Học bổng hè 226 triệu

Bật mí Linking Words in Speaking IELTS hữu ích 

Linking words in Speaking IELTS là “chìa khoá” để chinh phục số điểm ao ước của bạn với người chấm. Vậy Linking words trong Speaking IELTS là gì và tầm quan trọng của chúng trong bài Speaking lớn như thế nào? Hãy cùng Học IELTS tìm hiểu nhé!

1. Linking words có nghĩa là gì?

Có vô vàn yếu tố tác động đến band điểm IELTS Speaking của bạn, một trong số đó là cách bạn lồng ghép các linking words để bài văn nói của bạn được mạch lạc và diễn đạt tốt hơn. 

1.1. Định nghĩa

“Linking words” (còn gọi là “transition words” hoặc “connective words”) là những từ/ cụm từ được sử dụng để tạo ra sự liên quan và logic giữa các câu, đoạn văn hoặc phần của văn bản. Nhờ Linking words mà bài IELTS Speaking của bạn sẽ mượt mà hơn trong việc diễn đạt ý tưởng, luận điểm chính phụ của bài viết.

Một số ví dụ về Linking words: however (tuy nhiên), thus (vì vậy), therefore (vì thế nên), “besides” (bên cạnh đó), while (trong khi),…

1.2. Tầm quan trọng của những Linking words

Linking words là những từ ngữ cần phải có dù là trong IELTS Speaking hay IELTS Writing vì nó là yếu tố cần thiết tác động lên sự mạnh lạc và logic của văn bản. Nếu sử dụng Linking words đúng cách, bài viết của bạn sẽ trở nên dễ hiểu hơn với người nghe, những luận điểm chính hay phụ của bài cũng sẽ được thể hiện rõ ràng và dễ nắm bắt hơn so với bài viết suông và không thể hiện được mối quan hệ logic giữa câu trước và câu sau. 

Ví dụ như câu nói sau đây:

I need to go to school tomorrow, therefore, I will go to sleep early.

(Tôi cần phải đến trường vào ngày mai, vì thế, tôi sẽ đi ngủ sớm.)

-> Nếu không có Linking word “therefore” (vì thế), câu nói trên sẽ trở nên thiếu logic, nông cạn trong ý nghĩa.

Tầm quan trọng của những Linking words
Tầm quan trọng của những Linking words

2. Làm sao để học linking words hiệu quả?

Để học và sử dụng Linking words một cách hiệu quả, bạn cần nắm bắt được những bước cơ bản sau đây để tránh mất thời gian mà vẫn không biết cách sử dụng và lồng ghép các từ hay cụm từ Linking words.

Thứ nhất, bạn cần nắm rõ ý nghĩa của Linking words: bạn cần hiểu ý nghĩa và vai trò của từ hay cụm từ đó trong câu để biết cách lồng ghép vào đầu, giữa hay cuối câu nói của bạn. 

Thứ hai, bạn có thể phân loại các Linking words theo nhóm ý nghĩa: ở một từ hay cụm từ Linking words sẽ có những từ ngữ mang ý nghĩa và cách sử dụng tương tự, để bài viết đa dạng trong từ vựng, bạn có thể phân loại chúng theo nhóm ý nghĩa để không phải bí từ khi muốn sử dụng một Linking word trong nhiều trường hợp.

Một số nhóm loại từ Linking words mà Học IELTS sẽ gợi ý cho bạn: 

Vì vậy nên: Therefore, Thus, So,…

Nhưng mà: However, But,…

Ví dụ: For example, For instance, To illustrate,…

Thứ ba, bạn cần thực hành trong văn viết (IELTS Writing) và văn nói (IELTS Speaking): bạn phải bắt tay vào và sử dụng những từ và cụm từ Linking words để nhanh chóng nắm bắt được cách sử dụng chúng. Nếu thực hành quen, bạn có thể tự tin sử dụng chúng một cách tự tin và hiệu quả.

Xem thêm các bài viết khác:

3. Những Linking words in Speaking IELTS hay

Học IELTS sẽ gợi ý cho bạn những Linking words in Speaking IELTS hay để bạn có thể sử dụng trong khi thực hành bài nói của mình nhé! 

