Học bổng hè 226 triệu

Jewelry IELTS Speaking part 1 – Bài mẫu kèm từ vựng

Jewelry IELTS Speaking Part 1 Là một trong những chủ đề IELTS Speaking gần đây nhưng đây sẽ là thách thức từ vừng của bạn, bạn cần có đủ vốn từ minh họa để người dùng có thể hiểu trọn vẹn được chủ đề của bạn. Đây là một trong những chủ đề ở độ khó trung bình ở trên những chủ đề mức cơ bản như : Family, Job, Hobbies, …

Vậy bạn cần làm gì để chinh phục được chủ đề Jewelry Speaking Part 1 và tự tin có được điểm số trọn vẹn, đọc tài liệu dưới đây để biết thêm chi tiết nhé!

1. Từ vựng thông dụng hay gặp về chủ đề Jewelry IELTS Speaking part 1

Đối với chủ đề Jewelry IELTS Speaking Part 1 bạn cần đảm bảo nắm chắc những từ vựng mang tính chất miêu tả, sau đó là diễn đạt cụ thể. Cùng tham khảo từ vựng về chủ đề này nhé!

Từ vựng thông dụng hay gặp về chủ đề Jewelry IELTS Speaking part 1
Từ vựng thông dụng hay gặp về chủ đề Jewelry IELTS Speaking part 1

Jewelry Types – Loại trang sức:

– Necklace: Dây chuyền

– Earrings: Bông tai

– Bracelet: Vòng cổ tay

– Ring: Nhẫn

– Brooch: Kẹp áo

– Choker: Dây chuyền cổ

– Pendant: Mặt dây chuyền

– Watch: Đồng hồ

– Body Jewelry: Trang sức cho cơ thể (bao gồm piercing)

Materials – Chất liệu:

– Gold: Vàng

– Silver: Bạc

– Diamond: Kim cương

– Gemstone: Đá quý

– Pearl: Ngọc trai

Styles and Designs – Kiểu dáng và thiết kế:

– Vintage: Cổ điển

– Modern: Hiện đại

– Traditional: Truyền thống

– Minimalist: Tối giản

Ornate: Phức tạp

– Occasions – Dịp sử dụng:

– Vintage: Cổ điển

– Modern: Hiện đại

– Traditional: Truyền thống

– Minimalist: Tối giản

– Ornate: Phức tạp

Tính từ mô tả ăn điểm sử dụng trong chủ đề Jewellery IELTS Speaking Part 1:

Adjectives – Tính từ mô tả
Stylish (adj): Tinh tế, phong cách.
Ví dụ: “I love wearing stylish jewelry that compliments my outfits.”
“Tôi thích đeo trang sức tinh tế để phù hợp với trang phục của mình.”
Elegant (adj): Lịch lãm, thanh lịch.
Ví dụ: “She wore an elegant necklace to the formal event.”
“Cô ấy đã đeo một chiếc dây chuyền lịch lãm cho sự kiện trang trọng.”
Sparkling (adj): Lấp lánh, lung linh.
Ví dụ: “Her diamond earrings were sparkling under the lights.”
“Những bông tai kim cương của cô ấy lấp lánh dưới ánh đèn.”
Intricate (adj): Phức tạp, tinh xảo.
Ví dụ: “The bracelet had an intricate design with tiny details.”
“Chiếc vòng tay có một thiết kế phức tạp với những chi tiết nhỏ.”
Dainty (adj): Tỏ ra mảnh mai, tơi tả.
Ví dụ: “She had a dainty pearl necklace around her neck.”
“Cô ấy đang đeo một dây chuyền ngọc trai mảnh mai quanh cổ.”
Breathtaking (adj): Đẹp đến ngỡ ngàng.
Ví dụ: “The view of the sunset reflected in her breathtaking gemstone ring.”
“Cô ấy đang đeo một dây chuyền ngọc trai mảnh mai quanh cổ.”
Timeless (adj): Vĩnh cửu, không lỗi thời.
Ví dụ: “Pearl jewelry has a timeless beauty that never goes out of style.”  
“Trang sức ngọc trai có vẻ đẹp vĩnh cửu, không bao giờ lỗi thời.”
Exquisite (adj): Tinh túy, tinh xảo.
Ví dụ: “The necklace had an exquisite design with intricate details.”
“Chiếc dây chuyền có một thiết kế tinh xảo với những chi tiết tinh tế.”
Delicate (adj): Mảnh khảnh, mong manh.
Ví dụ: “She wore a delicate silver bracelet on her wrist.” 
“Cô ấy đang đeo một chiếc vòng tay bạc mảnh khảnh trên cổ tay.”
Glamorous (adj): Quyến rũ, hấp dẫn.
Ví dụ: “The actress looked glamorous in her diamond-studded earrings.”
“Nữ diễn viên trông quyến rũ với bộ bông tai được đính kim cương.”

2. Một số câu hỏi hay gặp về chủ đề Jewelry IELTS Speaking part 1 

Dưới đây là một số câu hỏi mẫu về chủ đề Jewelry IELTS Speaking part 1 cùng than khảo nguồn tài liệu này để rinh về cho mình những điểm số bứt phá nhé:

2.1. Question 1 

Do you like wearing jewelry?
“Bạn có thích đeo trang sức không?”

Gợi ý trả lời:
– Trước tiên trả lời Yes/No
– Trình bày với một quan điểm cụ thể và lí do

2.2. Question 2

What types of jewelry do you usually wear?
“Các loại trang sức bạn thường đeo là gì?”

