Tổng quan về cấu trúc Unless trong tiếng Anh

Unless là một cấu trúc điều kiện trong tiếng Anh, tương đương với If not. Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một điều kiện phải xảy ra để một hành động khác có thể được thực hiện. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc Unless, cách sử dụng, các lỗi thường gặp và bài tập vận dụng cấu trúc Unless.

Cấu trúc Unless trong tiếng Anh
Cấu trúc Unless trong tiếng Anh

1. Tổng quan về cấu trúc Unless (If not)

1.1. Unless là gì?

Unless có nghĩa là “nếu không” hoặc “trừ khi”. Cấu trúc Unless được sử dụng để diễn tả một điều kiện phải xảy ra trước khi một hành động khác có thể được thực hiện.

1.2. Vị trí của cấu trúc Unless trong câu

Cấu trúc “Unless” thường được đặt ở đầu hoặc giữa câu để biểu thị một điều kiện phải xảy ra trước khi một hành động khác được thực hiện.

Với cách sử dụng “Unless” để diễn đạt điều kiện phủ định, thì “Unless” sẽ được đặt ở đầu câu, sau đó là mệnh đề phủ định. 

Ví dụ:

  • “Unless you study hard, you will not pass the exam.” 

(Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ không đỗ kỳ thi.)

Nếu sử dụng “Unless” để diễn đạt điều kiện khẳng định, thì “Unless” sẽ được đặt ở giữa câu, ngăn cách hai mệnh đề. Ví dụ:

  • “I will come to the party, unless something urgent comes up.” 

(Tôi sẽ đến tiệc trừ khi có việc gấp phải làm.)

Vị trí của cấu trúc Unless trong câu
Vị trí của cấu trúc Unless trong câu

2. Cách dùng cấu trúc Unless trong tiếng Anh

2.1. Sử dụng Unless trong các loại câu điều kiện

Cấu trúc “unless” thường được sử dụng trong câu điều kiện loại 1 và loại 2 để diễn tả điều kiện phải xảy ra trước khi một hành động khác được thực hiện.

Câu điều kiện loại 1:

Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để diễn tả một điều có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai, nếu điều kiện đó xảy ra.

Công thức: 

Unless + S + V (simple present), S + will/can/shall + V

Ví dụ:

  • Unless you study hard, you will fail the exam. (Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi.)
  • Unless she arrives soon, we will leave without her. (Nếu cô ấy không đến sớm, chúng tôi sẽ rời đi mà không có cô ấy.)
  • Unless it stops raining, we cannot go outside. (Nếu không ngừng mưa, chúng tôi không thể ra ngoài.)

Câu điều kiện loại 2:

Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả một điều không có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

Công thức:

Unless + S + V-ed, S + would V

Ví dụ:

  • Unless you had told me earlier, I would have missed the flight. 

(Nếu bạn không nói với tôi sớm hơn, tôi sẽ lỡ chuyến bay.)

Ở đây, “Unless + you had told me earlier” là điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ, và “I would have missed the flight” là kết quả tương ứng nếu điều kiện đó được đáp ứng.

Câu điều kiện loại 3

Trong câu điều kiện loại 3, cấu trúc với Unless dùng để diễn tả tình huống đã không xảy ra trong quá khứ. Có thể sử dụng Unless thay thế cho If not và ngược lại

Công thức:

Unless + S + had + V-ed / V3 , S + would + have + V-ed / V3

Ví dụ:

  • Unless she has bought this house, she would have much money. 

(Nếu cô ấy không mua căn nhà này, cô ấy đã có nhiều tiền.)

 Bài tập vận dụng cấu trúc Unless
Bài tập vận dụng cấu trúc Unless

Xem thêm các bài viết khác:

2.2. Cấu trúc Unless đề xuất một ý kiến

Cấu trúc “unless” cũng có thể được sử dụng để đề xuất một ý kiến, ý tưởng hoặc đề nghị. Trong trường hợp này, “unless” thường được sử dụng để đề nghị một điều kiện mà nếu không được đáp ứng, thì hành động khác sẽ không được thực hiện.

Công thức: 

Unless + điều kiện, hành động khác sẽ không được thực hiện.

