Mẫu và từ vựng về chủ đề Talents IELTS Speaking part 1 

Để nói về chủ đề nói trong IELTS Speaking thì có rất nhiều chủ đề và rất đa dạng, nếu như bạn muốn có được điểm cao thì bạn cần phải trang bị cho mình kiến thức vững chắc. Một trong những chủ đề thường gặp như là Talents, Family, Job, Friends, …

Dành cho những ai quan tâm đến kỹ năng nói trong IELTS ở bài viết này, Học IELTS sẽ giới thiệu đến bạn mẫu và từ vựng về chủ đề Talents IELTS Speaking Part 1. Với những kiến thức từ cơ bản đến nâng cao, cùng Học IELTS tìm hiểu nhé! 

1. Mẫu về chủ đề Talents IELTS Speaking Part 1 

Dưới đây sẽ là một số gợi mẫu câu hỏi và trả lời ở brand điểm 5.0 – 6.0 cho chủ đề Talents IELTS Speaking Part 1.

Mẫu về chủ đề Talents IELTS Speaking Part 1
Mẫu về chủ đề Talents IELTS Speaking Part 1

1.1. Do you have a talent or something you are good at?

Brand: 5.0 IELTS

Yes, I believe I have a talent for playing musical instruments. Specifically, I am quite proficient at playing the piano. I started learning when I was a child and have continued to develop my skills over the years.

  • Proficient: Sự thành thạo, sự giỏi
  • Musical instruments: Nhạc cụ
  • Develop: Phát triển

Brand: 6.0 IELTS

Indeed, I have a talent for writing. I discovered this passion when I was in high school, and since then, I’ve dedicated a lot of time to honing my writing skills. I’ve written articles for my school magazine and even won a few writing competitions. It’s something I truly enjoy and continue to develop.

  • Discover: Khám phá, phát hiện ra
  • Dedicate: Cống hiến
  • Hone: Mài dũa
  • Skill: Kỹ năng
  • Competition: Cuộc thi

1.2. Was it mastered recently or when you were young?

Brand: 5.0 IELTS 

I mastered this skill when I was young, probably in my early teenage years. It’s something I’ve been passionate about for a long time.

  • Master: Làm chủ, nắm vững 
  • Passionate: Sự nồng nhiệt

Brand: 6.0 IELTS 

I began mastering this skill when I was quite young, around the age of 10 or 11. I showed an early interest in it, and my parents encouraged me to pursue it. Since then, I’ve consistently worked on improving it, so it’s a combination of having started young and ongoing practice.

  • Encourage: Khuyến khích
  • Combination: Sự phối hợp
  • Ongoing practice: Thực hành liên tục

1.3. Do you think your talent can be useful for your future work? Why?

Brand: 5.0 IELTS 

Yes, I just my talent can be useful for my future work. For example, my talent for playing the piano can help me relax and destress after a long day at work, which can improve my overall well-being and productivity.

  •  Improve: Cải thiện
  • Overall well-being: Sức khỏe tổng thể

Brand: 6.0 IELTS 

Absolutely, I believe my talent in public speaking will be incredibly valuable for my future work. I aspire to work in a field that involves a lot of presentations and communication with diverse audiences. My ability to speak confidently and engage with people effectively will be a significant asset in my career. Additionally, it can help me in leadership roles where clear communication is vital for success.

  • Incredibly valuable: Vô cùng giá trị
  • Involve: Liên quan đến
  • Confident: Tự tin

1.4. Do you think anyone in your family has the same talent?

Brand: 5.0 IELTS 

I’m not sure if anyone in my family has the same talent as me. We have different interests and skills, so it’s hard to say. My family members have their own unique abilities and passions.

  • Interests: Sự thích thú
  • Unique abilities: Khả năng độc đáo
  • Passion: Sự đam mê

Brand: 6.0 IELTS 

As far as I know, no one in my immediate family shares the same talent as me. My family members have their own unique skills and interests. However, there could be some distant relatives on both sides of the family who may have similar talents, but we haven’t really explored that aspect. It’s interesting to think about, though.

  • Immediate: Trực tiếp
  • Explore: Khám phá

2. Từ vựng về chủ đề Talents IELTS Speaking Part 1 

Một số gợi ý cho Talent IELTS Speaking Part 1 như sau: singing, art, cooking, dancing, joking, language, sport, memorizing, public speaking, …

Gợi ý từ vựng cho những chủ đề con của chủ đề tài năng: 

Chủ đềTừ vựngPhân loạiDịch nghĩa
SingingPerformance(n)Buổi biểu diễn
Rehearsal(n)Buổi tập luyên
Talented(adj)Tài năng
Harmonious(adj)Âm thanh hòa hợp
Hypnotic(adj)Gây cuốn hút
Improvise(v)Tự do sáng tạo
ArtArtwork(n)Tác phẩm nghệ thuật
Sketch(n)Bản phác thảo
Detail-oriented(adj)Tập trung vào chi tiết
Abstract (adj)Trừu tượng
Colorful(adj)Màu sắc
Draw(v)Vẽ
Design(v)Thiết kế
CookingTaste(n)Hương vị
Recipe(n)Công thức nấu ăn
Delicious(adj)Thơm ngon
Culinary(adj)Thuộc về ẩm thực
Season(v)Gia vị
Plate(v)Trình bày món ăn
Saute(v)Xào, nấu
SportSportsmanship(n)Tinh thần thể thao
Coach(n)Huấn luyện viên
Medal(n)Huy chương
Adaptive(adj)Thích nghi
Fit(adj)Khỏe mạnh
Practice(v)Tập luyện

Xem thêm các bài viết liên quan khác:

3. Những câu hỏi thường gặp về chủ đề Talents IELTS Speaking Part 1

Do you have any talents or skills that you are proud of?

(Bạn có tài năng hay kỹ năng nào khiến bạn tự hào không?)

Can you tell me about a talent or skill that you’ve developed recently?

(Bạn có thể cho tôi biết về tài năng hoặc kỹ năng mà bạn đã phát triển gần đây không?)

Have you ever won any awards or recognition for your talents?

(Bạn đã từng giành được giải thưởng hay sự công nhận nào cho tài năng của mình chưa?)

Do you think it’s important for people to develop their talents and skills?

(Bạn có nghĩ việc mọi người phát triển tài năng và kỹ năng của mình là quan trọng không?)

What talents or skills do you admire in others?

(Bạn ngưỡng mộ những tài năng hay kỹ năng nào ở người khác?)

Is it better to have natural talent or to work hard to develop a skill?

(Có tài năng bẩm sinh hay làm việc chăm chỉ để phát triển một kỹ năng thì tốt hơn?)

How do you think talents and skills can benefit a person in their career?

(Bạn nghĩ tài năng và kỹ năng có thể mang lại lợi ích như thế nào cho một người trong sự nghiệp của họ?)

Do you believe that everyone has a hidden talent?

(Bạn có tin rằng ai cũng có tài năng tiềm ẩn?)

Are there any talents or skills you wish you had but don’t currently possess?

(Có tài năng hay kỹ năng nào bạn ước mình có nhưng hiện tại chưa có không?)

4. Kết luận

Và đây là tất cả những tài liệu về chủ đề Talents IELTS Speaking Part 1 mà chúng tôi muốn gửi đến bạn. Đây là những tài liệu được tìm kiếm mới nhất từ website Học IELTS chúng tôi. Hy vọng nó hữu ích với bạn!

Bình luận