Cấu trúc In case: Công thức và cách dùng

Cấu trúc In case là một cấu trúc phổ biến trong bài thi tiếng Anh tuy nhiên còn nhiều người gặp phải một số lỗi khiến cho việc sử dụng cấu trúc sai hướng đi. Thấu hiểu điều đó, thông qua bài viết dưới đây chúng tôi xin hướng dẫn sử dụng cấu trúc In case trong tiếng anh tất tần tật cho bạn đọc.

1. Định nghĩa cấu trúc in case trong tiếng Anh

Cấu trúc In case được dịch sang tiếng việt có nghĩa là “đề phòng, trong trường hợp, phòng khi”. Cấu trúc In case được dùng để nói về những việc chúng ta nên làm để chuẩn bị cho những tình huống có thể xảy ra trong tương lai. Có thể hiểu, In case là một cấu trúc mà chúng ta sử dụng khi thể hiện cách chúng ta sẽ đề phòng khả năng xảy ra điều gì đó.

Định nghĩa cấu trúc in case trong tiếng Anh
Định nghĩa cấu trúc in case trong tiếng Anh

Ví dụ:

In case Peter comes and looks for me, tell him I’ll be right back.

(Trong trường hợp Peter đến tìm tôi, hãy nói với anh rằng tôi sẽ quay lại ngay.)

In case you see a tall man in black around this area, please report to the police.

(Trong trường hợp bạn nhìn thấy một người đàn ông mặc đồ đen trong khu vực này, hãy báo ngay cho cảnh sát.) 

2. Cấu trúc in case trong tiếng Anh và cách sử dụng

2.1. Cấu trúc In case chung

Sau đây là công thức chung của In case, cùng xem công thức và cách sử dụng của cấu trúc In case nhé.

In case + S +V, S+V

Ví dụ: 

– In case of fire, go immediately to the nearest emergency exit

(Trong trường hợp hỏa hoạn, hãy đến ngay lối thoát hiểm gần nhất).

– I think we should leave a little early, in case there’s a lot of traffic

(Tôi nghĩ chúng ta nên đi sớm một chút, đề phòng tắc đường).

2.2. Cấu trúc In case với các thì

Bên cạnh công thức In case chung phía trên, tham khảo ngay cấu trúc In case với các thì trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé:

Thì tương lai/ Hiện tại/ Hiện tại hoàn thành + In case + thì hiện tại /should + 
nguyên mẫu
Thì điều kiện/ Thì quá khứ/ Hiện tại hoàn thành/ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH  + In case + thì quá khứ/ should + nguyên mẫu

Ví dụ:

– The company only dismisses its employees in cases of gross misconduct 

(Công ty chỉ sa thải nhân viên của mình trong những trường hợp có hành vi sai trái nghiêm trọng).

– He drew a map for me in case I couldn’t find this hotel

 (Anh ấy đã vẽ bản đồ cho tôi vì sợ rằng tôi không thể tìm thấy khách sạn đó).

2.3. Cấu trúc In case of

Trong tiếng Anh, In case là một trạng từ hay một liên từ nhưng nếu có thêm từ of phía sau thì In case of sẽ biến thành giới từ. Ta sẽ sử dụng cấu trúc In case of trong trường hợp muốn diễn tả việc “nếu xảy ra chuyện/ sự việc nào đó thì ta nên là gì, chuẩn bị những gì hay làm như thế như thế nào.”

Cấu trúc In case of
Cấu trúc In case of

Dưới đây là công thức của cấu trúc In case of:

In case of + Noun 

Ví dụ:

– In case of fire, ring the alarm bell

(Trong trường hợp hỏa hoạn, rung chuông báo động).

– In case of emergency, you should call 113

(Trong trường hợp khẩn cấp, bạn nên gọi cho 113).

3. Phân biệt In case với những cấu trúc dễ nhầm khác

3.1. Phân biệt In case và In case of 

Cấu trúc In case of không đứng trước một mệnh đề như cấu trúc In case. Nó thường đứng trước một danh từ hoặc một cụm danh động từ. Bản chất của In case là một trạng từ hoặc một liên từ và khi thêm of nó sẽ trở thành một giới từ. Tuy nhiên khi xéy về nghĩa thì hai cấu trucs này tương tự nhau.

Nói chung, In case luôn đi sau một mệnh đề với đầy đủ chủ ngữ và động từ, mang ý nghĩa “phòng khi, đề phòng, lo lắng điều gì đó xảy ra trong tương lai”. Còn theo sau In case of sẽ luôn luôn là một danh từ với nghĩa là “nếu điều gì đó xảy ra”.

Ví dụ:

– In case of meeting my leader, you can ask her for advice.

(Trong trường hợp bạn gặp giáo viên của tôi, bạn có thể hỏi cô ấy một vài lời khuyên)

– In case you meet my leader, you can ask her for advice.

(Trong trường hợp bạn gặp giáo viên của tôi, bạn có thể hỏi cô ấy một vài lời khuyên)

3.2. Phân biệt cấu trúc in case và if 

If là câu điều kiện, với ý nghĩa là một sự việc nào đó sẽ xảy ra khi đi kèm một điều kiện nhất định, nếu không thì nó sẽ không xảy ra được. Còn đối với cấu trúc In case sẽ dùng để diễn tả hành động đề phòng một tình huống có thể xảy ra trong tương lai, dù cho trên thực tế tình huống có thể sẽ không xảy ra.

Phân biệt cấu trúc in case và if 
Phân biệt cấu trúc in case và if 

Ví dụ:

– In case your girlfriend attend the concert, we have kept a seat for her.

(Phòng khi bạn gái của bạn đi dự buổi hòa nhạc, chúng tôi đã giữ chỗ cho cô ấy)

– If your girlfriend still intend to attend the concert, please make your payment.

(Nếu bạn gái của bạn vẫn có ý định tham dự buổi hòa nhạc, bạn vui lòng thanh toán)

4. Bài tập luyện tập cấu trúc In case

Bài 1: Điền If hoặc In case vào chỗ trống dưới đây

  1. Ask for Jennie’s autograph _________ you see her backstage after the concert.
  2. I asked Lisa for her e-mail address _________ I needed to contact her.
  3. I took 7 books with me when I went travelling _________ I got bored, but I never read a page!
  4. I turned off my phone during the class _________ it rang. It would’ve been so embarrassing.
  5. Take the back door key _________ i don’t get up when you come back.

Đáp án:

  1. if
  2. in case
  3. in case
  4. in case
  5. in case

Xem thêm các bài viết khác:

Kết thúc bài viết ngày hôm nay, hy vọng các bạn đã nắm rõ cấu trúc In case và cách dùng của cấu trúc. Hãy theo dõi Học IELTS để cùng học những cấu trúc ngữ pháp và biết thêm nhiều điều thú vị trong tiếng Anh bạn nhé!

Bình luận