Ví dụ:

  • Unless we start taking action to reduce our carbon footprint, we will not be able to protect the environment. 

(Trừ khi chúng ta bắt đầu hành động để giảm lượng khí thải carbon, chúng ta sẽ không thể bảo vệ môi trường.)

  • Unless we work together to find a solution, we will not be able to solve this problem.

(Trừ khi chúng ta cùng nhau làm việc để tìm ra giải pháp, chúng ta sẽ không thể giải quyết vấn đề này.)

2.3. Cấu trúc Unless mang tính cảnh báo

Cấu trúc “unless” cũng thường được sử dụng để đưa ra cảnh báo, để cho người nghe hoặc đọc hiểu rõ hành động cần thực hiện hoặc hậu quả sẽ xảy ra nếu không thực hiện hành động đó.

Công thức: 

Unless + hành động, hậu quả xảy ra.

Ví dụ:

  • Unless you wear a helmet when you ride your bike, you could get a serious head injury.

 (Trừ khi bạn đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp, bạn có thể bị chấn thương đầu nghiêm trọng.)

  • Unless you lock the doors and windows, someone could break in while you’re away.

(Trừ khi bạn khóa cửa và cửa sổ, có thể có người xâm nhập trong khi bạn vắng nhà.)

3. Một số lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc Unless

  • Không sử dụng đúng thứ tự của câu:

Ví dụ sai: Unless we start studying, we will not pass the exam.

Ví dụ đúng: We will not pass the exam unless we start studying.

(Chúng ta sẽ không vượt qua bài thi nếu như chúng ta không bắt đầu học.)

  • Sử dụng sai từ đồng nghĩa:

Ví dụ sai: Unless you see him, call me.

Ví dụ đúng: Call me unless you see him.

(Nếu bạn nhìn thấy anh ta, gọi cho tôi)

  • Sử dụng sai giới từ:

Ví dụ sai: Unless you come with me, I will not go.

Ví dụ đúng: I will not go unless you come with me.

(Tôi sẽ không đi nếu bạn không đến với tôi.)

  • Không sử dụng cấu trúc đầy đủ:

Ví dụ sai: Unless he works hard, fail the exam.

Ví dụ đúng: Unless he works hard, he will fail the exam.

(Nếu anh ấy không làm việc chăm chỉ, anh ấy sẽ trượt kỳ thi.)

  • Sử dụng sai thì của động từ:

Ví dụ sai: Unless you will study, you will not pass the exam.

Ví dụ đúng: Unless you study, you will not pass the exam.

(Nếu bạn không học thì bạn sẽ không thể vượt qua kỳ thi.)

Chúng ta nên lưu ý các lỗi này để sử dụng cấu trúc “unless” đúng cách và tránh những sự hiểu lầm không đáng có.

4. Bài tập vận dụng cấu trúc Unless

Đây là một số bài tập về cấu trúc “unless” để bạn vận dụng kiến thức đã học:

  1. “I will not go to the concert ___________.” (nếu tôi không mua được vé)
  1. “He will not pass the test ___________.”  (nếu anh ta không học chăm chỉ)
  2. “The meeting will be canceled ___________.” (nếu chủ tịch không tham dự)
  3. “She will not buy the car ___________.” (nếu giá quá cao)
  4. “We will not be able to finish the project ___________.”  (nếu không có sự giúp đỡ từ đồng nghiệp)

Đáp án:

  1. “I will not go to the concert unless I can buy tickets.”
  2. “He will not pass the test unless he studies hard.”
  3. “The meeting will be canceled unless the chairman attends.”
  4. “She will not buy the car unless the price is reasonable.”
  5. “We will not be able to finish the project unless we receive help from our colleagues.”

Tham khảo thêm các bài viết khác:

Học IELTS hy vọng rằng thông qua các bài học, kiến thức và kinh nghiệm được chia sẻ trên trang web, các bạn đã có thể nâng cao được kỹ năng tiếng Anh của mình, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS. 

Chúng tôi luôn cố gắng cập nhật nội dung, phát triển và cải tiến để đáp ứng tốt hơn nữa nhu cầu học tập của các bạn. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc đóng góp, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ. 

Bình luận