Khi học tiếng Anh, câu hỏi đuôi (tag question) là một phần quan trọng trong việc giao tiếp và trao đổi thông tin. Tuy nhiên, nhiều người vẫn gặp khó khăn trong việc trả lời các câu hỏi đuôi một cách chính xác và tự tin. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách trả lời câu hỏi đuôi trong tiếng Anh một cách chính xác và tự tin.
1. Khái niệm câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi là một câu ngắn được thêm vào cuối câu khẳng định hoặc phủ định để xác nhận thông tin, hoặc để yêu cầu sự đồng ý, phản đối hoặc xác nhận suy đoán của người nghe. Câu hỏi đuôi bao gồm một động từ trợ (do, does, did, am, is, are, was, were, have, has, had, can, could, will, would, should, may, might, must…) và một chủ ngữ, được đảo ngữ so với chủ ngữ của câu chính. Nếu câu chính phủ định, thì câu hỏi đuôi sẽ có phủ định, và ngược lại.
2. Cấu trúc câu hỏi đuôi
Cấu trúc câu hỏi đuôi:
S + V + O, trợ động từ + đại từ?
Trong đó: trợ động từ và đại từ được quyết định dựa trên mệnh đề chính. Mệnh đề chính có thể là một câu cầu khiến hay câu yêu cầu…
Tag question có thể ở dạng phủ định hoặc khẳng định. Nếu mệnh đề chính khẳng định, thì phần hỏi đuôi sẽ có dạng phủ định.
Ví dụ
You are a student, aren’t you? (Bạn là một sinh viên, phải không?)
He doesn’t like coffee, does he? (Anh ấy không thích cà phê, phải không?)
They have seen this movie before, haven’t they? (Họ đã xem bộ phim này trước đó rồi, phải không?)
3. Cách Dùng Câu Hỏi Đuôi
Câu hỏi đuôi thường được sử dụng để xác nhận, hỏi ý kiến hoặc khẳng định ý kiến của người nói. Dưới đây là một số trường hợp thường gặp mà câu hỏi đuôi được sử dụng:
Xác nhận thông tin: Khi muốn xác nhận thông tin mà người nói vừa nói hoặc để tránh hiểu nhầm, người hỏi có thể sử dụng câu hỏi đuôi.
Ví dụ
You’re from Germany, aren’t you? (Bạn đến từ Đức phải không?)
You have finished the report, haven’t you? (Bạn đã hoàn thành báo cáo rồi phải không?)
Đề nghị: Khi muốn đề nghị hoặc thuyết phục người nghe đồng ý với ý kiến của mình, người nói có thể sử dụng câu hỏi đuôi.
Ví dụ
Let’s go to the cinema, shall we? (Chúng ta đi xem phim nhé?)
You’ll help me with this, won’t you? (Bạn sẽ giúp tôi với việc này phải không?)
Thể hiện sự quan tâm: Khi muốn thể hiện sự quan tâm đến tình trạng, cảm xúc của người nghe, người nói có thể sử dụng câu hỏi đuôi.
Ví dụ
You’re not feeling well, are you? (Bạn không cảm thấy tốt phải không?)
You’re not upset with me, are you? (Bạn không buồn vì tôi phải không?)
Thể hiện sự phán đoán: Khi muốn phán đoán hoặc đưa ra suy luận, người nói có thể sử dụng câu hỏi đuôi để xác nhận ý kiến của mình.
Ví dụ
He’s a good singer, isn’t he? (Anh ấy là ca sĩ giỏi phải không?)
The weather is nice today, isn’t it? (Thời tiết hôm nay đẹp phải không?)
Xem thêm các bài viết khác:
4. Cách trả lời câu hỏi đuôi
Để trả lời câu hỏi đuôi trong tiếng Anh, có một số cách thường được sử dụng như sau:
Đồng ý với câu hỏi: Nếu bạn đồng ý với câu hỏi đuôi, bạn có thể sử dụng một số cụm từ thường được sử dụng như “Yes, I do” hoặc “Yes, I am”.