  • Furthermore: Hơn nữa
  • Moreover: Hơn thế nữa
  • In addition: Ngoài ra
  • Additionally: Thêm vào đó
  • On the other hand: Mặt khác
  • However: Tuy nhiên
  • Nevertheless: Tuy nhiên
  • In contrast: Trái ngược với
  • Conversely: Ngược lại
  • Therefore: Do đó
  • Thus: Như vậy
  • Hence: Do đó
  • As a result: Kết quả là
  • So: Vì vậy
  • For instance: Ví dụ
  • For example: Ví dụ
  • In particular: Đặc biệt là
  • In conclusion: Kết luận
  • To sum up: Tóm lại
  • Overall: Tổng cộng
  • In summary: Tóm lại
  • In brief: Tóm lại
  • Firstly/Secondly/Finally: Đầu tiên/Thứ hai/Cuối cùng
  • In the same vein: Theo cùng một hướng
  • Likewise: Tương tự
  • Compared to: So với
  • In comparison to: So sánh với
  • As a consequence: Như một hậu quả
  • Due to: Do
  • Owing to: Bởi vì
  • In light of: Dựa trên
  • As a matter of fact: Trên thực tế
  • In the first place: Ban đầu
  • As far as I’m concerned: Đối với tôi thì
  • To illustrate: Để minh họa
  • To clarify: Để làm rõ
  • In fact: Trong thực tế
  • In the event that: Trong trường hợp
  • Regardless of: Bất kể
  • In the meantime: Trong lúc đó
  • In a nutshell: Nói một cách ngắn gọn
  • By and large: Nói chung
  • All things considered: Tất cả các yếu tố được xem xét
  • Admittedly: Thành thật mà nói
  • In a similar fashion: Theo một cách tương tự
  • To put it differently: Để nói một cách khác
Những Linking words in speaking IELTS hay
Những Linking words in speaking IELTS hay

3.1. Linking words dùng để thể hiện ý kiến

Trước khi thể hiện ý kiến của mình trong bài IELTS Speaking, bạn có thể sử dụng những Linking words để thể hiện được quan điểm của mình một cách mạch lạc, rõ ràng. 

Một số Linking words trong IELTS Speaking mà bạn có thể sử dụng để thể hiện ý kiến kèm ví dụ của Học IELTS:

  • In my opinion: Theo ý kiến của tôi
  • Example: In my opinion, you should stop smoking to protect your health. (Theo ý kiến của tôi, bạn nên dừng hút thuốc để bảo vệ sức khoẻ của bạn)
  • I believe that: Tôi tin rằng
  • Example: I believe that I can help you with your work. (Tôi tin rằng tôi có thể giúp bạn ở công việc của bạn.)
  • From my point of view: Từ quan điểm của tôi
  • Example: From my point of view, studying at home with friends is not effective. (Từ quan điểm của tôi, học ở nhà với bạn bè thì không hiệu quả.)
  • It seems to me that: Dường như với tôi là
  • Example: It seems to me that playing game is the best way to relieve stress. (Dường như với tôi thì chơi game là cách tốt nhất để xả stress)

Một số Linking words khác dùng để thể hiện ý kiến:

  • I’m of the opinion that: Tôi có ý kiến rằng
  • As far as I’m concerned: Đối với tôi thì
  • I’m inclined to believe that: Tôi nghiêng về ý kiến rằng
  • I’m convinced that: Tôi tin chắc rằng
  • In my view: Trong quan điểm của tôi
  • I’m under the impression that: Tôi có ấn tượng là
  • I’m of the view that: Tôi có quan điểm rằng
  • I hold the view that: Tôi nắm giữ quan điểm rằng
  • It’s my belief that: Đó là niềm tin của tôi rằng
  • To my mind: Theo tôi
  • In my estimation: Theo đánh giá của tôi
  • I’m of the mind that: Tôi nghĩ rằng

3.2. Linking words dùng để đưa ra ví dụ

Ngoài ra, khi muốn đưa ra ví dụ trong bài IELTS Speaking, bạn cũng có thể lồng ghép các từ hay cụm từ Linking words sau:

  • For example: Ví dụ
  • For instance: Ví dụ như
  • Such as: Chẳng hạn như
  • Including: Bao gồm
  • Like: Giống như
  • Namely: Cụ thể là
  • In particular: Đặc biệt là
  • To illustrate: Để minh họa
  • As an illustration: Làm ví dụ
  • To give an example: Để đưa ra một ví dụ
  • As a case in point: Như một ví dụ điển hình
  • One example of this is: Một ví dụ về điều này là
  • To exemplify: Để ví dụ
  • To demonstrate: Để chứng minh
  • To show: Để thể hiện

Bạn có thể sử dụng các Linking words trên ở đầu câu để nêu lên ví dụ cho luận điểm trước đó của bạn. 

Ví dụ như ở câu sau:

I can go to school in several ways. For instance (For example, To show, Including, Like, Such as,..) by bus, motorbike, bicycle,..

(Tôi có thể đi đến trường bằng nhiều cách. Ví dụ như bằng xe buýt, xe máy, xe đạp,..)

3.3. Linking words dùng để so sánh

Dùng Linking words trong IELTS Speaking để mang hàm ý so sánh cũng là cách hiệu quả để tăng band điểm IELTS trong bài Speaking của bạn. 

