bài giảng sẽ trình bày tổng quan về…)
  • The talk will focus on… (Cuộc trò chuyện sẽ tập trung vào…)
  • Today I’ll be talking about / discussing… (Hôm nay tôi sẽ nói về…)
  • Today we are going to talk about… (Hôm nay chúng ta sẽ nói về…)
  • The topic of today’s lecture is… (Chủ đề của bài giảng hôm nay là…)

8.2 Mô tả cấu trúc của bài nói:

  • I’m going to divide this talk into a few parts. (Tôi sẽ chia cuộc nói chuyện này thành một vài phần.)
  • First, we’ll look at… Then we’ll go on to… And finally I’ll… (Trước hết, chúng ta sẽ xem xét… Sau đó chúng ta sẽ tiến xa hơn vào… Và cuối cùng, tôi sẽ…)  
  • Giới thiệu chủ đề / phần đầu tiên:
  • I’d like to begin by… (Tôi muốn bắt đầu bằng cách…)
  • To start with… (Để bắt đầu…)
  • Let’s begin with… (Hãy bắt đầu với…)

8.3 Bắt đầu một ý tưởng hoặc liên kết đến một ý tưởng khác:

  • Let’s move on to… (Hãy tiến xa hơn đến…)
  • Now, let’s turn to… (Bây giờ, hãy chuyển đến…)
  • And I’d now like to talk about… (Và tôi muốn nói về…)
  • Building on from the idea that… (Xây dựng từ ý tưởng rằng…)
  • Another line of thought on… demonstrates that… (Một hướng tiếp cận khác về… chứng minh rằng…)

8.4 Để kết thúc cuộc nói chuyện / Tổng kết:

  • In conclusion, … (Kết luận, …)
  • From the above, it is clear that… (Từ những điều đã trình bày ở trên, rõ ràng rằng…)
  • Several conclusions emerge from this analysis… (Nhiều kết luận nảy sinh từ phân tích này…)
  • To summarize, … (Tóm lại, …)

Xem thêm các bài viết khác:

9. Kết luận

Hy vọng với những thông tin hữu ích trên, các bạn đã nắm được sơ lược về thời gian thi IELTS Listening và các mẹo giúp bạn luyện thi hiệu quả. Học IELTS chúc các bạn luyện thi hiệu quả và sớm đạt được số điểm mong ước của mình nhé!

Bình luận