Ví dụ
You’re going to the party, aren’t you? – Yes, I am.
He likes pizza, doesn’t he? – Yes, he does.
Phủ nhận câu hỏi: Nếu bạn muốn phủ nhận câu hỏi đuôi, bạn có thể sử dụng một số cụm từ như “No, I don’t” hoặc “No, he isn’t”.
Ví dụ
You haven’t seen that movie, have you? – No, I haven’t.
She isn’t from Canada, is she? – No, she isn’t.
Thể hiện sự bất định: Nếu bạn không chắc chắn về câu trả lời, bạn có thể sử dụng các cụm từ như “I’m not sure” hoặc “Maybe”.
Ví dụ
They’re coming to the party, aren’t they? – I’m not sure.
He’s a good cook, isn’t he? – Maybe, I’m not sure.
Sử dụng câu mở: Trong trường hợp câu hỏi đuôi không được đưa ra một cách rõ ràng, bạn có thể sử dụng câu mở để trả lời.
Ví dụ
A: You’re going to the party, right?
B: Yes, I am.
Xem thêm các bài viết khác:
5. Một số trường hợp đặc biệt về cấu trúc câu hỏi đuôi
Một số trường hợp đặc biệt về cấu trúc câu hỏi đuôi trong tiếng Anh bao gồm:
Câu hỏi đuôi với “I am” và “you are”: Trong trường hợp này, câu hỏi đuôi sẽ được hình thành bằng cách thêm “am I” sau “I am” hoặc thêm “are you” sau “you are”.
Câu hỏi đuôi với “let’s”: Khi sử dụng “let’s” để đề xuất một hành động chung, câu hỏi đuôi được hình thành bằng cách thêm “shall we” vào cuối.
Câu hỏi đuôi với động từ “tobe” trong thì hiện tại đơn và quá khứ đơn: Trong trường hợp này, câu hỏi đuôi sẽ được hình thành bằng cách thay đổi thì của động từ “to be” theo thì của câu chính.
Câu hỏi đuôi với “can” và “could”: Trong trường hợp này, câu hỏi đuôi được hình thành bằng cách thay đổi thì của “can” hoặc “could” thành “can’t” hoặc “couldn’t”. Ví dụ: “You can speak French, can’t you?” hoặc “She could swim when she was five, couldn’t she?”
Câu hỏi đuôi với “had better”: Khi sử dụng “had better” để đưa ra lời khuyên, câu hỏi đuôi được hình thành bằng cách thêm “hadn’t I” vào cuối.
6. Bài tập
Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn các đáp án đúng:
- He’s from London, ____________?
a. is he?
b. isn’t he?
c. does he?
- We’re not late, ____________?
a. are we?
b. aren’t we?
c. do we?
- You can swim, ____________?
a. can’t you?
b. can you?
c. did you?
- She speaks Spanish fluently, ____________?
a. doesn’t she?
b. does she?
c. is she?
- Let’s go to the beach, ____________?
a. shall we?
b. will we?
c. can we?
- They had a great time at the party, ____________?
a. didn’t they?
b. did they?
c. weren’t they?
- You’ve never been to New York, ____________?
a. have you?
b. haven’t you?
c. do you?
- He’s a doctor, ____________?
a. isn’t he?
b. is he?
c. does he?
Đáp án:
- b
- a
- a
- a
- a
- a
- a
- a
Trên đây là những chia sẻ của Học IELTS về các kiến thức lý thuyết như câu hỏi đuôi là gì, cấu trúc câu hỏi đuôi và cách dùng cũng như cách trả lời câu hỏi đuôi, cùng với đó là bài tập đi kèm. Hy vọng với những kiến thức mà chúng tôi chia sẻ có thể giúp bạn học tốt hơn về ngữ pháp câu hỏi đuôi.