  • Similarly: Tương tự
  • Likewise: Tương tự
  • In the same way: Bằng cách tương tự
  • Compared to: So với
  • In comparison to: So sánh với
  • Just as: Giống như
  • Like: Như
  • As with: Tương tự như
  • By the same token: Bằng cách tương tự
  • Equally: Tương đương
  • Correspondingly: Tương ứng với
  • In a similar fashion: Theo cách tương tự
  • In like manner: Theo cách tương tự
  • In a comparable way: Theo cách có thể so sánh
  • In a parallel manner: Theo cách tương tự

Ví dụ:

Similarly, both sports require a high level of endurance and dedication to excel.”

(Thường như vậy, cả hai môn thể thao đều yêu cầu sự kiên nhẫn và sự cống hiến cao để đạt được thành công.)

3.4. Linking words dùng để thể hiện sự tương phản

Khi muốn thể hiện sự tương phản, đối nghịch trong bài IELTS Speaking, bạn cũng có thể sử dụng các Linking words mang ý nghĩa tương phản, phía dưới là một số Linking words mà Học IELTS dành cho bạn: 

  • However: Tuy nhiên
  • Nevertheless: Tuy nhiên
  • Nonetheless: Tuy nhiên
  • On the other hand: Mặt khác
  • Contrastingly: Trái lại
  • Conversely: Ngược lại
  • In contrast: Trái ngược với
  • While: Trong khi đó
  • Although: Mặc dù
  • Even though: Ngay cả khi
  • Despite: Mặc dù
  • In spite of: Mặc dù
  • On the contrary: Ngược lại
  • Rather: Thay vì
  • Instead: Thay vào đó
  • Yet: Tuy nhiên
  • Although this may be true: Mặc dù điều này có thể đúng

Ví dụ: 

Despite having my own motorbike, my father still wants to drive me to school.

(Mặc dù tôi có cho riêng mình một chiếc xe máy, ba tôi vẫn muốn chở tôi đến trường.)

3.5. Linking words dùng để khái quát hóa

  • In general: Nói chung
  • Generally Speaking: Nói chung
  • Overall: Tổng cộng
  • By and large: Nói chung
  • As a whole: Tổng thể
  • Broadly Speaking: Nói rộng rãi
  • In most cases: Trong hầu hết các trường hợp
  • For the most part: Đa phần
  • In a nutshell: Tóm lại
  • To sum up: Tóm lại
  • In summary: Tóm lại
  • All in all: Tổng cộng
  • In essence: Tính cơ bản
  • On the whole: Nói chung
  • In the grand scheme of things: Trong quan điểm tổng thể

In general, regular exercise has been shown to have a positive impact on overall health and well-being.”

(Nói chung, việc tập luyện thường xuyên đã được chứng minh có tác động tích cực đến sức khỏe và sự an lành tổng thể.)

Trong ví dụ này, từ “In general” được sử dụng để khái quát hóa thông tin về tác động của việc tập luyện đối với sức khỏe và sự an lành tổng thể.

3.6. Linking words dùng để thể hiện sự đồng ý hoàn toàn hoặc một phần

Có những Linking words giúp bạn thể hiện sự đồng ý một phần hoặc hoàn toàn để giúp bài IELTS Speaking của bạn trở nên thuyết phục và có chính kiến hơn.

Đồng ý hoàn toàn:

  • Absolutely: Tuyệt đối
  • Definitely: Chắc chắn
  • Certainly: Chắc chắn
  • Without a doubt: Không có nghi ngờ gì
  • Unquestionably: Không còn nghi vấn gì
  • Undoubtedly: Không nghi ngờ gì
  • For sure: Chắc chắn

Đồng ý một phần:

  • To some extent: Một phần nào đó
  • Partially: Một phần
  • In some cases: Trong một số trường hợp
  • To a certain degree: Một mức độ nhất định
  • Up to a point: Đến một mức độ nào đó
  • In a way: Ở một khía cạnh nào đó
  • In a sense: Theo một khía cạnh nào đó

Ví dụ:

  • Absolutely: “I absolutely agree that reducing carbon emissions is crucial for combating climate change.”

(Tôi hoàn toàn đồng ý rằng giảm thiểu khí thải CO2 là một điều quan trọng trong việc đối đầu với hiện tượng biến đổi khí hậu.)

  • To some extent: “While I agree with the importance of conserving energy, I think that, to some extent, certain industries might face challenges in adopting sustainable practices.”

(Trong khi tôi đồng ý với tầm quan trọng của việc bảo vệ năng lượng, ở một mức độ nào đó, tôi đồng ý rằng, một số doanh nghiệp phải đối mặt với những thử thách trong việc áp dụng các thực hành bền vững.)

3.7. Linking words dùng để sắp xếp thứ tự của ý tưởng

Việc sắp xếp và lồng ghép các linking words thể hiện thứ tự của ý tưởng sẽ giúp các luận điểm trong bài viết của bạn được trở nên mạch lạc, rõ ràng với người chấm hơn.