Gợi ý trả lời:
– Nêu ra tên một loại trang sức cụ thể
– Mô tả về loại trang sức đó
– Lý do bạn thường sử dụng nó

2.3. Question 3

Do you have any sentimental jewelry that has a remarkable story behind it?
“Bạn có bất kỳ trang sức mang giá trị tinh thần nào có câu chuyện đặc biệt kèm theo không?”

Gợi ý trả lời:
– Lý do bạn thích món trang sức đó
– Kỷ niệm với món đồ đó

2.4. Question 4

Do you think people should wear jewelry daily, or only on special occasions?
“Bạn nghĩ người ta nên đeo trang sức hàng ngày, hay chỉ vào các dịp đặc biệt?”

Gợi ý trả lời:
– Không nhất thiết phải trả lời Yes/No.
– Trình bày quan điểm của mình về vấn đề.
– Nêu vài ví dụ về việc sử dụng trang sức.

3. Câu trả lời mẫu về chủ đề Jewelry IELTS Speaking part 1

Dành cho những ai đang quan tâm đến chủ đề Jewelry – Trang sức, đây sẽ là gợi ý trả lời cho mẫu câu hỏi chủ đề Jewelry IELTS Speaking part 1, học cùng mình nhé!

  • Do you like wearing jewelry?

“Yes, I do enjoy wearing jewelry, but I wouldn’t say I wear it every day. For me, jewelry serves as a form of self-expression and can add a touch of elegance to my outfit on special occasions.”

(Vâng, tôi thực sự thích đeo trang sức, nhưng tôi không nói rằng tôi đeo nó hàng ngày. Đối với tôi, trang sức là một hình thức tự biểu hiện và có thể làm cho trang phục của tôi thêm phần tinh tế trong những dịp đặc biệt.)

  • What types of jewelry do you usually wear?

“I typically wear a variety of jewelry depending on the occasion and my outfit. For everyday wear, I tend to keep it minimalistic, opting for small stud earrings or a simple pendant necklace. These pieces are subtle and don’t overpower my look when I’m at work or running errands.”

(Thường thì, tôi đeo nhiều loại trang sức khác nhau tùy theo dịp và trang phục của tôi. Trong ngày thường, tôi thường giữ phong cách tối giản, lựa chọn các chiếc bông tai nhỏ hoặc một dây chuyền đơn giản. Những món trang sức này tinh tế và không làm áp đảo diện mạo của tôi khi tôi đang đi làm hoặc đi mua sắm.)

  • Do you have any sentimental jewelry that has a unique story behind it?

“Yes, I do have a piece of sentimental jewelry that carries a very special story. It’s a silver bracelet with a small heart-shaped locket attached to it. This bracelet was a gift from my grandmother on my 18th birthday, and it’s one of my most cherished possessions.”

(Có, tôi có một món trang sức có giá trị tinh thần và kèm theo câu chuyện đặc biệt. Đó là một chiếc vòng bằng bạc với một chiếc hình trái tim nhỏ được đính kèm. Chiếc vòng này là một món quà từ bà nội của tôi vào ngày tôi tròn 18 tuổi, và nó là một trong những tài sản quý giá nhất của tôi.)

  • Do you think people should wear jewelry daily, or only on special occasions?

“Well, I believe it’s a matter of personal preference and cultural norms. For some individuals, wearing jewelry every day is a way to express their personal style. And in many cultures, wearing jewelry daily is common and even considered auspicious.”

(Vâng, tôi tin rằng đó là vấn đề của sở thích cá nhân và quy tắc văn hóa. Đối với một số người, việc đeo trang sức hàng ngày là một cách để thể hiện phong cách cá nhân của họ. Và trong nhiều nền văn hóa, việc đeo trang sức hàng ngày là phổ biến và thậm chí được coi là điều may mắn.)

4. Bài tập ứng dụng về chủ đề Jewelry IELTS Speaking part 1

Bài tập chủ đề Jewellery IELTS Speaking Part 1 điền các từ trong ngoặc vào đoạn hội thoại dưới đây:

( Engagement ring, Signet ring, Wedding ring, Cufflinks, Pearl necklace, Charm bracelet, Hoop earrings, Pendant) 

Jay: Hi, Sarah. I heard you got married recently. Can I see your (1)___?

Mine: Of course! Here it is. It’s a beautiful gold band with a single diamond in the centre. It’s my (2)___.

Jay: It’s stunning! And what a lovely (3)___ you have too.

Mine: Thank you. My husband gave me this (4)___ as a wedding gift. It has a small pearl and gold charm on it.

Jay: It matches perfectly with your (5)___.

Mine: Yes, it does. My (6)___ is a family heirloom, passed down from my grandmother.

Jay: That’s really special. And what about your (7)___? Is that new too?

Mine: No, I’ve had this (8)___ for a few years now. It’s simple but elegant, and it goes well with anything.

Jay: It certainly does. You have such a lovely collection of jewelry!

Mine: Thank you, I’m quite fond of them all.

Answers

  1. wedding ring
  2. engagement ring
  3. charm bracelet
  4. pendant
  5. Pearl necklace
  6. signet ring
  7. hoop earrings
  8. cufflinks

Xem thêm các bài viết liên quan khác:

Television Programmes IELTS Speaking Part 1

IELTS Speaking part 2 – Topic hobbies

Puzzle IELTS Speaking part 1

5. Kết luận 

Bài viết trên là tổng hợp Bài mẫu kèm từ vựng về chủ đề Jewelry IELTS Speaking Part 1Học IELTS muốn chia sẻ đến bạn hỗ trợ bạn khai thác thêm kiến thức về chủ đề Jewelry – Trang sức, hy vọng tài liệu này hữu ích với bạn và bạn đã có một một trải nghiệm thật tốt tại bài viết này.

Bình luận