  • Firstly: Đầu tiên
  • First of all: Trước hết
  • To begin with: Để bắt đầu
  • Initially: Ban đầu
  • Secondly: Thứ hai
  • Next: Tiếp theo
  • Then: Sau đó
  • After that: Sau đó
  • Subsequently: Sau đó
  • Lastly: Cuối cùng
  • Finally: Cuối cùng
  • In conclusion: Kết luận

Ví dụ:

“Firstly, we will analyze the current market trends. Secondly, we will examine the impact of consumer behavior on these trends. Finally, we will propose potential strategies for companies to adapt to these changes.”

(Đầu tiên, chúng ta sẽ phân tích xu hướng thị trường hiện tại. Thứ hai, chúng ta sẽ điều tra tác động của hành vi người tiêu dùng đối với những xu hướng này. Cuối cùng, chúng ta sẽ đề xuất những chiến lược tiềm năng cho các công ty thích nghi với những thay đổi này.)

3.8. Linking words dùng để thêm thông tin

Nếu muốn thêm một thông tin nào đó để bổ sung cho một ý tưởng, bạn có thể sử dụng Linking words trong bài Speaking IELTS.

  • Additionally: Thêm vào đó
  • Furthermore: Hơn nữa
  • Moreover: Hơn thế nữa
  • In addition to: Ngoài ra
  • Not only… but also: Không chỉ… mà còn
  • Besides: Ngoài ra
  • As well as: Cũng như
  • On top of that: Hơn nữa
  • What’s more: Hơn nữa
  • Equally important: Quan trọng như nhau
  • In fact: Trong thực tế
  • Furthermore, let’s not forget: Hơn nữa, đừng quên rằng
  • Additionally, it should be noted: Thêm vào đó, cần lưu ý rằng
  • Moreover, it’s worth mentioning: Hơn thế nữa, đáng đề cập là

Ví dụ:

  • Additionally, recent studies have shown a correlation between regular exercise and improved mental health.” 

(Thêm vào đó, các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra một mối tương quan giữa việc tập luyện đều đặn và cải thiện sức khỏe tâm thần.)

3.9. Linking words dùng để đặt điều kiện

Trong trường hợp bạn muốn đặt ra một câu điều kiện trong bài Speaking IELTS, Học IELTS đề xuất cho bạn một số từ và cụm từ Linking words sau:

  • If: Nếu
  • Unless: Trừ khi
  • Provided that: Miễn là
  • As long as: Miễn là
  • In case: Trong trường hợp
  • On the condition that: Dưới điều kiện rằng
  • Only if: Chỉ khi
  • Suppose that: Giả sử rằng
  • Assuming that: Giả sử rằng
  • Given that: Cho rằng

Ví dụ:

  • “If the weather is good, we will go for a hike this weekend.”

(Nếu thời tiết tốt, chúng ta sẽ đi leo núi cuối tuần này.)

3.10. Linking words dùng để kết thúc

Ở cuối phần Speaking IELTS của mình, bạn có thể sử dụng các từ và cụm từ Linking words sau đây để thể hiện rõ sự logic của bài nói:

  • In conclusion: Kết luận
  • To sum up: Tóm lại
  • Overall: Tổng cộng
  • To conclude: Để kết luận
  • In summary: Tóm lại
  • Finally: Cuối cùng
  • Lastly: Cuối cùng
  • In closing: Trong bài viết cuối cùng
  • To wrap up: Để kết thúc
  • Ultimately: Cuối cùng
  • In the end: Cuối cùng
  • All in all: Tổng cộng
  • By and large: Nói chung
  • To summarize: Để tóm tắt
  • In a nutshell: Tóm lại

Ví dụ:

“In conclusion, the evidence suggests that a balanced diet and regular exercise are crucial for maintaining good health.” 

(“Kết luận, bằng chứng cho thấy một chế độ ăn cân đối và việc tập luyện đều đặn là quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.”)

4. Kết luận

Linking words trong Speaking IELTS là một yếu tố không thể thiếu nếu bạn muốn chinh phục điểm số mơ ước của mình. Nó giúp bài Speaking của bạn trở nên mạch lạc, logic và dễ dàng thể hiện suy nghĩ của mình hơn với người chấm. 

Tuy vậy, bạn cũng cần nắm giữ cách và bí quyết sử dụng Linking words in Speaking IELTS để tránh lạm dụng hay sử dụng sai trường hợp. Học IELTS đã gợi ý cho bạn cách sử dụng và những từ và cụm từ Linking words có thể sử dụng trong IELTS Speaking phía trên, bạn hãy cố gắng vận dụng thật tốt để có được số điểm ao ước nhé!

Bình luận